越南语
越南语 中的 khi đó 是什么意思?
越南语 中的单词 khi đó 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khi đó 的说明。
越南语 中的khi đó 表示当时, 當時, 那时, 那時。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khi đó 的含义
当时adverb Trong khi đó, mẹ tôi cũng tiếp xúc với Nhân Chứng Giê-hô-va. 当时,妈妈也开始跟耶和华见证人学习圣经。 |
當時adverb Tôi nhớ cảm giác khi đó mặt đất thật mềm mại. 我 記得 當時 腳下 已經 開始 搖晃. |
那时adverb Và khi đó tôi cũng chẳng thắng cử chức vị gì cả. 那时 的 我 也 绝不 可能 推举 成功 |
那時pronoun Em ước gì có thể ở bên cạnh anh khi đó. 我 希望 我 那時 可以 在 你 身邊 |
查看更多示例
Khi đó con đã có được nơi con cần phải đến rồi. 因為 你 需要 去 那 |
Khi đó não bộ và các cơ bắp sẽ sẵn sàng để thực hiện mục đích của bạn. 你的大脑和肌肉会达成完美的平衡以帮助你达成目标 |
Khi đó, ông trời đúng là không có mắt. 老天 爺 真是 不開眼 啊 ! |
Jaclyn khi đó 14 tuổi, ở cùng với gia đình Masai của cô bé. 她14岁以前和家人住在马塞 那一年,肯尼亚发生了旱灾 |
Trong khi đó, ở California, chúng tôi đang cố gắng thương mại hóa cái này. 同时,在加州,我们尝试将很多东西商业化 |
RM: Trong khi đó, quay lại San Francisco. RM:在此同时,回到三藩市。 |
Trong khi đó, vào năm 1952, tôi kết hôn với Robert Tracy, một người bạn giáo sĩ ở Colombia. 1952年,我跟哥伦比亚的一个海外传道员同工罗拔·德利西结了婚。 |
Khi đó, ông mới 33 tuổi. 他当时只有33岁。 |
Khi đó, tôi đã gặp cô bé voi này. 直到我遇见这头 |
Chỉ đến khi đó, nỗi đau ngày xưa của anh mới trở thành nỗi bận tâm của tôi. 只有到那时候, 你们的痛苦才能被我注意。 |
Trong khi đó nhựa lại có mật độ dày đặc hỗn độn trong một khoảng không nhỏ. 塑料在一个非常小范围内存在着重叠密度 |
Khi đó cô ta và Frank còn trẻ. 她 在 法蘭克年 輕時 |
Khi đó, quảng cáo của bạn thường sẽ bắt đầu chạy nếu trước đó chưa chạy. 如果您的广告没有投放,那么在帐号收到付款之后,它们通常就会开始投放。 |
Trong khi đó, chúng ta có thể -- 在此同时,我们可以—— |
Khi đó những ai sẽ chịu phán xét, và dựa theo “công-việc” nào? 届时谁会受审判? 他们会按照什么“行为”受审? |
Tôi chưa bao giờ cảm thấy mình là một nạn nhân, khi đó hay bây giờ. 我从没有一种受害者的感觉,那时候没有,现在也没有 |
Khi đó, nó không còn là ảo thuật 那 它 就 不再 是 魔術 |
Tôi chú ý nó từ khi đó. 我 明天 過去 那裡 |
Trong khi đó, 33.000 tấn vật liệu sẽ được vận chuyển bằng đường biển. 随后2,000吨燃料必须在海上补充。 |
♪ Tất cả các bí mật cho đến khi đó ♪ ♪ 所有秘密 ♪ |
Đây là hình ảnh thế giới khi đó theo đánh giá PISA. 如果用其PISA的表现来看, 当时各国的教育是这个样子的。 |
Khi đó, bạn có thể khéo léo “chuyển làn đường” không? 一旦有这样的情况发生,你能不能巧妙地“换车道”,马上改变话题呢? |
Trong khi đó bạn gái của cậu đang ở nhà và mang thai! 然 後 這段 一起 出遊 的 時間裡 你 女朋友 在家 懷著 一個 你 的 小孩! |
Đôi khi đó là do chúng ta quá bận tâm đến những thiếu sót của mình. 有时候,我们可能自觉能力不足,所以很难称赞别人。 |
Trong khi đó thành Chung Li chỉ 3000 người trấn giữ, thực lực đôi bên thật là khác xa. 反觀鍾離城內僅有守軍三千人,雙方實力懸殊。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khi đó 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。