越南语
越南语 中的 hoạt động 是什么意思?
越南语 中的单词 hoạt động 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoạt động 的说明。
越南语 中的hoạt động 表示活動, 作业, 活动。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hoạt động 的含义
活動noun Có một khoảng cách 11 tháng trong hoạt động của Abu Nazir. Abu Nazir 的 活動 記錄 有 11 個 月 的 空缺 |
作业adjective Chúng ta phải nhớ điều gì về các hoạt động thường ngày? 购物、上班、做家务、做作业等等,表面看来都跟属灵的事没什么关系。 |
活动noun Có bao giờ cô tham dự những hoạt động bạo dâm không? 你们 可 曾 有 进行 任何 性虐待 的 活动? |
查看更多示例
Trước tiên, hãy thiết lập máy in của bạn để máy in hoạt động với Google Cloud Print. 請先設定印表機,讓印表機可搭配 Google 雲端列印功能使用。 |
Nhập tên cho hoạt động này. 输入活动的名称。 |
Bạn được khích lệ thế nào khi biết cách mà thần khí hoạt động trên: 圣灵作用在下列各人身上,这给你什么鼓励? |
Hạn hán xảy ra sau đó, và các hoạt động của con người ngừng hẳn. 旱灾随即降临大地,人类的起居作息终止。 |
Trạng thái nghỉ ngơi mà trong đó con người không hoạt động và không ý thức được. 一个人停止活动也没有知觉的休息状态。 |
Cả gia đình hãy đặt các hoạt động thiêng liêng lên trên việc giải trí và thư giãn 整家人以崇拜上帝为先,把属灵活动看得比娱乐消遣更重要。 |
Nó hoạt động tuyệt vời trong lần thử, và nó thật sự đã xếp lại ngay ngắn. 而且在它的测试范围内效果很好。 它也的确被叠成了一小捆。 |
Những thông tin trong não bộ bị biến đổi, khiến não không hoạt động bình thường. 大脑内部的信息传递被改变,大脑就不能正常运作。 |
Tìm hiểu về quy trình hoạt động của Ad Exchange. 了解 Ad Exchange 流程。 |
Buổi học Cuốn sách của hội thánh khuyến khích hoạt động giáo dục 会众书籍研究班促进教育活动 |
Mục "Video" hiển thị toàn bộ hiệu quả hoạt động của video trên tất cả các quảng cáo. “视频”部分将汇总显示所有广告中的视频的效果。 |
Hơn nữa, nhiều tu sĩ và hoạt động tôn giáo thiết yếu của họ cần rất nhiều tiền. 此外,教士众多,日常的宗教活动也涉及大量金钱。 |
Các mối đe dọa lớn nhất đối với các loài đến từ các hoạt động của con người. 对大猩猩最大的威胁来自于人类。 |
Tôi làm một phiên bản hoạt động giống phần mềm minh họa của Adobe. 我做了一个类似Adobe Illustrator的实用程序 |
Không lâu sau, anh không còn thì giờ cho những hoạt động thiêng liêng. 没多久,他就顾不上属灵的事了。 |
Đây là một bức ảnh đẹp hơn về hoạt động này. 这个照片比较清楚 |
Do đã cũ kỹ và mong manh, chúng được rút khỏi hoạt động và giải giáp vào năm 1916. 因此,由于它们的使用年限和脆弱性,它们于1916年退出现役并解除武装。 |
Điều này có ý nghĩa gì tới nguồn gốc của hoạt động bay đập cánh? 联想这个动作对于研究飞行起源的意义。 |
• Tại sao kẻ chống đối không thể ngăn chận hoạt động làm chứng của chúng ta? • 为什么谁也不能阻止我们传道? |
Cách hoạt động của Google Tìm kiếm61 Google 搜索的工作原理61 |
5 Hoạt động thường ngày của một tín đồ không nằm trong việc phụng sự Đức Giê-hô-va. 5 虽然基督徒的日常活动不算神圣服务,但保罗劝我们“无论做什么,都要全心全意,像是为耶和华而做”。 |
Nó hoạt động rất tốt. 大卫:它们运作得太好了。 |
24 tiếng vừa rồi, chính cô nói phải để Brody hoạt động. 嘿 , 是 你 剛剛 在 這個 二十四小 時期間 讓 Brody 繼續 運作 。 |
Chúng tôi đang ở giai đoạn đầu, nhưng hy vọng nó hoạt động. 我们现在还在原型建立的阶段,我们希望成果也是这样。 |
Và chúng ta đã được nghe nhiều về cái cách mà những nền kinh tế hoạt động. 我们听过很多经济是如何运作的言论 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hoạt động 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。