越南语
越南语 中的 kháng sinh 是什么意思?
越南语 中的单词 kháng sinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kháng sinh 的说明。
越南语 中的kháng sinh 表示抗生素, 抗菌素, 抗菌药。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kháng sinh 的含义
抗生素noun Anh có băng cá nhân và thuốc kháng sinh không? 你 有 创可贴 和 抗生素 乳膏 吗 ? |
抗菌素noun |
抗菌药
|
查看更多示例
Bạn biết đấy, kháng thuốc kháng sinh đang tỏ ra là thách thức lớn đối với toàn cầu. 众所周知,抗生素耐药性 正成为一个全球性的挑战 |
Ta nên thử loại thuốc kháng sinh khác. 一种 抗生素 ) 我们 应该 再换 一种 抗生素. |
Anh có băng cá nhân và thuốc kháng sinh không? 你 有 创可贴 和 抗生素 乳膏 吗 ? |
Trong nhiều nước đang phát triển. phần lớn kháng sinh này vẫn còn bán. 在很多发展中国家,很多抗生素依旧是 |
Chúng ta có thể không kê đơn kháng sinh khi không chắc điều đó là đúng đắn. 如果不确定我们是否正确使用抗生素, 那就放弃它 |
Chúng ta không có kháng sinh cho anh ấy, anh ấy sẽ chết vì nhiễm trùng. 他 肯定 會 因為 感染 死 掉 的 |
Nấm sản sinh ra chất kháng sinh mạnh. 蘑菇产生很强的抗生素。 |
Cậu hoàn toàn không dị ứng với kháng sinh! 你 並不對 桿菌 肽 過敏 |
Đứa bé phải dùng kháng sinh do bị nhiễm trùng tai. 他此刻正在注射 防止耳部感染的抗体。 |
Chúng ta cũng có thể làm những việc tương tự cho vấn đề kháng sinh. 我们也可以用这样的方式 去改变抗生素的使用 |
Một số vi khuẩn dần dần có thể kháng thuốc kháng sinh. 一些细菌已经对抗生素产生了抗药性。 |
Chỉ là 1 ít thuốc kháng sinh. 只是 一些 抗生素 |
Chúng ta cũng có thể thay đổi tiêu chuẩn về cách dùng kháng sinh. 我们也可以改变抗生素使用的规范 |
Tất cả đã thay đổi khi có kháng sinh. 当抗生素到来时,一切都变了 |
Và 100 người dùng thuốc kháng sinh khi còn bé và 100 người không dùng thuốc kháng sinh. 或者比较100个在小时候服用过抗生素的人 和100个小时候没服用过抗生素的人 |
Nó là một kháng sinh tự nhiên. 它是天然的抗生素。 |
Họ có sinh vật tiến hóa lành tính, và vấn đề kháng kháng sinh không phát triển. 他们使病菌进化的更温和, 而且他们没有让病菌的抗药性进一步恶化。 |
Daryl đang đi lấy kháng sinh. Daryl 去 找 抗生素 了 |
Vậy, loài này có phải là lời giải cho vấn đề kháng thuốc kháng sinh không? 那这种植物能解决 抗生素耐药性的问题吗 |
Sao anh biết mình cần kháng sinh? 你 怎麼 知道 自己 需要 抗生素? |
Anh nghĩ là nó bị dị ứng với 2 loại kháng sinh sao? 你 真的 认为 他 对 两种 抗生素 过敏? |
Penicillin đã bắt đầu thời kháng sinh vào năm 1943. 青霉素在1943年开启了抗生素时代 |
Thuốc kháng sinh. 我 有藥 抗生素 |
Nhiều ca phẫu thuật được dự kiến phải dùng kháng sinh phòng ngừa. 很多手术的进行 需要预防性剂量的抗生素 |
Sau đó kết hợp uống thuốc kháng sinh. 她买来了避孕药避孕。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kháng sinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。