越南语
越南语 中的 kéo dài thời gian 是什么意思?
越南语 中的单词 kéo dài thời gian 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kéo dài thời gian 的说明。
越南语 中的kéo dài thời gian 表示床单, 歇息, 被面, 使休息, 傳達。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kéo dài thời gian 的含义
床单(spread) |
歇息
|
被面(spread) |
使休息
|
傳達(spread) |
查看更多示例
Nó không phải về việc kéo dài thời gian sống của con người hay trở nên bất tử. 这是关于健康的寿命, 健康寿命是指你生命中有多少年 你没有疾病,你很健康,很有生产力, 你兴致勃勃地享受生活。 |
Tôi sẻ cố kéo dài thời gian. 警察 馬 上 就 到 我給 咱們 再爭 取點 時間 |
Với thời gian, chúng ta có thể kéo dài thời gian thảo luận để học cả bài. 过了一段时间,我们就可以跟对方讨论整课的内容了。 |
Tôi có thể kéo dài thời gian, bằng cách làm mồi dụ nó 如果 我 拖住 那家 伙 , 我? 还 能? 争 取 到 几 分? 钟 ! |
Lão bệnh học cố kéo dài thời gian bằng cách ngăn tổn thương chuyển thành bệnh. 老年病学呢,就试图阻止[医治] 这些“损害”所带来的的后果, 比如说死亡。 |
Để tao kéo dài thời gian. 可能 贏得 一些 時間 。 |
Con định kéo dài thời gian làm nhiệm vụ mà. Ừ. 我 被 調到 了 另外 一個 地方 不記 得 了 嗎? |
Ta sẽ kéo dài thời gian. 我會 買 你 一些 時間 。 |
Để giúp kéo dài thời gian sử dụng thiết bị, hãy tránh các hành động có thể làm hỏng màn hình. 为了延长设备的使用寿命,请避免可能导致屏幕损坏的操作。 |
Người khác thì giúp kéo dài thời gian sống cho khách hàng, đôi lúc là vài năm, hoặc là vài tháng. 其他的设法延长了他们的客户生命,有时 是几年,有时是几个月。 |
Có dấu hiệu cho thấy loại thuốc này có thể kéo dài thời gian cho bạn khi dịch bệnh xảy ra . 有迹象表明, 在流行病爆发时它可以给你一些喘息之机。 |
Bạn có thể muốn mở rộng nhắm mục tiêu, giảm giới hạn tần suất, kéo dài thời gian chạy mục hàng, v.v. 您可能需要擴大指定目標範圍、提高展示頻率上限、延長委刊項執行階段等。 |
Tháng 12 năm 1997 chính phủ Anh và Pháp đã kéo dài thời gian nhượng quyền quản lý hoạt động cho Eurotunnel thêm 34 năm tới năm 2086. 1997年12月英法两国政府延长欧洲隧道公司的特许经营权34年至2086年。 |
Nếu cứ tiếp tục nói “giá như thế này, giá như thế kia” thì cũng không thay đổi được gì mà còn kéo dài thời gian đau buồn. 老是说“但愿这样或那样就好了”根本于事无补,反而会妨碍你复原。 |
Để thích hợp phát sóng trực tiếp cho tất cả trường học Hương Cảng, nghi thức sẽ kéo dài thời gian cho đến 8 giờ 30 phút buổi sáng tiến hành. 為配合全港學校直播,儀式會延至早上8時30分進行。 |
MR: Và cái cô đang nói ở đây không phải là về kéo dài tuổi thọ người bằng cách ngăn chạn cái chết, cũng như là kéo dài thời gian trẻ của con người. 马特·瑞德里:但你这儿所谈到的 不是通过预防死亡 来延长人类寿命 如同延长人类青春期一样 |
“Có mấy quãng đường, biển êm kéo dài một thời gian khá lâu. “极目远望,海面风平浪静。 |
Nếu quá trình tự động gia hạn không thành công, thì gói đăng ký của bạn sẽ được kéo dài thời gian gia hạn thêm 7 ngày để bạn có thể cập nhật thông tin thanh toán của mình. 如果自动续订失败,系统会为您的订阅增加 7 天的宽限期,方便您更新付款信息。 |
Những ngày ấy, kéo dài qua thời gian, dẫn đến cao điểm, “nước lụt tới mà đùa đem đi hết thảy”. 到了那延续 一段时期的 日子的高潮,“洪水来到,把他们全都冲走”。 |
Thời gian trong trò chơi được hệ thống theo một chu kỳ ngày đêm, với một chu kỳ đầy đủ kéo dài 20 phút thời gian thực. 遊戲遵循日夜交替周期,一天为現實世界的20分鐘。 |
Việc nâng cấp vào năm 2014 bao gồm việc mở rộng sân bay cho các máy bay lớn hơn, kéo dài thời gian hoạt động đến 24/24 (có hiệu lực vào tháng 4 năm 2014), mở rộng sân bay quốc tế và khu vực khởi hành nội địa. ^ “Archived copy”. 2014年,完成機場設備升级,包括扩大大型飞机起降的停机坪,将营业时间延长至24/7(2014年4月生效),并扩大了国际抵达大厅和国内候机大厅。 |
Và chỉ trong vài tuần điều trị, chúng tôi có thể làm chậm sự phát triển của khối u, đến mức chúng tôi đã có thể kéo dài thời gian sống của Milo gấp 6 lần khoảng mà bác sĩ thú y dự đoán, với chất lượng sống tốt. 几个星期疗程之后, 我们可以减缓癌症的增长 最终把米洛的存活时间 延长到兽医开始预期的6倍。 而且此间它享有很好的生活质量。 |
Số tạp chí Time đặc biệt chuyên luận về y học tường thuật về một mối nguy hiểm khác: “Sự truyền máu có thể cản trở hoạt động của hệ miễn dịch,... khiến bệnh nhân dễ bị nhiễm trùng, lâu lành bệnh hơn và kéo dài thời gian phục hồi”. 《时代》杂志的一份医学特刊道出接受输血的另一个危险。 文章说:“输血会削弱免疫系统的功能......使病人在手术后易受感染,也会延长病人接受治疗的时间,康复期也往往较长。” |
17 Nhờ Đức Giê-hô-va tạm thời cho phép sự gian khổ kéo dài, người ta có thời gian để nhận được lẽ thật. 17 由于上帝暂时容许艰辛存在,其他人才有机会认识真理。 |
35 Họ ao ước được báp têm để làm chứng và tỏ rõ rằng, họ sẵn lòng phục vụ Thượng Đế với tất cả lòng thành của mình; tuy nhiên, họ phải kéo dài thời gian đó ra; và câu chuyện về lễ báp têm của họ sẽ được akể lại sau này. 35他们渴望受洗,以证明并见证他们愿意全心侍奉神;然而,他们还是把时间延后了。 他们受洗的事,以后会a谈到。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kéo dài thời gian 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。