越南语 中的 hoa hồng 是什么意思?

越南语 中的单词 hoa hồng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoa hồng 的说明。

越南语 中的hoa hồng 表示月季, 玫瑰, 蔷薇属, 蔷薇属。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hoa hồng 的含义

月季

noun

玫瑰

noun

ông ấy đã bị gai hoa hồng cào xước trong khi làm vườn.
在花园劳作时被一朵玫瑰上的刺划伤了。

蔷薇属

noun

蔷薇属

查看更多示例

Anh ấy nói họ cần có bánh mì và cả hoa hồng nữa
他们 说 他们 要 吃 面包 他们 要 玫瑰花
Tớ nhớ nàng như mặt trời nhớ hoa hồng.
我 對 她 的 思念 就 像 太陽 對 花兒 的 思念
Hoa hồng, áo lót, bình hoa, xe mui rời.
玫瑰 性感 内衣 花瓶 都 可以 换
Người thích hoa hồng.
喜欢 玫瑰 的 家伙
hoa hồnghoa hồng
对于 佣金 , 的 佣金 。
Đã tìm được bức " hoa hồng " chưa?
《 玫瑰花 》 找到 了 沒 有 ?
Cách mạng Hoa hồng buộc Eduard Shevardnadze phải từ chức vào năm 2003.
2003年发生玫瑰革命,总统爱德华·谢瓦尔德纳泽下台。
Stumpy thích hoa hồng.
完 了 完 了 斯坦菲 喜欢 玫瑰
Em hướng dẫn đường đến trang web, họ cho em hoa hồng.
我 控制 網站 的 流量 他們 付給 我 傭金
Một loại hoa hồng được mang tên của Ingrid Bergman.
一種混種的玫瑰也以英格麗·褒曼來命名。
Ăn tiền hoa hồng 50% à?
百分之五十 的 傭金?
hoa hồng hay là ngôi sao?
, 焦胶 隶哩 临 琌 琍 琍?
Hoa hồng này đẹp quá.
這玫瑰花很美麗。
Bạn có thích thưởng thức hoa đẹp, hương thơm của hoa hồng, tiếng chim hót không?
你欣赏花朵的美丽、玫瑰的芳香、雀鸟的歌唱吗?
Cách đây 2 dặm về hướng đông, ngay ngoài đám rêu gần bụi hoa hồng.
離 這兒 六 英里 的 地方 , 正東方, 遇 那長 苔 的 小丘 就 到 了
Và anh đã không trồng hoa hồng vì chúng ngốn quá nhiều nước.
顺便说下,他之所以不种植玫瑰 是因为它们需要很多水分
Chúng ta sẽ tưới bằng nước hoa hồng.
我們 用 玫瑰 水給 他 澆水
Nó được dấu dưới Hoa Hồng ở Nhà thờ Thánh Sulpice.
藏 在 圣 苏比 教堂 的 玫瑰 线 下面
Chỉ có kẻ thù để lại hoa hồng.
只有 我们 的 敌人 前来 献花
nó được cất dấu dưới Hoa Hồng
那 东西 藏 在 玫瑰 线 下面
Thế anh còn tặng em hoa hồng
那 你 還送 我 玫瑰花
Ngay cả tác giả của " Truyền thuyết Hoa hồng " cũng không tả nổi vẻ đẹp của nó.
就算 是 " 玫瑰 传奇 " 的 作者 也 不 知道 如何 描绘 我 的 花园 之美
Không phải hoa hồng là ổn.
好 吧 , 什么 都行 除了 玫瑰
Cô có xà-bông tắm nào mùi hoa hồng không?
你 有 玫瑰 味 的 香皂 吗?
" Ta nhớ nàng như mặt trời nhớ đóa hoa hồng...
我 對 你 的 思念 就 像 太陽 對 花兒 的 思念

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hoa hồng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。