越南语
越南语 中的 hoàng tử 是什么意思?
越南语 中的单词 hoàng tử 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoàng tử 的说明。
越南语 中的hoàng tử 表示王子, 亲王, 皇子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hoàng tử 的含义
王子noun Bọn ta đang tìm kiếm hoàng tử và công chúa. 我們 正在 尋找 的 王子 和 公主 。 |
亲王noun trong đó, đáng chú ý, là Hoàng tử xứ Wales. 尤其还包括威尔士亲王。 |
皇子noun |
查看更多示例
Để em giết tên Hoàng tử ngang ngược đó! 让 我 宰 了 这 小子 |
Còn quá sớm để có thể ra tay hạ các hoàng tử! 时候 还 早 , 不必 急 着 杀 王子 |
" Hoàng tử người nắm giữ chìa khóa. " " 擁有 鑰匙 的 王子 " |
Và thêm 3 ngày nữa tôi sẽ cho hoàng tử huyết để thoa bên trong”. 然后我会让他再服(血)3日。” |
1272 – Hoàng tử Edward được trở thành Quốc vương Anh. 1272年:爱德华一世成为英格兰国王。 |
Tôi e rằng, hoàng tử Abooboo... 我 想, 阿布 王子... |
Anh ấy là hoàng tử đồng tính công khai đầu tiên của thế giới. 他是世界上第一个公开出柜的王子。 |
Ông là tác giả cuốn "Hoàng tử bé." 他是《小王子》的作者。 |
Hoàng tử Trystane đây là người nhân từ. Trystane 王子 是 個 仁慈 的 人 |
Hãy để anh ta trong xe, Hoàng tử Fabious. 让 他 呆 马车 里 吧, Fabious |
Nếu... mà hoàng tử ếch hôn công chúa ếch lần nữa, thì chuyện gì sẽ xảy ra nhỉ? 那 如果... 青蛙王子 再亲 一次 青蛙 公主 |
Hoàng tử và công chúa kết hôn, trái tim của nàng tiên cá nhỏ tan vỡ. 王子和公主在婚禮船上慶祝他們的新婚,而小美人魚卻心碎了。 |
Hoàng tử Habeeboo lái 1 chiếc Lamborghini đỏ. 哈比布 王子 開 的 是 紅色 藍寶堅尼 |
Hoàng tử Thịnh sẽ trọng thưởng khi ta giao trả các người. 盛會 獎勵 我 豐厚 的 為 您 服務 。 |
Con cái: Ít nhất 8 hoàng tử, 13 công chúa. 一共传了十三代八位睿亲王。 |
Vậy, kể cho tôi nghe đi, về chàng hoàng tử của cô ấy. 那么 怎么回事 你 的 王子? |
Hoàng tử, em có đẹp không? 王子 , 我 漂 不 漂亮 ? |
Nhưng luật đã nói chỉ có Hoàng tử là có thể... 但是 法律 规定 只有 王子 才能... |
Hoàng tử, ngài đang làm gì thế? 王子 殿下, 你 在 干什么? |
Anh là hoàng tử sao? 你 是 個 王子 嗎 |
LD: Ở đó chúng tôi gặp Hoàng tử Manvendra. LD:在那里我们见到了Manvendra王子。 |
Hoàng tử bảo con đến đây thay cho người. 他 要 我 來 代表 |
Đứng lên, hoàng tử thành Troy! 起来 , 特洛伊 王子 |
Không có hoàng tử nào cả, cô Imogen à. 世上 沒有 什么 王子 , 伊莫金 姑姑 |
Ví dụ: có thể bạn muốn liên kết đến Hoàng tử của Machiavelli. 舉例來說,假設您想要連結到馬基維利所著的《君王論》。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hoàng tử 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。