越南语
越南语 中的 hút thuốc 是什么意思?
越南语 中的单词 hút thuốc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hút thuốc 的说明。
越南语 中的hút thuốc 表示抽烟, 吸烟, 吸煙。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hút thuốc 的含义
抽烟verb Tại sao nhiều người đàn ông hút thuốc sau chuyện đó vậy? 为什么 这么 多 男人 事后 抽烟 ? |
吸烟verb Bạn phải ngưng hút thuốc. 你必须停止吸烟。 |
吸煙verb Tôi không thể bắt nó ngừng hút thuốc. 我無法讓他停止吸煙。 |
查看更多示例
OK, việc hút thuốc, làm sao anh biết? 你 怎麼 知道 的 ? |
● Nếu hút thuốc lại, tôi sẽ cảm thấy mình là kẻ thất bại. ● 要是我戒了烟,后来又抽烟,就会觉得自己很失败! |
Đề nghị này được chấp thuận, dù rằng 80 phần trăm nhân viên là những người hút thuốc. 尽管百分之80员工都是吸烟者,我的提议最后被接纳。 |
Hàng triệu người trước kia hút thuốc đã thành công trong việc cai thuốc. 许许多多的吸烟者都摆脱了烟瘾。 |
Anh dám hút thuốc lúc đang làm việc. 现在 你 当值 , 还 在 这里 抽烟 |
Chẳng bao lâu, tôi bắt đầu hút thuốc và có hành vi vô luân. 我知道这种生活跟我在聚会里学到的圣经知识背道而驰,于是索性连聚会也不参加,也不再挨家逐户地传道了。 |
Thói hút thuốc lá giết người không ngừng. 烟草是个无情的杀手。 |
Em đã ổn đâu mà hút thuốc? 抽煙 沒 關系 吧? |
Nhiều người quyết định hút thuốc, dẫn đến bệnh tim hay ung thư phổi. 有些人作了错误的决定,自食其果,却把痛苦归罪于上帝。( |
QUÁ KHỨ: HÚT THUỐC VÀ NGHIỆN RƯỢU 认识真理前:抽烟、酗酒 |
Họ có đang cố gắng từ bỏ một tật xấu nào đó như hút thuốc chẳng hạn? 圣经学生正努力克服像抽烟这样的坏习惯吗? |
Hút thuốc, uống rượu, đón gái, chơi bài " Đôi đũa. " 抽煙 、 喝酒 、 搞 女人 彈 「 筷子 」 |
Cậu cũng hút thuốc lá, dùng ma-ri-hoa-na và các loại ma túy khác. 此外,抽烟、吸食大麻、滥用药物等对他而言也绝非陌生的事。 |
‘Hút thuốc là tật xấu độc nhất của mình mà!’ 我没其他不良嗜好,只是 抽抽烟罢了!”“ |
Các thí sinh không được hút thuốc trong cuộc đua. 做運動的地方,請勿吸煙。 |
Hút thuốc bây giờ còn không tốn kém bằng bệnh béo phì. 治疗它的耗资比肥胖症少很多 |
Hy vọng mọi người thích hút thuốc. 希望 你們 菸 抽個 爽 |
Việc hút thuốc có liên quan đến hơn 25 chứng bệnh đe dọa mạng sống. 研究表明,有超过二十五种致命疾病是跟吸烟有关的。 |
“Tôi hút thuốc để che lấp những lúc lúng túng trong những buổi họp ở sở”.—Tatsuhiko. “出席业务会议的时候,抽烟可以缓和一些紧张的气氛。”——龙彦。 |
Cuộc tranh luận về hút thuốc mất 40 năm, và đó là một cách dễ dàng. 吸烟的争论持续了40年 而那还是比较简单的一个 |
Tình trạng hút thuốc 今天日本的吸烟风气 |
Và triệt để tránh những chỗ có người hút thuốc. 可能的话,一开始就要斩钉截铁,完全停止吸烟,并且尽力避开诱使你吸烟的环境。 |
Tên Đức hút thuốc và nghĩ không ai thấy. 即使 不好 说 是不是 德国人 以为 看不见 人 了 , 就 把 烟 点着 了 |
Giá ông không hút thuốc, thì có lẽ ngày nay ông vẫn còn sống. 要不是比尔吸烟成瘾,他可能还健在。 |
● Uống rượu bia xã giao thường liên hệ mật thiết với hút thuốc. ● 在社交场合,喝酒时通常都会抽烟。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hút thuốc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。