越南语
越南语 中的 kéo dài 是什么意思?
越南语 中的单词 kéo dài 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kéo dài 的说明。
越南语 中的kéo dài 表示盘区, 範圍, 范围。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 kéo dài 的含义
盘区noun |
範圍noun |
范围noun là việc kéo dài khoảng cách, không phải giảm khoảng cách. 简直是范围的无限扩大,不是范围的缩小。 |
查看更多示例
Cuộc hành trình kéo dài bốn tuần lễ. 全程需时四星期。 |
như một cuộc đời mới, và con đường con đường cứ mãi kéo dài." 就像另一个人生, 以及道路, 仍然在延续下去的道路。 |
Hôn nhân kéo dài bao lâu? 婚姻该维持多久 |
Tại sao tình trạng buồn nản kéo dài rất tai hại? 我们怎么知道,长期意志消沉是有害的? |
Nhưng hạnh phúc của A-đam và Ê-va chẳng kéo dài bao lâu. 可是,亚当和夏娃的快乐并没有维持得很久。 |
Những thành tựu của Nước Trời sẽ kéo dài mãi mãi. 经文的意思是,王国的成就会永远长存。 |
Cuối cùng tia lửa đó phát ra, khởi đầu một cuộc xung đột kéo dài 30 năm. 事态的发展是,这点火花果然亮起,触发了一场持续三十年的战争。 |
Buổi nhóm rao giảng nên kéo dài bao lâu? 传道前讨论应该用多少时间? |
Nhưng mà những tháng ngày vui vẻ không kéo dài lâu 可是 幸福 的 日子 并 不 那么 长久 |
Buổi nhóm họp này kéo dài một giờ. 聚会的长度是一小时。 |
Nhưng chúng ta có thừa khả năng để kéo dài vòng đời của mình. 但是我们人类很善于延长寿命。 |
Những sự hiểu lầm và tình trạng bối rối có kéo dài qua nhiều ngày không? 两者之间的误会和不愉快的情况会延续多日之久吗? |
Chuyến bay kéo dài 24 giờ, quá cảnh ở Puerto Rico, Venezuela, và ở Belém thuộc bắc Brazil. 飞机的航程本来只需24小时,沿途在波多黎各、委内瑞拉和巴西北部的贝伦停留。 |
Vậy, ngày yên nghỉ đó sẽ kéo dài bao lâu nữa? 5. 上帝对第七日有什么旨意? 这个旨意会在什么时候完全实现? |
Quá trình hoàn tiền có thể kéo dài đến 10 ngày làm việc. 退款最多可能需要 10 个工作日的时间。 |
Cô ấy nói, " Cuộc sống quá ngắn ngủi, tôi không thể kéo dài vụ việc này thêm nữa." 她说,“生命如此短暂,我不能纠结在这里。” |
Nó phồng lên hai lần một năm, mỗi lần kéo dài một tháng. 每年为它充气两次,每次充一个月 |
Nó không phải về việc kéo dài thời gian sống của con người hay trở nên bất tử. 这是关于健康的寿命, 健康寿命是指你生命中有多少年 你没有疾病,你很健康,很有生产力, 你兴致勃勃地享受生活。 |
Hành trình có thể kéo dài cả năm hoặc thậm chí lâu hơn nữa. 这次旅行可能会需要一年的时间 或者更长 |
(Tiếng cười) Niềm vui kéo dài. (笑声) 皆大欢喜一次又一次之后 |
Anh không thể kéo dài thêm một ngày ở đây. 你 在 這兒連 一天 都 活不了 |
16 Thời kỳ của ngày sau rốt này sẽ kéo dài bao lâu? 耶稣论及这个时代说:“这世代还没有过去,这些事都要成就。”( |
Chắc chắn thời gian đã kéo dài từ đời đời trong quá khứ. 有一点是毫无疑问的,以往已经过了无穷无尽的时间。 |
Và nếu có thì tại sao Ngài lại cho phép sự gian ác kéo dài lâu đến thế?” 他们问道,‘上帝若关心人类,为什么他容许罪恶存留这么久呢?’ |
Công cuộc tái xây dựng kéo dài hơn mười năm. 該修理工程花了超過10年以上才算大功告成。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 kéo dài 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。