越南语
越南语 中的 khắp mọi nơi 是什么意思?
越南语 中的单词 khắp mọi nơi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khắp mọi nơi 的说明。
越南语 中的khắp mọi nơi 表示到處, 各处, 到处, 遍地, 随地。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khắp mọi nơi 的含义
到處(everywhere) |
各处(everywhere) |
到处(everywhere) |
遍地(everywhere) |
随地(everywhere) |
查看更多示例
“Chống-nghịch khắp mọi nơi” “到处被毁谤” |
Rao truyền danh của ngài khắp mọi nơi! 上帝圣名传给万民! |
Và ở khắp mọi nơi thế giới đang mở rộng, và đó là một điều tốt. 以及任何正在开放的地方, 这是一件好事。 |
Đấng Tạo Hóa không phải là một lực trừu tượng hiện diện khắp mọi nơi, trong mọi thứ. 在上帝眼前,没有受造物不是显明的。”( |
Vậy thì làm thế nào Đức Chúa Trời có thể điều khiển sự việc ở khắp mọi nơi? 那么,宇宙万物怎样在上帝的掌握之中呢? 上帝能够差圣灵或动力到宇宙的任何地方。 |
“Dường như việc tham nhũng luôn là một vấn nạn ở khắp mọi nơi. “看来不少政府都有贪污腐败的问题。 |
Số lương thực giảm xuống khắp mọi nơi và giá sinh hoạt leo thang”. 各地的粮食供应越来越短少,生活费却越来越高涨。” |
Công cụ này có ở khắp mọi nơi. 这是个各处皆宜的工具 |
Họ ở khắp mọi nơi. 他們 無 所 不 在 |
Hàng triệu người từ khắp mọi nơi trong Liên bang tay nắm tay. 數以 百萬計 的 來 自星際 聯邦 各個 星球 上 的 人 |
Tại sao không, với vẻ đẹp như thế này khắp mọi nơi? 为什么 不 呢 这里 到处 美丽 撩人? |
Như vậy là việc đó xảy ra khắp mọi nơi. 這麼 說 到 處 都 這樣 |
Cậu có thể ngủ khắp mọi nơi, nhất là ở ngoài. 常打瞌睡,無論在哪裏都能睡著。 |
Trong nhà của chúng tôi, nghệ thuật ở khắp mọi nơi. 在我们家里,艺术无处不在。 |
Vì tôi có tai mắt ở khắp mọi nơi. 到处 都 有 我 的 眼线 |
Ben, nước ở khắp mọi nơi. Ben , 到 處 都 是 水 |
Nỗi lo lắng khắp mọi nơi! 忧虑重重的世界! |
Bây giờ, ta có thể nghĩ rằng, tất nhiên, lãnh đạo là quan trọng ở khắp mọi nơi. 可能有人会说,当然, 领导力放在哪里都重要。 |
Ông đã sử dụng để thực hiện việc này ở khắp mọi nơi với anh ta. 他 以前 去 哪里 都 带 着 这个 的 |
Họ ở khắp mọi nơi. 他们 到处 都 是 。 |
Chúng ở khắp mọi nơi. 它们无处不在 |
Tuy nhiên, thánh chức đưa chúng tôi đi khắp mọi nơi. 尽管这样,为了向人传道,我们什么地方都会去。 |
Môn đồ Chúa Giê-su cũng rao giảng khắp mọi nơi. 事实上,耶稣的门徒也在各地向各种人传道。 |
Sự kiện ngài hiện đang sống có ảnh hưởng tốt trên nhiều người ở khắp mọi nơi. 他确已活过来了;这件事实对普世各地的人具有正面的影响。 |
Giờ ta có một bãi đỗ xe đông nghịt với xe khắp mọi nơi. 现在,我们这儿有一个拥挤的停车场 挤满了汽车。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khắp mọi nơi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。