越南语 中的 họ hàng 是什么意思?

越南语 中的单词 họ hàng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 họ hàng 的说明。

越南语 中的họ hàng 表示亲戚, 親戚。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 họ hàng 的含义

亲戚

noun

Cô bé không có nhiều họ hàng, thế nên mới gọi cho chúng tôi.
她 没有 亲戚 , 所以 联络 我们

親戚

noun

Tôi có họ hàng ở đó.
我 妻子 好像 有 親戚 住 那

查看更多示例

" Không thể " là họ hàng với " đồ khốn. "
" 不能 " 就是 " 賤人 " 的 代名 詞
Đó là tôi không có họ hàng, không tiền, không ngựa!
我 沒 有 親人 沒有 錢 沒有 馬
Có thể là họ hàng của các Don
也许 他们 和 黑帮 头目 们 有关
Tụi anh vẫn đang chờ vài người họ hàng tới.
我們 還在 等 一些 親戚 趕來
Hai trong ba người ấy là họ hàng xa của ông.
提幔人以利法是亚伯拉罕的后人,出于以撒的孙儿提幔的家族,书亚人比勒达则是亚伯拉罕的儿子书亚的后代。(
Tại sao Đức Giê-hô-va tha mạng cho Ra-háp và họ hàng của bà?
为什么耶和华会保全喇合和她家人的性命?
Gắn bó với tổ quốc, họ hàng, gia đình.
氏族,世族、宗族、家族。
Còn họ hàng xa của virút AIDS thì sao?
与爱滋病病毒稍有关连的其他疾病又如何?
Ta giết họ hàng của mình.
我 殺 了 自己 的 血親
Và nó cũng có 1 cây gần đó -- tôi nghĩ chúng có họ hàng với nhau.
在它附近还有个朋友 我觉得他们是朋友。
Thống đốc đầu tiên là William Markham, một người họ hàng của Penn.
宾夕法尼亚省的首位总督是佩恩的亲戚威廉·马克哈姆。
Bảo mọi người tìm kiếm họ hàng của cô bé thử xem.
請試 著查 一下 她 的 親屬 的 情況
Họ hàng ông sau đó cũng bị giết.
家中的亲人也因此遇害。
Họ hàng không hài lòng về sự thay đổi của chúng tôi.
我们的亲人都不喜欢我们改变信仰。
Cô bé không có nhiều họ hàng, thế nên mới gọi cho chúng tôi.
她 没有 亲戚 , 所以 联络 我们
Vì thế, anh nghe theo họ hàng đi New York và ít lâu sau tìm được việc làm.
因此,他接受了纽约亲戚的邀请,并很快在那里找到了工作。
Cái đó không làm cho cậu thành họ hàng.
那 不 代表 你們 是 親人
Có lẽ là còn 1 hay 2 người họ hàng.
或许 还有 几个 表亲 吧
Một số họ hàng của tôi dính líu tới những hoạt động bán quân sự.
我有些亲戚曾参与准军事部队的活动。
Họ là dân sự của Ê-sai, tức những người ông cảm thấy có quan hệ họ hàng.
他们是以赛亚的同胞,以赛亚视他们亲如手足。
(Cười) Các quý bà và quý ông, hãy nhìn họ hàng của chúng ta.
(笑声) 女士们,先生们,见见你的近亲。
Hãy nói cho hàng xóm, giáo viên và họ hàng biết bạn đang tìm việc.
告诉别人把你要找工作的事告诉邻居、老师和亲戚
cả những người họ hàng của cô ấy nữa.
還有 她 的 表姐妹
Chúng tôi vừa biết là có quan hệ họ hàng xa...
我们 刚刚 发现 我们 原来 是 有 亲戚关系 的
Mình có thiếu quan tâm đến họ hàng thân thiết của người hôn phối không?
配偶跟他的亲戚来往时, 我是不是不太愿意陪他?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 họ hàng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。