越南语
越南语 中的 hoàn trả 是什么意思?
越南语 中的单词 hoàn trả 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoàn trả 的说明。
越南语 中的hoàn trả 表示償還, 偿还, 退钱, 付还, 归还。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hoàn trả 的含义
償還(refund) |
偿还(refund) |
退钱(refund) |
付还(reimburse) |
归还(refund) |
查看更多示例
Tôi tuyệt vọng vì biết mình không có khả năng hoàn trả số tiền. 我绝望透顶,因为心知自己绝不可能还清这笔钱了。 |
Hãy tập trung xem làm cách nào các người sẽ hoàn trả lại được cho tôi. 先 想想 你 怎么 把 我 的 钱 弄 回来 吧 |
Vậy, hãy hoàn trả những gì đã vay cách nhanh chóng. 我们向人借钱后,必须清还债项,而且越快越好。 |
Tôi cần các người hoàn trả trong 5 ngày. 从 现在 开始 , 我 给 你 5 天 时间 |
Bạn cho họ nhiều tiền hơn; họ hoàn trả cho bạn sau một thời gian. 你给他更多的钱;他在一段时间内偿还给你。 |
Các biện pháp cắt giảm chi phí của bệnh viện để đáp ứng các khoản hoàn trả. 醫院針對費用償付的減少而採取的成本削減措施。 |
Không có địa chỉ hoàn trả. 没 写 回信 地址 |
Đức tin của Xa-chê thúc đấy ông hoàn trả lại những gì ông đã lấy trái phép 撒该的信心促使他归还一切不义之财 |
HỌ ĐÃ HOÀN TRẢ PHẦN SÍNH LỄ 他们退回聘金 |
Hắn đã hoàn trả khoản nợ của anh cho tôi. 他 把 你 余下 未付 的 欠款 付给 了 我 ! |
Joseph hoàn trả của hồi môn cho Miriam, và bồi hoàn gấp bốn lần những thứ bị hư hao. 另外,约瑟夫把嫁妆退回给米丽娅姆,至于她的东西,凡有损毁的约瑟夫都按价值四倍赔偿。 |
52 Và chuyện rằng, họ đã hoàn trả cho dân Nê Phi những phần đất thuộc quyền sở hữu của họ. 52事情是这样的,他们把尼腓人的土地交还给他们。 |
Trong thời gian này, tạm thời bạn sẽ không thể xử lý khoản hoàn trả thông qua tài khoản của mình. 在這段期間內,您將暫時無法透過帳戶處理退款事宜。 |
Thu nhập trong tài khoản của bạn sẽ được hoàn trả thích hợp cho các nhà quảng cáo bị ảnh hưởng. 您帐户内的收入将全部退还给受到影响的广告客户。 |
Thật là một cách làm chứng tốt khi giải thích động lực nào thôi thúc chúng ta hoàn trả vật ấy cho chủ! 我们向人说明究竟什么推使我们这样做,就能作个美好的见证了。 |
Các khoản thu nhập này, bao gồm cả phần của Google, sẽ được hoàn trả cho các nhà quảng cáo bị ảnh hưởng. 这些收入(包括 Google 收益分成)将全数退还给受到影响的广告客户。 |
Chi phí đăng ký không bao gồm bất kỳ khoản tiền nào dùng để hoàn trả chi phí ban đầu của điện thoại. 订阅方案费用不包含用于偿还手机初始费用的任何款项。 |
Tổng số tiền mà chính phủ Pháp hoàn trả Nhân Chứng Giê-hô-va vào ngày 11-12-2012 sau trận chiến pháp lý kéo dài 15 năm 经过15年的诉讼,法国政府终于在2012年12月11日把上述款项退还给耶和华见证人 |
Và đó là đầu tư, không phải quyên góp từ thiện, cũng ko phải nợ, đầu tư thì sẽ có hoàn trả định kỳ. 这些投资不是捐款,也不是贷款 而是具有动态回报的投资 |
Sau khi ứng dụng của bạn được chuyển, nhóm hỗ trợ của chúng tôi sẽ hủy tài khoản gốc và hoàn trả phí đăng ký. 您的應用程式轉移後,我們的支援團隊將取消您原來的帳戶,並退回註冊費。 |
Song, Kinh-thánh cũng cho biết Đức Chúa Trời sẽ tha thứ những ai biết ăn năn và hoàn trả của cướp (Ê-xê-chi-ên 33:14-16). 以西结书18:18)虽然这样,以西结书的其他经文表明,盗贼只要幡然悔悟,上帝就会慈悲地宽恕他们。——以西结书33:14-16。 |
Trong vòng hai giờ sau khi mua ứng dụng hoặc trò chơi, bạn có thể trả lại mà vẫn được hoàn trả toàn bộ số tiền. 購買應用程式或遊戲後,只要在 2 小時內退購,即可獲得全額退款。 |
Các đồng nghiệp rất ngạc nhiên khi thấy anh giao ví tiền ấy cho cấp trên. Sau đó ví tiền được hoàn trả cho chủ nhân. 他把钱包交给上司,令同事们大感惊讶。 后来,他的上司把钱包归还失主。 |
Sau đó, khi bạn chi tiêu toàn bộ khoản tín dụng, các khoản phí VAT đã khấu trừ sẽ được hoàn trả vào tài khoản của bạn. 一旦用完抵免額,我們就會將扣除的加值稅費用退還至您的帳戶。 |
Nếu bạn chỉ chi tiêu một phần của khoản tín dụng, các khoản phí VAT đã khấu trừ sẽ được hoàn trả một phần vào cuối tháng đó. 如果抵免額並未用完,我們會在該月月底退還已扣除的部分加值稅費用。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hoàn trả 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。