越南语 中的 hoà nhau 是什么意思?

越南语 中的单词 hoà nhau 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoà nhau 的说明。

越南语 中的hoà nhau 表示不分勝負, 束圈, 纽带, 拘束, 領帶。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hoà nhau 的含义

不分勝負

(tie)

束圈

(tie)

纽带

(tie)

拘束

(tie)

領帶

(tie)

查看更多示例

Ta có thể bỏ vũ khí xuống và chung sống cùng nhau trong hoà bình.
我們 可以 放下 我們 的 武器 , 團結 相處 。
Và các mục tiêu này không nhất thiết phải hoàn toàn đối nghịch nhau, nhưng cúng không hoà hợp.
他们的两者并不是完全的对立的,不过他们的确有分歧
Bơ là một nhũ tương, hoặc hỗn hợp của hai chất mà không hoà được với nhau, trong trường hợp này, nước và chất béo, cùng với một số chất rắn sữa sẽ giúp giữ chúng lại với nhau.
黄油是一种乳化剂 或者说是两种物质的混合物 这两种物质可不想呆在一起 在这里,指的是水和脂肪 一些乳脂块 将水和脂肪混合在一起
Dưới tiêu-đề "Chúng tôi cần quen biết nhau hơn để chúng tôi có thể hiểu, tin-tưởng và chung-sống hoà hợp với nhau hơn", những người phát-động công-trình này - Eva và Klaus Herlitz – đã cố gắng gây cảm-hứng cho phong-trào thông-cảm và nếp sống hài hoà.
“我们必须增进相互了解,这样才能更好地相互理解,相互信任,共同生存”项目的发起人 — Eva 和 Klaus Herlitz 希望能够激起人们对和平共处的信念。
Hạnh phúc chỉ hiện diện giống như một sự giao hoà tuyệt vời giữa tập thể và các cá nhân với nhau.
幸福是只有整体和个体 达到和谐一致时 才会被发现的一种馈赠。
Tôi gộp cả ban ngày và ban đêm hệt như lúc tôi nhìn thấy nó, tạo ra một sự hài hoà độc nhất giữa hai thế giới trái ngược nhau này.
我把自己眼中的白天和黑夜 置于同一张图像中, 让这两个截然不同的世界和谐交融。
Chủ nghĩa tự do và bảo thủ, Đảng Tự do và Cộng hoà, càng ngày càng có nhiều người trong số họ không ưa nhau.
自由派与保守派, 民主党与共和党, 他们越来越不喜欢对方。
Hiện nay, Hướng đạo hiện diện mọi nơi ở Cộng hoà Liên bang Đức thống nhất và gồm có khoảng 150 hội và liên hội khác nhau với khoảng 260.000 nam Hướng đạo sinh và nữ Hướng đạo sinh.
目前,童軍組織在兩德統一後的德意志聯邦共和國繼續存在,並且總共約有150個不同的總會和聯盟,26萬的童軍和女童軍。
Làm thế nào để những thứ nhỏ nhất trong tự nhiên những phần nhỏ của thế giới lượng tử có thể dung hoà với những thứ lớn nhất trong tự nhiên -- trái đất, những vì sao và thiên hà gắn kết với nhau bởi trọng lực?
自然界中最小的東西, 即量子世界的微粒子,如何與 自然界中最大的東西,即星系裡 以重力連結的行星和恆星相對應呢?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hoà nhau 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。