越南语
越南语 中的 hòn đảo 是什么意思?
越南语 中的单词 hòn đảo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hòn đảo 的说明。
越南语 中的hòn đảo 表示岛, 岛屿, 島。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hòn đảo 的含义
岛noun Các ngươi làm gì trên hòn đảo của ta? 你們 在 我的島 里面 做 什么 ? |
岛屿noun Nhưng hơn thế nữa, tôi không bao giờ sống trên một hòn đảo không có người ở 还有,我也从来没有生活在一个无人居住的岛屿上。 |
島noun Các ngươi làm gì trên hòn đảo của ta? 你們 在 我的島 里面 做 什么 ? |
查看更多示例
Hòn đảo lớn nhất là Tongatapu cách Auckland, New Zealand khoảng 2.000 kilômét về hướng đông bắc. 汤加塔布群岛是全国最大的岛屿,位于新西兰奥克兰东北约2000公里。 |
Và vào tháng giêng, là giữa mùa hè của Nam Cực, hòn đảo chứa đầy chim con. 到 了 一月 南極 地區 的 仲夏 時節 整座 島被 小 企鵝覆蓋 |
Nhưng tôi rất biết ơn vì cô ấy đã ở với tôi trên hòn đảo. 但 我 感激 她 陪 我度過 了 島上 的 歲 月 |
Cuba, hòn đảo lớn nhất quần đảo Antilles, ban đầu có 29 tộc trưởng. 古巴,大安的列斯群岛中最大岛屿,原划归29个酋长。 |
Tôi cũng chẳng biết Rikers là một hòn đảo có thật. 我 没想到 莱克斯 真的 是 小岛 |
Họ biết rằng hòn đảo gần nhất họ có thể tới là đảo Marquesas, cách 1,200 dặm. 这些人知道离他们最近的岛 是1200英里以外的马克萨斯群岛(Marquesas Islands)。 |
Người thắng cuộc, đến từ một hòn đảo. 此人 来自 一座 岛屿 |
Các ngươi làm gì trên hòn đảo của ta? 你們 在 我的島 里面 做 什么 ? |
Tôi thấy rồi, đó là một hòn đảo." 我看到了,这是一个岛。” |
Tôi đi làm việc ở Faaa cách Vairao 70 cây số ở phía bên kia của hòn đảo. 迪恩弟兄回忆说:“我们要好好安排自己的事务才能到瓦伊罗服务,我在岛的另一方,距离瓦伊罗70公里的法阿工作。 |
Chúng tôi biết điều đó thay đổi các ảnh bạn chụp về hòn đảo. MW:我们知道也许你们对 我们岛的印象已经改变了。 |
Cậu đã đánh bại hòn đảo. 你 戰勝 了 那 座島 |
Thí nghiệm đã lý giải vì sao hòn đảo bị cách li. 试验使得该岛受到了污染。 |
Trên hòn đảo của riêng mình, tôi tắm nắng và nghỉ ngơi 擁有 自己 的 島嶼 舒服 享受 日光浴 |
Chào mừng các bạn đến hòn đảo của ta. 歡迎 你 們 光臨 我的島 ! 我 的 朋友 ! |
Cậu sẽ trở lại hòn đảo đó. 你 又 要 回島 上 了 |
Vương quốc của tiên là bí mật lớn nhất của hòn đảo này. 仙子 王國 是 這片 土地 的 最大 祕 密 |
Cô đã tới nhiều hòn đảo chưa? 你 已经 上 过 很多 岛 吗? |
Chiến dịch ngắn hạn của chúng tôi, "Một hòn đảo/ Một tiếng nói", mọi chuyện là vậy. IW:我们的短期活动, “同一座岛,同一个声音” 就是关于这些的。 |
Một đám khoa học gia tên Landsat đã phát hiện một hòn đảo mới qua vệ tinh. 一群 大地 衛星 的 科學家 在 衛星 上 發現 一座 新島嶼 |
Cùng Janet trên một trong nhiều hòn đảo của Philippines 我和珍妮特在菲律宾的一个小岛上 |
Một hòn đảo ở Biển A Ghi An nơi mà Giăng bị lưu đày (KHuyền 1:9). 爱琴海中的一个岛,约翰被流放该地(启1:9)。 |
Hòn đảo này, cái ở giữa, không có thật. 中间 的 这个 岛 根本 就 不 存在 |
Hòn đảo này chỉ mới bắt đầu mà thôi. 這座島 只是 開端 |
Tem của một số hòn đảo. 一些岛屿的邮票。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hòn đảo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。