越南语 中的 hương vị 是什么意思?

越南语 中的单词 hương vị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hương vị 的说明。

越南语 中的hương vị 表示芬芳, 芬郁, 芬香。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hương vị 的含义

芬芳

adjective

芬郁

noun

芬香

adjective noun

查看更多示例

Đạo Công Giáo với hương vị Châu Phi
掺杂了非洲宗教色彩的天主教
Nhưng khi kết hợp chúng lại với nhau, 1 hương vị mới sẽ được tạo ra.
但 把 兩種 口味 混合 一種 新 的 口味 就 誕生 啦
Rồi loại dầu này tạo nên mùi thơm và hương vị của espresso.
这个步骤会使咖啡豆的细胞壁爆裂,将咖啡豆的香油分泌到表层,这些咖啡油就是浓缩咖啡的香气和味道的主要来源。
Ta nhớ hương vị cà-phê.
我 想念 我 的 咖啡
Các bộ quốc phục nhiều màu sắc khiến đám đông vui vẻ đượm hương vị quốc tế.
久别重逢的旧友高兴得大声欢呼、热烈拥抱。 色彩鲜艳的民族服装为快乐的与会者添上国际气氛。
Hương vị gì?
要 什么 口味 的
Dana thích hương vị " Hồi sinh ", và Chris thích loại " Tăng lực ".
丹娜 喜欢 " 复元 " 口味 的 克里斯 喜欢 " 能量 " 的
Nguồn kinh phí không giới hạn, điều hoà không khí... Nhà hàng có mùi kem 28 hương vị
那里 有 无限 的 资源 , 空调设备 餐 廰 里 的 雪糕 有 28 种 味道
Đánh bật mọi hương vị của những loại kẹo khác.
彻底 灭 了 你们 对 其它 甜食 的 感觉
Hai nạn nhân với hương vị tương tự trong kem dưỡng da.
兩個 受害者 對護膚 霜 有 同樣 的 喜好
Chúng ta có thể sản xuất các hương vịhương thơm tốt hơn.
我们可以酿造出更好的风味和香气
Hương vị của tỏi có khiến bạn cảm thấy thèm ăn không?
那么,想起大蒜又会不会叫你流口水呢?
Thay vì nêm muối, hãy dùng thảo dược và gia vị để tăng hương vị cho bữa ăn.
你也可以用天然的香料来调味,避免用盐。
Nếu âm thanh là hương vị, thì tiếng vang giống như là mùi vị của âm thanh.
如果把声音当成是味觉, 回音就像是声音的气味。
Giống như kem Pháp vị vani, lần đầu ăn là 100%, đến que thứ 6, hương vị đó đã mất.
就像法式香草冰淇凌,第一口是100%的美味 但到了第六口,就没有味道了
Năm hương vị ngu si đần độn của hương vị.
无声 , 色 , 空 , 味 , 触法
14 Hương vị Thái
14 波多黎各——阳光下的宝库
Phần lớn đặc tính của hương vị nướng không phải đến từ củi hay than.
大部分碳烤口味 并非真的来自木材或木碳
Lại đầy hương vị nữa.
很 好吃 的 味道
" Và hoàn thành sứ mạng khơi dậy toàn bộ hương vị tiềm ẩn.
以及圆满完成激发其香味的任务。
Ta muốn thử hương vị mà AchiIIes đã thưởng thức.
我要 尝尝 阿基里 斯 的 女人
Hương vị được phát triển thêm 1 lần nữa.
发酵从第三步开始,一直持续至今, 味道更加丰满了。
Phần thưởng cho họ sẽ là hương vị thơm ngon, vì đã cẩn thận lựa chọn.
挑选水果时如果用心留神,就能享用美味可口的水果了。
Bạn có ao ước nếm thử một chút hương vị của cái gọi là sự tự do ấy không?
有时你也向往这种生活,很想体验一下他们的所谓自由吗?
Vẻ đẹp từ màu sắc, hương vị, và xúc giác mà chúng mang lại khiến chúng ta ngỡ ngàng.
那种美带给我们无上的享受,色彩、品味、感动。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hương vị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。