越南语
越南语 中的 heo quay 是什么意思?
越南语 中的单词 heo quay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 heo quay 的说明。
越南语 中的heo quay 表示叉烧, 叉燒, 烤猪肉, 烤豬肉。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 heo quay 的含义
叉烧noun |
叉燒noun |
烤猪肉noun |
烤豬肉noun |
查看更多示例
Diana Reiss: Có thể bạn nghĩ bạn đang nhìn một con cá heo quay lộn tinh nghịch ở một cửa sổ nhưng cái bạn đang thực sự nhìn thấy là một con cá heo qua một tấm gương 2 chiều đang soi gương và quay lộn tinh nghịch. Diana Reiss: 从窗户这看过去 你可能以为是一只海豚为了找乐子,旋身打转 但其实你正透过一面双面镜 看到一只海豚 对着镜子转着玩 |
Nếu thời tiết xấu cứ tiếp diễn, đội quay không thể trở ra với cá heo. 如果 這種 惡劣 的 天氣 持續 下去 攝制 組 也 許沒法 返回 開放 水域 繼續 拍 攝 江豚 了 |
Có lẽ anh ta còn quay một vài bước trở lại chuồng heo nữa không chừng. 说不定他甚至还往猪圈回走几步。 |
6 Đừng cho chó những vật athánh; cũng đừng quăng ngọc châu mình trước mặt heo, kẻo chúng chà đạp dưới chân rồi quay lại cắn xé các ngươi. 6不要把a圣物给狗,也不要把你们的珍珠丢在猪前,免得它们在脚下践踏了,还转过来咬你们。 |
Chúa Giê-su cảnh báo nơi Ma-thi-ơ 7:6: “Đừng cho chó những đồ thánh, và đừng quăng hột trai mình trước mặt heo, kẻo nó đạp dưới chân, và quay lại cắn-xé các ngươi”. 耶稣在马太福音7:6警告说:“不要把圣物给狗,也不要把你们的珍珠扔在猪前,免得它们......转过来撕裂你们呢。” |
Tới cuối thời kỳ thế Eocen, 34 triệu năm trước (11:49 chiều), các loài động vật có vú trên mặt đất đã quay trở về biển để trở thành các loài động vật như Basilosaurus sau này sẽ trở thành các loài cá heo và cá voi. 在始新世的末期,大約3400萬年前(此條目假設的時鐘的下午11時49分),部份陸地上的哺乳類動物回歸海洋並成為如古蜥鯨屬般的動物,其後演變為海豚與鯨魚。 |
Nhưng hóa ra đó chỉ là khi 1 chiếc thuyền đang tiếp cận 1 nhóm cá heo cách đó 200m, đàn cá heo bắt đầu kêu lên, chúng sẽ thay đổi điều chúng đang làm và tập hợp nhóm, đợi cho con thuyền đi, và sau đó chúng sẽ quay lại công việc hàng ngày. 但事实表明, 当今仅有一艘船在数百米开外 靠近一群海豚时, 这些海豚会开始发出哨声, 它们会放弃正在做的事,聚集成更大的群体, 等待这艘船驶过, 然后它们会回复正常。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 heo quay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。