越南语
越南语 中的 hoàn thiện 是什么意思?
越南语 中的单词 hoàn thiện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoàn thiện 的说明。
越南语 中的hoàn thiện 表示完善, 改善, 改进, 完成, 完美无瑕。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hoàn thiện 的含义
完善(to improve) |
改善(to improve) |
改进(improve on) |
完成(perfect) |
完美无瑕(flawless) |
查看更多示例
Theo kỹ thuật viên Geoff Emerick, thời gian hoàn thiện album tổng cộng là hơn 700 giờ. 据工程师乔弗里·艾默里克(英语:Geoff Emerick)确认,这张专辑的录制时间超过了七百小时。 |
Nói cách khác, tôi đã lấy các linh kiện hoàn thiện và lắp ráp một kính quang phổ. 换句话讲 我用现成的部件 做成了一个分光镜 |
Giờ thì ta dùng cả hai để đạt sự hoàn thiện. 现在 可以 达到 完美 |
Nói cách khác bất cứ số hoàn thiện chẵn nào bắt buộc phải tận cùng là 6 hoặc 8. 完全数应该是交替以 6 或 8 结尾。 |
Các máy đào hầm của Pháp sau đó sẽ hoàn thiện đường hầm và được dỡ ra. 法国的隧道掘进机贯通了隧道并被拆解。 |
Bạn càng sử dụng nhiều thì mục “Dành cho bạn” càng hoàn thiện hơn. 您用得越多,“为您推荐”功能便会越趋完善。 |
Dolley Madison cũng góp phần giúp hoàn thiện nội thất cho Nhà Trắng. 多莉·麦迪逊也帮忙装设新建成的白宫。 |
Không hoàn thiện, yếu ớt, hữu cơ... 有 瑕疵 、 软弱 , 是 有机 生物 |
Đây, bạn có thể thấy những nhà vệ sinh, tháp nước hoàn thiện. 这里,你能看到完成的厕所和水塔。 |
Để đạt được thành công, tôi luôn cố gắng hoàn thiện và làm nhưng việc có ích. 为了成功,我总是试着做到最好,超越自己 |
Hãy nhớ rằng, một bức tranh hiện thực hoàn thiện có thể phụ thuộc vào điều đó. 请记住:事实的完整真相 就建筑在这些之上。 |
Do đó, cuốn sách về lịch sử Trái Đất thì chưa hoàn thiện và rối rắm. 因此,纵观地球历史是不完整而且是散乱的。 |
Chúng ta cần thiết kế, xây dựng và hoàn thiện một ngôi nhà khác cho các tế bào. 我们需要设计、 策划和建造 细胞在身体以外的家。 |
Về việc hoàn thiện những khái niệm cũ. và áp dụng những cái cũ đó vào thế kỉ 21 是关于如何将古老的东西完善, 然后把它们带入21世纪,古为今用。 |
Và trách nhiệm của chúng tôi chính là cố gắng hoàn thiện nó. 我只是觉得我们有责任 把工作做得更好。 |
Sau 700 lần thử con khỉ đã hoàn thiện kỹ năng - không làm rơi nữa. 大约经过700次尝试之后, 这只猴子可以把它执行地完美无缺。 |
Hắn cũng đang cảm thấy không hoàn thiện. 他 [ 的 壁画 ] 也 不 完整 |
Sau đây là hướng dẫn để hoàn thiện danh sách của bạn: 要完成您的列表,请执行以下操作: |
Chúng không cần nhiều nguyên vật liệu để được hoàn thiện. 要做到这些积极的行动并不需要很多物质。 |
Chúng ta tin tưởng vào độ hoàn thiện của việc đổ xi măng phải không? 我們 對 水泥 的 強度 是 有 信心 的 , 是 吧 ? |
Thế nên, để hoàn thiện, chúng ta đều độc lập. 总结一下,我们都是不同的个体 我们都有不同的偏好,不同的需求。 |
Dường như đó là cách thức điển hình bạn xoay xở, kiểm tra, và hoàn thiện. 你做出了几种原型出来, 然后你会做出一些改变, 做一下测试之后再改进。 |
Vì thế, mọi thứ bạn thấy trong tác phẩm hoàn thiện là chính quyển sách ban đầu. 在所有完成的作品中,你所看到的 和我开始创作时是完全一致的。 |
Chúng tôi hoàn thiện quá trình và vẻ bản đồ bề mặt sao chổi. 于是我们立即采取行动 并绘制出了彗星表面的地图。 |
Sân bay Valkenburg lúc này chưa được hoàn thiện. 不過柳京飯店仍然未完工。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hoàn thiện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。