越南语
越南语 中的 hôn em 是什么意思?
越南语 中的单词 hôn em 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hôn em 的说明。
越南语 中的hôn em 表示亲, 吻, 親。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hôn em 的含义
亲Phrase Anh nghĩ về khoảng cách xa xôi thay vì hôn em, em yêu 我只能想着长途话费, 而不是亲吻你,宝贝。 |
吻Phrase Anh định hôn em ngay lúc này sao? 好 了 我 知道 你 不会 吻 我 的 |
親Phrase Anh nghĩ về khoảng cách xa xôi thay vì hôn em, em yêu 我只能想着长途话费, 而不是亲吻你,宝贝。 |
查看更多示例
" Dùng ánh mắt hôn em đi, cô ấy chòng ghẹo. " 看着 我 的 双眼 " 她 笑 着 说 |
Anh chưa từng hôn em. 我 從 沒 有 吻過 你 |
Và với chiếc nhẫn này anh xin được cầu hôn em. 用 這 戒指 你 愿 做 我 的 妻子 嗎 |
Anh không bận tâm khi không hôn em ở miệng chứ? 如果 你 不会 介意 能 不能不要 亲嘴 |
Anh không muốn hôn em sao? 你 不想 吻 我 嗎 |
Sẽ không bao giờ có ai hôn em nữa ngoại trừ anh. 除了 你 之外 沒 有人 會 再 一次 吻 我 |
John Gayle đã cầu hôn em. 約 翰蓋爾要 我 嫁給 他 |
Em nghĩ có vẻ Ig sẽ cầu hôn em. 听 着, 我 觉得 搞笑 向 我 求婚 。 |
Anh nghĩ về khoảng cách xa xôi thay vì hôn em, em yêu 我只能想到长途话费, 而不是亲吻你,宝贝, |
Anh có nhớ lúc anh cầu hôn em không? 還記 得 你 向 我 求婚 的 時候 嗎? |
Sao anh chưa bao giờ hôn em? 為 什麼 你 從 來 沒 有 吻過 我 ? |
Anh muốn hôn em. 我 真的 很 想 亲 你 |
Cha viết lá thư đó cho mẹ, anh David và tôi: “Hôn em và các con”. 爸爸在这封写给克拉拉、戴维和露丝的信上说:“给您们一个亲吻和拥抱。” |
Giờ thì anh có thể hôn em được chứ 我 现在 可否 吻 你 ? |
Anh vừa hôn em đó à? 我 沒帶 我們 倆 去 個 藏身 圣地 |
Anh định hôn em ngay lúc này sao? 好 了 我 知道 你 不会 吻 我 的 |
Anh nghĩ về khoảng cách xa xôi thay vì hôn em, em yêu 我只能想着长途话费, 而不是亲吻你,宝贝。 |
Vậy tại sao anh không cầu hôn em? 那為 什麼 不 向 我 求婚? |
nghĩ về khoảng cách xa xôi thay vì hôn em 比起亲吻你, 我却担心长途话费。 |
Anh còn nhớ khi cầu hôn em không? 記得 你 要 我 嫁給 你 的 時候 嗎? |
Với chiếc nhẫn này, tôi xin được cầu hôn em. 用 這 戒指 你 愿 做 我 的 妻子 嗎 |
Sao chàng không hôn em? 你 為 什么 不親 我 |
Kết quả đúng vậy, vì khi hai anh em gặp nhau, Ê-sau đã ôm và hôn em mình (Sáng-thế Ký, đoạn 32, 33). 结果情形正如他所料,因为当两兄弟相遇时,以扫拥抱雅各,与他亲嘴。——创世记32、33章。 |
Khi tụi em hôn hít nhau em chỉ... 我们 亲热 的 时候 , 我会... |
♪ Em đã được hôn rồi, ôi, em yêu, em yêu, em yêu... ♪ 噢! 親愛的, 你 已經 被 親吻 了 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hôn em 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。