越南语 中的 hiểu lầm 是什么意思?

越南语 中的单词 hiểu lầm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hiểu lầm 的说明。

越南语 中的hiểu lầm 表示误解, 误会, 誤解, 誤會, 弄错。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hiểu lầm 的含义

误解

(mistake)

误会

(mistake)

誤解

(mistake)

誤會

(mistake)

弄错

(mistake)

查看更多示例

4. a) Nhiều Nhân-chứng đã nói như thế nào để tránh hiểu lầm?
4.( 甲)为了避免引起误会,许多见证人采用什么说法?(
Bộ dạng ta thế này khiến người ta hiểu lầm
我 的 样子 可能 长得令 你 误解
Hãy lập tức giải quyết những hiểu lầm cá nhân
人与人之间的误会要及早处理
Những sự hiểu lầm và tình trạng bối rối có kéo dài qua nhiều ngày không?
两者之间的误会和不愉快的情况会延续多日之久吗?
Việc đều đặn giữ liên lạc giúp hạn chế sự hiểu lầm.
经常和亲人沟通,能够大大减少彼此间的误解。
Đừng hiểu lầm.
別誤會我的意思。
Chúng là những sinh vật dễ bị hiểu lầm nhất.
其實 人們 都 誤會 這些 龍 了
Nếu bạn không thật sự có tình cảm với người ấy, hãy cẩn thận đừng gây hiểu lầm
如果你对人家没有意思,就千万不要发出错误的信息
Xin cũng xem bài “Phải chăng chỉ là một sự hiểu lầm nhỏ?”, có trong số này.
请参看本期杂志的另一篇文章《只是小小的误解吗?》
Chữ “tận-thế” cũng dễ bị hiểu lầm.
世界的末了”这句话也可能使人发生误解。
Nhược điểm: Thường thiếu cảm xúc hoặc dễ bị hiểu lầm.
缺点:缺少亲切感,很容易误解对方的意思。
Một sự hiểu lầm đã gây căng thẳng giữa Julie và em trai là William.
朱莉和威廉是两姊弟。 一场误会使他们关系异常紧张。
Có lẽ đã có những hiểu lầm kinh khủng
也许 中间 有 什么 严重 误会
Bạn có cảm thấy bị hiểu lầm không?
你认为自己被人误解吗?
14 PHẢI CHĂNG CHỈ LÀ MỘT SỰ HIỂU LẦM NHỎ?
14 只是小小的误解吗?
Ý KIẾN 3: Phép lạ chỉ là hiện tượng tự nhiên bị người ít học hiểu lầm.
原因3:奇迹不过是一些自然现象,只有无知的人才将其视作奇迹 有些学者认为,圣经记载的奇迹只是自然现象,并不是上帝促成的。
Họ giải quyết những sự hiểu lầm và phát huy sự hợp nhất.
他们有机会消除误会,促进团结。
Phải chăng chỉ là một sự hiểu lầm nhỏ?
只是小小的误解吗?
Tôi không muốn phạm lỗi hoặc gây ra sự hiểu lầm."
我沒法拒絕他們用,但也不鼓勵,這談不上什麼對錯」。
• Nếu cảm thấy bị hiểu lầm, chúng ta có thể làm gì?
• 我们要是觉得受人误解,可以怎样做?
Làm thế để tránh được mọi sự hiểu lầm rằng ai là Cha thật của Chúa Giê-su.
对于新婚夫妇来说,同室却不能共寝并不容易。 这表明约瑟和马利亚都很珍视蒙选去养育上帝儿子的殊荣。(
Việc hiểu lầm nhau thường xảy ra.
人与人之间产生误解是很平常的事。
Nghe đây, các người hiểu lầm hết rồi.
听 着 , 你们 都 搞错 了
Trong nhiều trường hợp, có sự hiểu lầm chứ không phải do ác ý gây ra tranh cãi.
许多时,引起争执的原因并不是由于双方恶意地攻击对方,而是缺乏沟通所致。
Cuộc trò chuyện thẳng thắn có thể ngăn được sự hiểu lầm và ngộ nhận.
坦诚的沟通能防止误会产生。 且看看以色列人早期的经历。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hiểu lầm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。