越南语 中的 kẻ nói dối 是什么意思?

越南语 中的单词 kẻ nói dối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 kẻ nói dối 的说明。

越南语 中的kẻ nói dối 表示说谎者, 說謊者, 騙子, 说谎, 说谎的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 kẻ nói dối 的含义

说谎者

(liar)

說謊者

(liar)

騙子

(liar)

说谎

说谎的

查看更多示例

(1 Cô-rinh-tô 15:45) Qua đó, ngài chứng tỏ Sa-tan là kẻ nói dối độc địa.
哥林多前书15:45)耶稣证明撒但是个邪恶的说谎者。
Polnareff là kẻ nói dối.
波納雷夫 老師 說 的 都 是 假 的 吧
Mẹ đúng là một kẻ nói dối đáng sợ.
我 母親 也 一樣 不 擅長 說 謊
Cậu không phải kẻ nói dối chứ?
你 不是 在 說 謊 , 對 不 對 ?
Xuyên tạc người khác là một điều dễ dàng đối với kẻ nói dối.
说谎的人很容易对别人作出不尽不实的评语。
Nó vốn là kẻ nói dối và là cha sự nói dối” (Giăng 8:44).
......他本来是说谎的,也是说谎之人的父。”(
“Ác Quỷ... là kẻ nói dối và là cha sự nói dối”.—Giăng 8:44.
魔鬼......是说谎者,也是谎话之父。——约翰福音8:44
Chỉ là 1 kẻ nói dối
他媽 的 救 死 扶傷
Giê-su đã lật mặt Sa-tan như là kẻ nói dối độc hại!
撒但是个恶毒的说谎者,耶稣把他的丑恶面目完全揭发出来!
Một tục ngữ khác nói: “Không ai tin kẻ nói dối, cả khi hắn nói thật”.
另一句谚语说:“撒谎的人即使说真话,也不再有人相信。”
(Tiếng cười) Người ngồi bên trái bạn cũng là kẻ nói dối.
(众人笑) 坐在你左边的人也是个骗子
Chính phủ sẽ nghi ngờ tôi và gọi tôi là kẻ nói dối.
政府 会 怀疑 我 说 我 是 骗子
Nhưng Gióp giữ vững lòng trung kiên, chứng tỏ Sa-tan là kẻ nói dối.
然而,约伯坚守忠义,这证明撒但的话大错特错。(
Vì vậy, kẻ nói dối chứng tỏ rõ ràng là khinh bỉ Đức Giê-hô-va.
因此,说谎者表明自己藐视耶和华。
Anh là kẻ nói dối giỏi nhất New York.
你 是 纽约 最讨喜 的 骗子
10 Ma-quỉ là kẻ nói dối.
10 魔鬼是个说谎者。
Làm thế nào kẻ nói dối Sa-tan tránh né được sự kiện này đây?
说谎者撒但怎样自圆其说呢?
(b) Gương của Phao-lô đã chứng minh Sa-tan là kẻ nói dối như thế nào?
乙)保罗的榜样怎样证明撒但是说谎的?
Ông ta là kẻ cướp và là kẻ nói dối và còn những thứ khác nữa
他 是 小偷 騙子 老天 知道 他 還是 什麼
Chàng là một kẻ nói dối dở tệ.
她 可 真是 我 肚子 裡的 蛔蟲 你 可不 擅長 騙 人
Thật ra, Thi-thiên 5:6 nói thẳng thắn rằng Đức Chúa Trời “sẽ hủy-diệt các kẻ nói dối”.
这些人也不会从他获得生命的恩赐。 事实上,诗篇5:6很率直地说,上帝‘必灭绝说谎言的’。
Thảo nào Chúa Giê-su nói Ma-quỉ “là kẻ nói dối và là cha sự nói dối”.
难怪耶稣说魔鬼是“说谎者,也是谎话之父”!
Nhưng hắn “là kẻ nói dối và là cha sự nói dối”.
别忘记,撒但“是说谎者,也是谎话之父”。(
Hắn là kẻ nói dối đầu tiên.
因为第一个谎话就是魔鬼说的。
Hôm nay tôi sẽ nói về những kẻ nói dối, những vụ kiện và sự nực cười.
我今天将和你们谈谈谎言, 诉讼, 和欢笑。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 kẻ nói dối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。