越南语
越南语 中的 học thuộc lòng 是什么意思?
越南语 中的单词 học thuộc lòng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 học thuộc lòng 的说明。
越南语 中的học thuộc lòng 表示机械学习。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 học thuộc lòng 的含义
机械学习
|
查看更多示例
Tôi học thuộc lòng cái đó nữa! 将心比心 的 想一想! |
Học thuộc lòng đóng vai trò nào trong việc học ngôn ngữ mới? 把学到的牢记在心对学习新语言有什么帮助? |
Vì thế, Irina đặt mục tiêu là học thuộc lòng một vài bài mỗi tháng. 由于这缘故,她立下目标要每月都背下其中几首歌的歌词。 |
Thời xưa, nhiều người Y-sơ-ra-ên đã học thuộc lòng các bài Thi-thiên. 古时,许多以色列人都把诗篇背得滚瓜烂熟。 |
Các sinh viên đã học thuộc lòng rất nhiều bài thơ. 学生们用心学习了很多首诗。 |
4 Một vài gia đình sắp xếp thời gian để cả nhà học thuộc lòng các câu Kinh Thánh. 4 有些家庭安排时间背诵一些经文。 |
Chị siêng năng chuẩn bị bài, và học thuộc lòng trước. 她认真准备,把要讨论的内容熟记在心。 |
Cậu học thuộc lòng bản " Whiplash " rồi? 你 記得譜子 嗎 |
Chúng tôi học thuộc lòng những đoạn Kinh Thánh này. 托尔斯泰很喜欢引用圣经,我们每逢找着经文,就用心记着。 |
Ổng bắt tôi học thuộc lòng cả một hệ thống cấp bậc Quân đội trước khi cưới tôi. 这个 人 一定 要 我 记住 军队 里 所有 的 级别 才 肯 和 我 结婚 。 |
Học lời bài hát, và cố gắng học thuộc lòng. 读读诗歌的歌词,试着把它背出来。 |
◆ học thuộc lòng và nhắc lại. ◆ 牢记在心、反复温习 |
Anh chị thích học thuộc lòng những bài hát Nước Trời nào? 你打算把哪首王国诗歌背下来? |
Có người nói rằng ông đã học thuộc lòng hết áng thơ Iliad—gồm tất cả 15.693 câu thơ. 据称他能背出《伊利亚特》全部1万5693行诗句。 |
Đừng học thuộc lòng bài giảng. 千万不要死记硬背。 |
Hãy chuẩn bị kỹ, nhưng đừng đọc hoặc học thuộc lòng các câu trả lời. 要作充分的准备,可是不要像背书那样回答问题,或者生硬地读出台词。 |
Chính Giê-su đã cầu nguyện một cách tự nhiên, chứ không phải học thuộc lòng. 耶稣的祷告都是发自内心的,不是凭着强记。 |
Cha mẹ dạy em học thuộc lòng một lời trình bày ngắn. 他的父母教他熟记一个简短的介绍词。 |
Khi đi trong thành phố, tôi thường học thuộc lòng cách chia động từ. 我利用乘搭交通工具的时间,念熟动词的变化。 |
▫ Làm sao chúng ta có thể học thuộc lòng những câu Kinh-thánh? □ 我们怎样才能熟记圣经的经文? |
Chuẩn bị việc trình bày bằng cách ôn lại các ý tưởng, chứ không học thuộc lòng từng chữ. 准备演讲时,要把论点的要旨弄清楚,不要死记硬背。 |
Một số người học thuộc lòng nhiều phần, ngay cả thuộc lòng trọn Kinh-thánh phần tiếng Hy Lạp! 有些人背熟圣经颇大部分,有些人甚至能够背出整本希腊语圣经! |
Loida đã có sự hiểu biết về Kinh Thánh, và đã học thuộc lòng một số câu Kinh Thánh. 洛伊妲对圣经已有相当的认识,还熟记了若干经文。 |
10. a) Tại sao việc học thuộc lòng các sự kiện hoặc những điều mới không có giá trị nhiều cho lắm? 10.( 甲)为什么仅是将事实或新的资料加以复述,价值颇有限?( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 học thuộc lòng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。