越南语
越南语 中的 hợp tác 是什么意思?
越南语 中的单词 hợp tác 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hợp tác 的说明。
越南语 中的hợp tác 表示协作, 合作, 協作。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hợp tác 的含义
协作verb noun để hợp tác với cộng đồng, nhưng những người này không thể tới gần họ. 那些来与社区协作的英雄们, 让他们无法接近镇上的人。 |
合作verb noun Chúng ta nên hợp tác tốt với đồng nghiệp, đừng suốt ngày làm khó người ta. 我们应该同事好好合作,不要老师给人家出难题。 |
協作verb noun |
查看更多示例
Ngay cả những người có quan điểm đối lập thường sẽ hợp tác. 即使街坊邻里对事物的观点并不一致,但灾难当前,他们也会很自然地互相合作,为邻居竭尽所能。 |
Tôi đã bảo cậu hợp tác với họ. 你 得 跟 這些 人 合作 |
Anh sẽ học được nhiều hơn nếu chịu hợp tác. 如果 你 合作 的 話 你 能 學到 更 多. |
Dĩ nhiên, việc hợp tác có giới hạn. 不过,耶和华的仆人不会事事都逆来顺受。 |
Chúng tôi đang hợp tác với các quốc gia khác. 與 其他 國家 協調 |
Và ngay khi nghe về chuyện phạt sự hợp tác tăng lên. 当人们听到惩罚的时候 马上变得合作 |
Chị cần tập trung và hợp tác. 我 需要 大家 齐心协力 |
Trong 5 năm hợp tác với họ, xưởng in của Plantin đã xuất bản 260 tác phẩm khác nhau. 合伙五年,普朗坦的印刷机印制了260部著作,包括不同语言版本的圣经,有希伯来语的,有希腊语的,也有拉丁语的圣经,还有装帧精美的《荷兰天主教卢万圣经》。 |
Sau đây là một số lời bình luận: “Chúng tôi học hợp tác và làm việc chung”. 以下是他们的部分评论:“我们学会跟别人并肩工作。”“ |
Đó là kiểu mẫu hợp tác tuyệt vời -- những đối tác không dập khuôn nhau. 这是完美的合作的模型 由伙伴之前相互补充 |
Hợp tác với người điều khiển Buổi học cuốn sách của hội-thánh 与会众书籍研究班主持人合作 |
Cảnh sát trưởng Deeds đã hợp tác với tụi anh trong cuộc phát hiện khảo cổ hôm qua. Deeds 警长 和 我们 做 了 一次 考古 勘测 。 |
Mày thích hợp tác hay vào tù 不想 合作 ? 那 你 就 回不來 了 直接 送 你 進 重犯 監獄 |
Một “người nữ khôn-ngoan” hợp tác chặt chẽ với chồng để xây đắp gia đình. 这样的女子“有真智慧”,跟丈夫紧密合作,一起“建立家室”,跟上帝有良好的关系。( |
Tôi sẽ không hợp tác." 我才不是笨蛋。我不要合作。“ |
Đây là hợp tác không phân quyền. 这是不需要协调的合作 |
(b) Tại sao chúng ta nên hợp tác chặt chẽ với những anh được bổ nhiệm này? 乙)为什么我们应该跟受委任的弟兄通力合作? |
Ban quản lý bãi cắm trại đã hợp tác bằng cách thuê người nấu đồ ăn. 负责管理营地的机构也聘请了一些工人帮忙预备膳食。 |
Kapos là những tù nhân hợp tác với lính SS và vì thế được ưu đãi. 卡普 也是囚犯,但他们跟党卫军合作,因此享有若干优待。 |
Em Ubaldo và tôi hợp tác rất ăn ý khi cùng nhau đi rao giảng tại Mexico 我和弟弟乌瓦尔多是最佳拍档,在墨西哥一起传道 |
b) Các Ủy ban Chi nhánh hợp tác thế nào với Hội đồng Lãnh đạo Trung ương? 乙)分社委员会怎样与治理机构通力合作? |
Nhân viên bệnh viện rất hợp tác và chúng tôi thật biết ơn về điều đó. 医护人员都很支持他,我们实在感激不尽。 |
"Kết nối'' là tác phẩm hợp tác với biên đạo múa Gideon Obarzenek. "结"是和舞蹈家吉迪恩(Gideon Obarzanek) 合作完成的作品 |
Hợp tác với tội phạm? 和 罪犯 做 交易? |
Vì vậy họ đều không muốn hợp tác với anh. 所以别人都不愿意和你合作。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hợp tác 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。