越南语 中的 hoa cúc 是什么意思?

越南语 中的单词 hoa cúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hoa cúc 的说明。

越南语 中的hoa cúc 表示延命菊, 雏菊, 雛菊。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hoa cúc 的含义

延命菊

noun

雏菊

noun

雛菊

noun

查看更多示例

Hoa cúchoa sơn thù du tất cả đều nở rộ ♫
雏菊与山茱萸正竞相绽放 ♫
Giả sử bạn bán hoa và bạn đã thiết lập nhóm quảng cáo với các từ khóa như hoa hồng, hoa cúchoa tulip.
假设您销售鲜花,并且您已经将某个广告组的关键字设置为玫瑰、雏菊和郁金香。
Fossey có trách nhiệm trong việc làm xét lại dự án của Cộng đồng châu Âu với mục đích chuyển đổi đất công viên thành các trang trại hoa cúc.
弗西负责修改一个将公园转为除虫菊农场的欧洲人社区项目。
Màu trắng, qua tuyết, hoa cúc và các đối tượng khác, được biểu hiện nổi bật trong bộ phim; Okuyama gợi ý rằng điều này, cùng với âm nhạc cổ điển và các cử chỉ của đôi tay mang tính nghi thức, đại diện cho sự linh thiêng và độ tinh khiết của tang lễ.
通过雪、菊以及其它物体表现出的白色,在电影中拥有突出地位,奥山佳子认为,这与古典音乐以及仪式性的手势一起,代表了死亡仪式的神圣性和纯洁性。
Điệp khúc: Hoa Cúc, Hoa Cúc Cho tôi câu trả lời tôi đang gần phát điên tất cả cho tình yêu cho em nó không thể là một cuộc hôn nhân xa xỉ tôi không thể trả cho một chiếc xe ngựa nhưng tôi sẽ trông thật ngọt ngào trên chiếc ghế của chiếc xe đạp cho hai ta
合唱:♫雏菊,雏菊♫ ♫给我你肯定的回答♫ ♫我处于半疯狂中♫ ♫全是因为你的爱♫ ♫不需要新潮的婚礼♫ ♫我承担不了运费♫ ♫但是在双人自行车后座上♫ ♫你应该看上去很甜蜜♫
Máy thu: Hoa cúc, hoa cúc cho tôi câu trả lời của em tôi đang gần phát điên vì tình yêu của em Nó không thể là một cuộc hôn nhân đặc sắc tôi không thể trả nổi một xe ngựa nhưng tôi sẽ trông rất ngọt ngào trên chiếc ghế của một chiếc xe đạp tạo cho hai ta
音乐:♫雏菊,雏菊♫ ♫给我你肯定的回答♫ ♫我处于半疯狂中♫ ♫全因为对你的爱♫ ♫没有时髦的婚礼♫ ♫我给不起四轮马车♫ ♫但是在双人自行车后座上♫ ♫你看上去会很甜蜜♫

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hoa cúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。