越南语 中的 hình ảnh 是什么意思?

越南语 中的单词 hình ảnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hình ảnh 的说明。

越南语 中的hình ảnh 表示图像, 圖片, 图片。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hình ảnh 的含义

图像

noun

Chúng ta cũng muốn sử dụng hình ảnh. Chúng ta sinh ra đã yêu thích hình ảnh.
我们还需要运用图像。人类对图像天生敏感。

圖片

noun

图片

noun

Làm thế nào những hình ảnh này giúp họ hiểu rõ hơn đoạn thánh thư này?
这些图片如何能帮助他们更加了解这段经文段落?

查看更多示例

Tôi hiểu, hình ảnh vệ tinh là một thứ tuyệt vời
大家都知道,卫星图像是非常了不起的东西
Thảo luận cách có thể dùng những hình ảnh này để gợi chuyện.
讨论如何运用这些插图跟住户展开交谈。
Nếu bạn muốn xóa hình ảnh đã nhập khỏi thư mục "Địa điểm của tôi":
如果您希望从“我的地点”文件夹中移除导入的图像:
Cha mẹ tôi rất vui mừng khi được xem phim “Hình ảnh về sự sáng tạo” (Anh ngữ).
他们看过《创世影剧》之后,感到非常兴奋。
Bạn có biết mỗi hình ảnh đó tượng trưng điều gì không?
你知道他们分别象征什么吗?《
Với hình ảnh của sao chổi, tôi xin chào tạm biệt.
我想用这张这颗彗星的照片 来结束今天的演讲。
Tìm hiểu thêm về Chính sách bảo mật và chấp nhận hình ảnh của Google Maps.
详细了解 Google 地图图像收录与隐私权政策。
Tương tự như vậy, tên tệp có thể cho Google gợi ý về chủ đề của hình ảnh.
同样,Google 也可通过文件名推断图片的主题。
Một lần nữa, đây là hình ảnh tòa tháp Trung tâm Thương mại Thế giới.
再一次,這是世貿中心其中一幢大廈的圖。
Đồng thời video và hình ảnh tĩnh có thể được lưu trữ trong cùng một tập tin HEIF.
与此类似,拍摄的视频与静态图像也可以存储在同一个HEIF文件中。
Tôi dùng biểu đồ và hình ảnh để học những chữ xung quanh.
我利用书中的图表和图片 来学习那些词汇的含义
OK, chúng ta cũng có hình ảnh giống thế.
很好,我们得到了一幅相似的图片
Gửi cho tôi hình ảnh quét hồng ngoại từ vệ tinh.
给我发 一份 红外 卫星 扫描
Hình ảnh trong nguồn cấp dữ liệu có hơn 6 triệu pixel
Feed 图片超过 600 万像素
Tìm hiểu cách nhận thông tin thông qua kết quả tìm kiếm hình ảnh.
瞭解如何透過圖片搜尋取得資訊。
Hình ảnh càng đơn giản, người nghe càng dễ hiểu điểm bạn muốn nói.
11. 耶稣的比喻许多都反映了他在加利利成长期间观察到的事物,请举例。
♫ ♫ Không cần phải nói dài dòng, ♫ ♫ nhưng hình ảnh của tôi chưa bao giờ là một ưu thế.
但在一群躶体陌生人前唱歌更让我紧张 不要细说下去 身材从不是我的强项
Đây là hình ảnh trong 1 quyển sách về âm thanh dưới biển.
这是张来自课本的关于水下声音的图。
Chia sẻ hình ảnh bằng cách nhấn và chọn Chia sẻ
分享:輕觸 [匯出] 並選取 [分享] 即可分享圖片
Sử dụng các cài đặt sau để tạo kiểu cho hình ảnh của quảng cáo:
使用这些设置为广告图片设置样式:
Tiện ích vị trí cũng có thể hiển thị với quảng cáo hình ảnh và video.
地點額外資訊也可以和圖像及影片廣告一同放送。
anh vừa bắt kịp hình ảnh của em trong bộ đồ múa đó
其中一张有你穿着舞衣,
Hình ảnh có văn bản phủ lên phía trên cùng của hình ảnh gốc
图片中的文字叠加显示在原摄影图片之上
Google Hình ảnh sẽ hiển thị siêu dữ liệu IPTC trong kết quả tìm kiếm nếu có.
Google 圖片會在搜尋結果中顯示 IPTC 中繼資料 (如果有的話)。
Bạn có thể chọn hình ảnh làm hình nền cho hộp thư đến.
您可以选择一张图片作为收件箱背景。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hình ảnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。