越南语 中的 khao khát 是什么意思?

越南语 中的单词 khao khát 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khao khát 的说明。

越南语 中的khao khát 表示渴望, 渴求, 渴望的, 盼念, 愿望。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 khao khát 的含义

渴望

(desiderate)

渴求

(crave)

渴望的

(aspirant)

盼念

(long for)

愿望

(to desire)

查看更多示例

Tuy nhiên, biết bao lần sự khao khát của chúng ta không được toại nguyện!
可是我们的希望往往一再落空!
Bạn có khao khát được bình an nội tâm không?
你渴望享有内心的安宁吗?
Điều dễ hiểu là những người như thế khao khát nước tươi mát của lẽ thật Kinh Thánh.
难怪他们这么渴望受圣经的真理之水所滋润! 桑蒂戈是个耶和华见证人,也是个全时的传道员。
Tất cả chúng khao khát là tình yêu.
他們 渴望 的 是 愛
Đúng vậy, chúng ta thật sự khao khát được cảm thông!
我们多么希望得到别人的体恤和善待!
Khao khát làm việc đúng đắn theo cách đúng đắn cho những lý do phù hợp.
期望能做正确的事情, 以正确的方式, 因为正当的理由。
giúp cho người lòng đang khao khát
帮助人学习真理。
Bạn có khao khát sống trong một thế giới không còn sợ hãi?
你渴望生活在一个了无恐惧的世界里吗?
Tôi đã khao khát được thi đấu, nhưng không thể.
我记得自己有多渴望能 参加比赛,但我不能。
(Thi-thiên 42:1, 2). Bạn có niềm khao khát tương tự muốn được trò chuyện với Đức Chúa Trời không?
诗篇42:1,2,《新译》)你是否也同样渴慕跟上帝说话?
Không. Những nhà thiết kế khao khát trở thành những nhà thiết kế vĩ đại.
设计师渴望成为真正伟大的设计师。
▪ “Ở thiếu niên, tôi cảm thấy tự ti và khao khát được chú ý.
▪ “我十一二岁的时候,没有什么自信,很希望别人注意我。
25 Bởi vậy, tất cả những ai khao khát công lý lâu dài có thể tin tưởng.
在目前这段审判时期所剩下的不多日子里,要与耶和华见证人一同寻求上帝而真正找着他。
Thật vậy, nhiều người khao khát biết được những câu trả lời thỏa đáng.
关于人生的意义,喜爱思考的人都很想找到满意的答案。
□ Sự tăng trưởng về thiêng liêng có liên hệ như thế nào đến sự khao khát thiêng liêng?
□ 灵性的长进怎样与属灵的食欲有关?
À, thiên thần đó là 1 ký ức khao khát của cậu được chữa lành.
對 天使 在 潛意識裡 代表 了 你 對康 復 的 渴望
QUÁ KHỨ: KHAO KHÁT TÌM LỜI GIẢI ĐÁP CHO NHỮNG CÂU HỎI QUAN TRỌNG TRONG ĐỜI SỐNG
认识真理前:渴望找到人生重要问题的答案
Bà có lời khuyên nào cho những vũ công Hàn Quốc đầy khao khát?"
对有志的韩国舞蹈家有什么忠告吗?
Lần đầu gặp anh Kingsley, tôi ấn tượng vì anh ấy rất khao khát sự thật Kinh Thánh.
我第一次遇到金斯利时,发觉他很想学习圣经,令我留下深刻的印象。
Lòng khao khát muốn biết đã khiến cho ông đặt những câu hỏi.
耶稣就彼得的问题提出不少宝贵的教诲,都记录在圣经里。
Nhưng những bận rộn bình thường cũng liên quan tới những khao khát được biết
但实际上人们的日常活动 同样富含着对知识的渴望
Có nhiều người khiếm thính đang khao khát nghe tin mừng và mong được người viếng thăm.
许多聋人也渴望认识圣经,期待传道员的探访。
Tôi có suwj khao khát và sự kiên trì.
我 有 慾 望 , 毅力
mời ai lòng thành nay đang khao khát tin mừng.
圣经说:“快来喝生命之水!”
Đó là một điều mà chúng ta nên khao khát, tìm kiếm, và cố gắng để cảm nhận.
崇拜绝不是偶发的快乐事情,崇拜是我们属灵生活的中心,是不可或缺的,我们应该热切期盼、寻求,并努力体验。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 khao khát 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。