越南语
越南语 中的 hiệu quả 是什么意思?
越南语 中的单词 hiệu quả 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hiệu quả 的说明。
越南语 中的hiệu quả 表示效果, 结果, 影响, 結果, 功效。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hiệu quả 的含义
效果(effect) |
结果(effect) |
影响(effect) |
結果(effect) |
功效(effect) |
查看更多示例
Mục "Video" hiển thị toàn bộ hiệu quả hoạt động của video trên tất cả các quảng cáo. “视频”部分将汇总显示所有广告中的视频的效果。 |
Quá trình này là hiệu quả nhất khi chúng ta thấy chính mình giống như mô hình. 当我们认为我们与示范者相似时这个过程最为有效。 |
Nên dĩ nhiên là họ cần sử dụng năng lượng hiệu quả hơn. 当然他们必须在能源上更高效节能。 |
Việc quảng cáo đạt hiệu quả—nếu không, sẽ chẳng ai đầu tư vào công việc ấy. 广告宣传如果不奏效,还会有人愿意花那么多钱登广告吗? |
Tôi học cách liên lạc hiệu quả xuyên biên giới mà không bị phát hiện. 我学会了如何有效地跨境交流 在不被发觉得情况下。 |
Băng video của tổ chức là phương pháp trực quan đầy xây dựng, ấn tượng và hiệu quả. 这些影片打动人心,令人印象难忘,富于教益,是很有效的视觉教材。 |
Nhưng thật ra bạn đang cảm thấy hiệu quả quyền năng sáng tạo của Đức Giê-hô-va. 但归根究底,我们感受到的,是耶和华的创造大能。 |
Thông tin minh bạch làm tính hiệu quả. 信息的可视性驱动了效率。 |
Nó hiệu quả hơn nhiều so với khăn lau. 一张纸太大了 |
Một số lời nhập đề sau đây có hiệu quả trong khu vực của anh chị không? 以下的引言适合本地的传道地区吗? |
Sao, ý thầy là nó sẽ không hiệu quả à? 那么 你 是 在 说 这个 方法 不会 起效 了? |
Chúng ta cần dân chủ hóa một cách hiệu quả dữ liệu tình báo về các nguy cơ. 我们要把威胁的数据有效地公布给大众。 |
Sự vắn tắt làm tăng thêm hiệu quả. 暗喻一般简洁利落,更能扣人心弦。 |
Cách nghĩ hiện tại của ta không hiệu quả. 我们现有的思维方式 已经不起作用了。 |
Chúng ta biết những điều này hiện hữu nhờ quan sát hiệu quả của chúng. 不过,这些事物所发挥的作用,我们都能看见,所以不会怀疑这些事物的存在。 |
Lạ thường, nhưng hiệu quả. 出乎意料 的 一招 , 还 挺 管用 |
Rao giảng bằng điện thoại rất hiệu quả 成效卓著的电话见证 |
Những loại mây thấp và dày cực kì hiệu quả để che phủ. 这些低、厚的云朵是非常有效的遮阳蓬。 |
Nếu cách này không hiệu quả, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn. 如果仍有问题,请与您的管理员联系。 |
Để dạy dỗ có hiệu quả, tất cả tín đồ Đấng Christ cần phải nói năng dạn dĩ. 所有基督徒都需要放胆发言,才能有效地教导别人。 |
(Tiếng cười) Và nó đã thực sự có hiệu quả. (笑声) 它的确有效 |
Chủ đề: Những kết hợp Chủ đề-Chiến dịch-Nhóm quảng cáo nào của bạn hiệu quả nhất. 主題:哪些主題/廣告活動/廣告群組組合的成效最佳。 |
Nếu kế hoạch của tôi có hiệu quả... thì đủ lâu để Sparta liên minh với Hy Lạp. 如果 我 的 计划 成功 会撑 到 斯巴达 加入 希腊 为止 |
Hiệu quả đến người khác 对别人的影响 |
Chúng tôi thử tắt nó đi, chúng tôi thử khóa nó, nhưng đều không hiệu quả. 我们试着关闭它们, 挡住它们, 但是没什么效果。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hiệu quả 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。