越南语 中的 hoảng sợ 是什么意思?

越南语 中的单词 hoảng sợ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoảng sợ 的说明。

越南语 中的hoảng sợ 表示惊恐, 恐怖, 恐慌, 驚恐, 驚慌。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hoảng sợ 的含义

惊恐

(funk)

恐怖

(frightened)

恐慌

(funk)

驚恐

(funk)

驚慌

(panic)

查看更多示例

Nhóm thợ đã hoảng sợ và bị tụt lại phía sau.
工人 受到 驚嚇 , 進度 落 後
Nếu một trong những thiên thạch này đâm vào bất cứ ở đâu, nó sẽ gây hoảng sợ.
任何一颗陨石要是即将撞上地球 不管撞在哪里 都会引起恐慌
Tôi cảm thấy hoảng sợ mỗi khi vợ cũ của Mark có mặt.
每逢马克的前妻在场,我便感觉受到威胁。
Tất cả các liệt cường khác đều hoảng sợ trước uy thế chấn động của Đức.
裡面的每個人都畏懼著兇猛的北風。
Bỗng nhiên đứa bé dừng lại và nét hoảng sợ hiện trên khuôn mặt em.
突然,孩子站住了,神情紧张。
Một người nhận xét: “Cả thành phố Bombay bị hoảng sợ”.
一位观察家说:“全孟买都大起恐慌。”
Tôi phải hoảng sợ hay sao?
你 这 是 在 恐吓 我 ?
Đ.M, anh hoảng sợ!
你 就是 他媽 的 慫了
Nếu anh hoảng sợ, tim anh sẽ ngừng đập mất.
如果 你 驚 慌 你 的 心 就 會 停止 思考
Tôi không muốn đoàn hoảng sợ.
我 不 想要 船員 毛骨悚然
Họ làm người dân nhút nhát hoảng sợ, nhưng không phải ai ai cũng ngán họ.
结果,有些胆怯的人给他们吓倒。 然而,不是人人都向教士俯首帖耳的。
Tôi không muốn làm cô hoảng sợ.
我 没有 打算 伤害 你
Cô đã mạo hiểm rất nhiều và cô hoảng sợ.
她冒了很大风险并且非常紧张
Đừng hoảng sợ!
別 讓 它們 看出 來 你 害怕
Tại sao họ hoảng sợ?
為 什麼 他們 會 毛骨悚然 ?
Chúng tôi biết cậu đang hoảng sợ.
我们 知道 你 害怕 。
Không cần phải hoảng sợ.
不需要惊慌。
Cậu rất dễ hoảng sợ.
這麼 容易 退縮 啊 老兄
Mình không giết nó bởi vì trông nó cũng hoảng sợ như mình vậy
我 不能? 杀 它 , 因? 为 它 看 起? 来 跟 我 一? 样 害怕
Chúng ta thường bị hoảng sợ vì những chiếc"hàm cá mập".
我们常常因为《大白鲨》这部电影而敬畏鲨鱼
Quân phiến loạn hoảng sợ bỏ chạy.
快到边界时,我们才惊觉已经被政府军包围了。
Một chuyện đã làm tôi thật sự hoảng sợ.
有一天,我遇上了一件很可怕的事。
Và tôi đã hoảng sợ và đau đớn, tôi phải ngừng làm việc.
我嚇到了,覺得很痛, 於是停下了工作。
Ê-sai đã tiên tri: “Ai tin sẽ chẳng [hoảng sợ]” (Ê-sai 28:16).
正如以赛亚预言说:“信靠的人必不着急。”——以赛亚书28:16。
Người chồng, đầy hoảng sợ, đã dọa sẽ giết cô bác sĩ.
她的丈夫非常愤怒,扬言要杀掉美国人

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hoảng sợ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。