越南语
越南语 中的 hello 是什么意思?
越南语 中的单词 hello 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hello 的说明。
越南语 中的hello 表示你们好, 哈啰, 哈罗, 晚上好, 幸会。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hello 的含义
你们好(hello) |
哈啰(hello) |
哈罗(hello) |
晚上好(hello) |
幸会(hello) |
查看更多示例
Hello, Jeff. 你好, Jeff |
Project với tư cách là một trong 15 thành viên của Hello! 三位成員同樣屬於Hello! |
Trong ví dụ này ta viết lên màn hình dòng chữ Hello world. 一个在屏幕上打印"Hello World! |
Xin lỗi, có ai nhìn thấy Hello Kitty của tôi không? 请问 , 你 有没有 看见 我 的 Hello Kitty ? |
Hello, nhưng có chuyện gì vậy..? 到底 發生 了 什麼 事? |
Tuy nhiên, như năm 2007, Konno trở lại Hello! 2005年,山田菜菜參加了「Hello! |
Adele đã trình diễn trực tiếp "Hello" lần đầu tiên trong chương trình đặc biệt kéo dài 1 giờ đồng hồ của BBC, Adele at the BBC, được ghi hình ngày 2 tháng 11 và phát sóng trên kênh BBC One vào ngày 20 tháng 11. 阿黛尔在BBC一小时特别节目《阿黛尔在BBC(英语:Adele at the BBC)》首次现场表演了歌曲,该节目于11月2日录制,于11月20日在BBC一台播出。 |
Nhưng cô luôn luôn nói " hello ". 但 你 总是 说 你好 |
Hello, Yuki. Yuki, 你好 |
Con Hello Kitty của tôi đâu rồi? 我 的 Hello Kitty 呢 ? |
Keyboards McCartney chơi piano trong khá nhiều các ca khúc của The Beatles, tuy nhiên phần nhiều do chính ông sáng tác, như "Every Little Thing", "For No One", "A Day in the Life", "Hello, Goodbye", "Hey Jude", "Lady Madonna", "Let It Be" và "The Long and Winding Road". 麦卡特尼在几首披头士的曲子中弹奏钢琴,包括《每一件小事》(Every Little Thing)、《他是个女人》(She's a Woman)、《不为谁(英语:For No One)》、《生命中的一天》、《你好,再见》(Hello Goodbye)、《圣女女士(英语:Lady Madonna)》、《顺其自然》(Let it Be)和《蜿蜒长路》(The Long and Winding Road)。 |
Hello, hello, hello... 飄 上去 了 , 不要 打破 氣球 |
Ví dụ, chúng ta có thể xác định biểu thức 3 / "Hello, World" là không hợp lệ, vì các quy tắc không xác định được cách chia một số nguyên cho một chuỗi. 例如,可以識出一個無效的運算式"Hello, World" + 3,因為不能對(在平常的直覺中)逐字字串加上一個整數。 |
Tôi làm mất con Hello Kitty rồi. 我 的 Hello Kitty 丢 啦 |
Hello, Deon. 哈 囉 , 迪昂 , 歡迎 回家 |
Lời bài hát là 'Hello, it's me' (tạm dịch: Xin chào, là tôi đây) và rồi bạn thấy một người đang nhấc ống nghe điện thoại lên. 歌词‘你好,是我’之后你看到有人拎起电话。 |
Còn trong Hello! 因為在Hello! |
Con Hello Kitty mà bố tôi mua bị mất rồi. 我爸 送给 我 的 Hello Kitty 不见 了 |
Chương trình "Xin chào thế giới" là chương trình máy tính mà đầu ra là dòng chữ "Hello, world!" trên thiết bị hiển thị. Hello, World是指在電腦螢幕顯示「Hello, World! |
Trong thời gian đầu hoạt động cùng các thành viên Hello! 近期,公司嘗試為Hello! |
Morning Musume: Hồ sơ chính thức trên Hello! Morning專門報導有關Hello! |
Trong năm 2010, đã có thông báo về việc thành lập nhóm nhạc mới từ Hello! 早於1997年,集團已不斷以舉辦auditions的形式為Hello! |
Có hình Hello Kitty nữa nè! 有 Hello Kitty 呀 |
Google đã mua lại Picasa vào năm 2004 và sau đó đã đưa Picasa cùng tiện ích chia sẻ hình ảnh của nó là Hello vào Blogger. 2004年Google收購了Picasa,並將其相片分享功能併入Blogger。 |
Vì vậy, "Hello world" và "HELLO WORLD" được coi là văn bản trùng lặp, nhưng "Hello world" và "Hello worlds" lại không phải. 因此,报告会将“Hello world”和“HELLO WORLD”视为重复内容,但不会将“Hello world”和“Hello worlds”视为重复内容。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hello 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。