越南语 中的 héc ta 是什么意思?

越南语 中的单词 héc ta 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 héc ta 的说明。

越南语 中的héc ta 表示公顷, 公頃。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 héc ta 的含义

公顷

(hectare)

公頃

(hectare)

查看更多示例

Mọi thứ khác hơn thời đại này, và ở đó còn có hàng héc - ta rác thải.
所以,这些天略有不同 也有成堆的垃圾。
Cư dân của Helsinki sở hữu khoảng 11,000 chiếc thuyền và khoảng 14,000 héc ta diện tích mặt nước.
在赫尔辛基有11,000个船位,并拥有毗邻首都地区超过14,000公顷的捕鱼海域。
Tổ chức đang xúc tiến việc dùng khu đất 100 héc-ta ở Warwick.
上帝的组织计划开发在沃威克的100万平方米(248英亩)土地。
Xưởng đóng tàu đóng cửa đã giải phóng khoảng 440 héc-ta quỹ đất liên bang.
造船厂 关闭 后 有 1100 英亩 联邦 土地 空 了 出来
Mỗi năm có 13 triệu héc-ta rừng bốc hơi.
每年 , 1 千 3 百 万公顷 的 森林 消失
trong một thập niên vừa qua, chúng tôi đã cứu 8.7 triệu héc-ta, nghĩa là bằng với diện tích của Áo.
如果把平均退化率的数值 跟过去十年进行比较的话, 我们保护了870万公顷的森林, 相当于奥地利的面积。
Bạn có thể thấy bên trái bức ảnh, hàng héc-ta vuông rác thải chờ được mang đi khỏi cực Nam.
但这似乎确实产生了许多空纸板盒。 你可以看到在这张照片的左面, 有好几平方的垃圾 等着从南极点拖走。
Một ngôi nhà, hai héc-ta đất nông nghiệp, 2 km (1,2 dặm) đường bộ, và một tàu bị hư hại bởi cơn bão.
风暴还造成一户民宅、两公顷农田、两公里道路以及一艘船受损。
Gần Vịnh Carpentaria, ông chủ một nông trại rộng hơn 400.000 héc-ta tỏ ra chú ý một chút đến thông điệp Nước Trời.
在卡奔塔利亚湾附近,有一个拥有40万公顷牧场的人对王国信息表示兴趣。
Khi con đường này được tiến hành, nó sẽ nối liền khu South Bronx với hơn 400 héc ta của Công viên Đảo Randall.
一旦这条道路修建起来,它就把South Bronx 同超过四百英亩的Randall的内陆公园连接起来了
Cũng có kế hoạch dùng 20 héc-ta đất, cách Warwick 10km về phía bắc, để trữ máy móc và vật liệu xây dựng.
在沃威克以北10公里的20万平方米(50英亩)土地将会用来存放建筑机械和材料。
Công viên có diện tích hơn 1,4 km2 (350 héc ta) và nằm rất gần với tượng đài Puerta de Alcalá, cách Bảo tàng Prado không xa.
丽池公园面积达1.4km2,位于市中心的东部边缘,毗邻阿尔卡拉门,距离普拉多博物馆也颇近。
Phá rừng và mất hệ sinh thái giúp duy trì ôxi trong khí quyển và cân bằng carbon dioxide; khoảng tám triệu héc ta rừng bị mất mỗi năm.
滥砍滥伐和生态系统破坏使得全球大气氧气和二氧化碳水平失衡;每年约有800万公顷森林被砍伐。
Và thành phố đã lập kế hoạch -- không biết tốt hơn hay xấu đi -- phát triển 12 triệu feet vuông (111,4 héc ta) mà công viên High Line sẽ vòng qua.
纽约市为了更好的或者更糟的城市规划着-- 一千两百万平方英尺的发展 高架线也将环顾左右。
Ta đang có cơ hội phối hợp các bên liên quan lại để xác định lại xem làm cách nào để tận dụng tốt hơn khu vực 28 héc ta này, có thể là công viên hoặc nhà ở giá rẻ hoặc cho phát triển kinh tế địa phương.
我们现在有机会让所有的利益相关人一起 来重新设想一下这28英亩的土地更好地为公共用地、 经济适用房和当地经济发展服务

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 héc ta 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。