越南语 中的 hội đồng quản trị 是什么意思?

越南语 中的单词 hội đồng quản trị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hội đồng quản trị 的说明。

越南语 中的hội đồng quản trị 表示董事会, 板, 董事會, 董事会。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hội đồng quản trị 的含义

董事会

noun

noun

董事會

noun

董事会

查看更多示例

Hội đồng quản trị phê duyệt kế hoạch mở rộng Baldwin, ngoại trừ các nỗ lực quốc tế.
董事会支持了Baldwin的扩张计划,但不包括国际层面的内容。
Xin chào mừng chủ tịch hội đồng quản trị mới, Edward Vogler.
让 我们 欢迎 我们 的 新 董事长 Edward Vogler
Chú của Suresh là thành viên hội đồng quản trị.
蘇雷什 的 叔叔 是 創辦 學校 的 董事
Ông ta là chủ tịch hội đồng quản trị, ông Turner à.
他 是 董事长 特纳 先生
FS: 2000 bộ phim một năm. 2005 hoặc 6, hội đồng quản trị kiểm duyệt đã kiểm duyệt riêng biệt 1600 bộ phim.
对,两千零五,两千零六部 光是审查委员会就要审查一千六百部
Khi Hillary Clinton là thành viên hội đồng quản trị, bà cũng không nhận được thu nhập từ Quỹ.
当希拉里・克林顿是一个董事会成员时,她也没有收到基金会的任何收入。
Thành viên hội đồng quản trị đầu tiên của trường bao gồm Albert Einstein, Sigmund Freud, Martin Buber và Chaim Weizmann.
第一届希伯来大学董事会理事成员包括阿尔伯特·爱因斯坦、西格蒙德·弗洛伊德、马丁·布伯和哈伊姆·魏茨曼。
Năm 2012, cô trở thành thành viên thứ tám (và là thành viên nữ đầu tiên) của hội đồng quản trị Facebook.
2012年,她成为第八名Facebook董事会成员(第一位女性成员)。
Trong tháng 12 năm 1972, Hội đồng quản trị Liên Hiệp Quốc đã nhất trí bầu Maurice Strong là giám đốc điều hành của UNEP.
在1972年12月期间,联合国大会明确选举莫里斯·斯特朗领导联合国环境署。
Casares có mặt trong hội đồng quản trị của Paypal và Coin Center, đồng thời là thành viên hội đồng quản trị của Kiva và Viva Trust.
卡萨雷斯是Paypal和Coin Center的董事会成员,并且是Kiva和Viva Trust的董事会成员。
Vì sợ rằng Almeida thiếu kiên nhẫn sẽ làm liều, hội đồng quản trị quyết định cất những trang đã được duyệt xong vào tủ sắt của nhà thờ.
教会议会担心阿尔梅达焦躁难耐,就决定把译稿中已修订并由修订者签署的部分存放在教堂的保险箱里。
Victor V. Vurpillat đã mang lại thỏa thuận cho Pete Musser, chủ tịch hội đồng quản trị của Safeguard Sciences, Inc., người đã cung cấp tài trợ hạt giống.
維特·維普萊特(Victor V. Vurpillat)促成與Safeguard Scientifics, Inc.董事長彼特·莫佘(Pete Musser)提供種子資金的交易。
Ông đã phục vụ câu lạc bộ trong hơn 20 năm ở nhiều cương vị khác nhau, bao gồm cả chủ tịch công ty, giám đốc, chủ tịch hội đồng quản trị.
他为俱乐部工作20多年,担任过会长、主席、董事等职务。
Richard Hoyt được giữ chức Chủ tịch Hội đồng Quản trị, nhưng Trippe và đối tác của ông ta lại nắm tới 40% vốn trong công ty và Whitney được làm Chủ tịch.
理查·霍伊特擔任公司主席,特里普和其伙伴取得公司四成權益,並由惠特尼擔任總裁。
Dưới sự điều khiển của Chủ tịch Hội đồng Quản trị William Seawell, Pan Am phát triển mạng lưới thị trường nội địa qua đêm bằng việc mua lại hãng National Airlines vào năm 1980.
在總裁威廉·斯威爾(William Seawell)的管理下,泛美於1980年收購國家航空公司藉以壯大國內航線網。
Ông là thành viên của Hội đồng Quản trị Cơ quan Thay đổi Khí hậu của Chính phủ Úc, và là người sáng lập và cựu Giám đốc Điều hành của Viện Úc châu.
他也是澳大利亞政府的氣候變化局成員、澳大利亞智庫的創立者和前總監。
Chính phủ bổ nhiệm Philip Ndegwa là Chủ tịch Hội đồng quản trị vào năm 1991, với các mệnh lệnh cụ thể để làm cho các hãng hàng không một công ty thuộc sở hữu tư nhân.
1991年政府任命菲利普·恩德戈瓦(Philip Ndegwa)为董事会主席,下令对公司私有化。
Shahan trở về Hoa Kỳ và thuyết phục được Hội đồng quản trị của Đại học Công giáo Hoa Kỳ hiến tặng khu đất ở góc phía tây nam của khuôn viên cho việc xây dựng nhà thờ.
沙汉回到美国,劝说美国天主教大学理事会捐出校园西南角的土地兴建朝圣地。
Theo trang web của Quỹ Clinton, cả Bill Clinton và con gái ông, Chelsea Clinton (cả hai đều là thành viên của hội đồng quản trị), rút bất kỳ mức lương nào hoặc nhận bất kỳ thu nhập nào từ Quỹ.
比尔・克林顿,他的女儿切尔西·克林顿(两个董事会成员),没有从基金会收到任何工资或从基金会收到任何收入。
Nhiều hội đồng quản trị thành phố cho rằng sự đóng góp như thế thật thích đáng bởi vì “công việc có tính chất giáo dục [của Nhân Chứng]” mang lại “lợi ích về mặt cộng đồng và xã hội”.
不少地区的市政府,都很赏识“见证人在社区的教育工作,认为他们造福社群”,把土地捐赠给他们是理所当然的。
Giám đốc điều hành của CTP, Jack Messman, đã thiết kế việc sáp nhập bằng cách sử dụng vị trí thành viên hội đồng quản trị của Novell kể từ khi thành lập và là một phần của thỏa thuận trở thành CEO của Novell.
CTP的CEO傑克·麥斯曼(Jack Messman)從開始時以他Novell理事會成員的地位策劃合併。
Về phần mình, Nokia không trực tiếp đầu tư vào HMD, nhưng có một thành viên đại diện trong hội đồng quản trị, thiết lập những yêu cầu bắt buộc cần có, và nhận tiền thanh toán phí bản quyền cho các bằng sáng chế.
雖然诺基亚本身并未直接在HMD投资,但有一名董事会成员代表,可设定强制性要求,并将收到专利的授权使用费,及授权HMD研发产品的属性。
Năm 1933 Chỉ dẫn địa lý Jerez là chỉ dẫn Tây Ban Nha đầu tiên được chính thức công nhận theo cách này, chính thức đặt tên D.O. Jerez-Xeres-Sherry và chia sẻ các hội đồng quản trị giống như D.O. Manzanilla Sanlúcar de Barrameda.
1933年,赫雷斯的原产地名称系统(Denominación de Origen)首次以认可了这种命名方法,正式命名为D.O. Jerez-Xeres-Sherry,并成立了管理委员会D.O. Manzanilla Sanlúcar de Barrameda。
Năm 2005, Fonda cùng với Robin Morgan và Gloria Steinem đồng sáng lập ra Women's Media Center, một tổ chức nêu cao tiếng nói của người phụ nữ qua các phương tiện truyền thông, Bà hiện vẫn đang làm việc trong hội đồng quản trị của tổ chức này.
2005年,斯泰纳姆与珍·芳達和罗宾·摩根(英语:Robin Morgan)共同成立了妇女媒体中心(英语:Women's Media Center),这个组织致力于通过媒体倡导,领导能力培训来扩大妇女在媒体上的声音。
Giải thưởng Erasmus là một giải thưởng thường niên được trao bởi hội đồng quản trị của quỹ Praemium Erasmianum cho các cá nhân hoặc tổ chức có đóng góp đặc biệt cho nền văn hóa, xã hội, hoặc khoa học xã hội ở châu Âu và trên khắp thế giới.
伊拉斯谟奖是一个年度奖项,由伊拉斯谟基金会颁发给对欧洲及世界其它地方的文化,社会或社会科学有着杰出贡献的个人或组织。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hội đồng quản trị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。