越南语
越南语 中的 khăn quàng 是什么意思?
越南语 中的单词 khăn quàng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 khăn quàng 的说明。
越南语 中的khăn quàng 表示領巾。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 khăn quàng 的含义
領巾noun (三角形的領飾) |
查看更多示例
Tôi tìm những thớ vải khác nhau quanh nhà, và nói “Cái này có thể làm khăn quàng hoặc mũ,” và tôi dùng tất cả những ý tưởng này vào thiết kế. 我会在房子周围找寻不同的面料, 并说,"这可以是一条围巾或帽子。" |
Đoàn nhi đồng lấy tiêu chí là khăn quàng đỏ, lấy tên sau khi Lenin qua đời là "Đội Thiếu niên Tiền phong Lenin" lời thề "luôn sẵn sàng, luôn luôn sẵn sàng"; nghi thức Đoàn nhi đồng là giơ tay chào. 儿童团的标志是红领带;儿童团的口号是列宁逝世后命名的“列宁少先队”誓言:“准备着,时刻准备着”;儿童团的仪节是举手礼。 |
Vì đây là kỳ trại Hướng đạo đầu tiên nên các trẻ nam này không có áo đồng phục nhưng họ có đeo khăn quàng khaki và được phân phát phù hiệu hoa bách hợp bằng đồng, đây là lần sử dụng đầu tiên huy hiệu Hướng đạo. 做為第1次童軍露營,參與成員並沒有穿制服,但是他們戴起卡其色的領巾,並且被贈與黃銅色的百合花徽章,這是童軍徽章第1次被使用到。 |
KATIE: "... sửa giọng để nói giống như Cô bé quàng khăn đỏ. 把 自己 的 声音 伪装成 小红帽 |
Do đó, khi đang ăn Lễ Vượt Qua, ngài đã đứng dậy, quàng khăn quanh người, rồi rửa chân cho các môn đồ. 因此,在吃逾越节晚餐期间,耶稣站起来,拿毛巾束腰,为门徒洗脚。 |
Sau khi video âm nhạc của bài hát được phát hành, thêm nhiều manh mối kết nối bài hát với Gyllenhaal lại nảy sinh, trong đó bao gồm việc diễn viên nam chính nhìn khá giống Gyllenhaal, và việc anh đưa cho Swift một chiếc khăn quàng cổ ở trong video cũng y hệt như việc mà Gyllenhaal đã từng làm trước đó, thêm vào đó là chiếc vòng tay mà Swift đeo trong video được cho là tương đồng với chiếc vòng mà Gyllenhaal được đồn là đã tặng Swift trong ngày sinh nhật của cô. 在歌曲音樂錄影帶发行之后,更多的证据亦指向了歌曲的男主角正是吉林哈尔,影片的男演员极像吉林哈尔,男演员在影片中给了斯威夫特一条据报道是吉林哈尔亲手织的围巾,而斯威夫特在影片中戴的手镯亦被指和吉林哈尔据报道在斯威夫特生日当天送给斯威夫特的手镯相似。 |
Và những người cảnh sát đó áp đặt cách sống Hồi giáo cho tất cả công dân, bằng bạo lực-- phụ nữ bị bắt buộc phải che đầu họ lại -- mặc quần áo truyền thống hijab, quàng khăn phủ đầu. 他们强迫人们 以伊斯兰教的方式生活 每一个人都被强迫要求必须遵守 比如女人被强迫戴盖头-- 用面纱或者头巾包住头 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 khăn quàng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。