越南语
越南语 中的 hộp bút 是什么意思?
越南语 中的单词 hộp bút 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hộp bút 的说明。
越南语 中的hộp bút 表示文具盒, 笔盒, 筆盒。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hộp bút 的含义
文具盒noun chiếc hộp bút chì nhỏ nhắn dễ thương. 可爱的文具盒 |
笔盒noun kỹ năng giao tiếp tốt và sở hữu các hộp bút tuyệt đẹp. 超凡的对话技巧, 和极好的笔盒。 |
筆盒noun kỹ năng giao tiếp tốt và sở hữu các hộp bút tuyệt đẹp. 超凡的对话技巧, 和极好的笔盒。 |
查看更多示例
Có bao nhiêu màu tên giết người này sẽ thêm vào hộp bút chì màu của mình? 这个 凶手 还要 往 他 的 蜡笔 盒里 添 多少 颜色 |
Ghen tuông thích hàng ngàn sợi tóc óng ả, chiếc hộp bút chì nhỏ nhắn dễ thương. 喜欢一大把光泽的秀发 可爱的文具盒 |
Cô ấy có mái tóc rất dày và mượt, và một hộp bút chì dễ thương, rất giỏi nhớ tên thủ phủ các tiểu bang, và là một người đánh vần cực chuẩn. 她有一大把光泽的秀发 一个可爱的小文具盒 特别擅长记周分首都名字 在拼写上无人能比 |
Nhận ra giáo lý (nhìn thấy và thảo luận một bài học với đồ vật): Cho các em thấy một cái hộp đựng những cây bút chì màu có nhiều màu sắc khác nhau. 辨认教义(观看实物教学和进行讨论):向儿童展示一个装有许多不同颜色蜡笔的容器,再展示另一个只装有一种颜色蜡笔的容器。 |
Đây là sợi dây đai Velcro, đây là bảng vẽ của tôi, và đây là cây bút của tôi, được làm từ hộp phim. 这是尼龙线,这是画图板 这是我的画笔 基本上要有一个胶片盒 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hộp bút 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。