越南语
越南语 中的 hệ điều hành 是什么意思?
越南语 中的单词 hệ điều hành 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hệ điều hành 的说明。
越南语 中的hệ điều hành 表示操作系统, 作業系統, 操作系統, 操作系统。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hệ điều hành 的含义
操作系统noun (操作系統) đã phải viết một hệ điều hành mới tinh. 不得不完全从零开始写一个全新的操作系统。 |
作業系統noun |
操作系統noun 1 ủy viên điều hành hệ điều hành Linux với... 用 Linux 操作 系統 的 高管... |
操作系统
Hệ điều hành đạo đức là gì? 什么是道德操作系统? |
查看更多示例
Pascal-XT được tạo ra bởi Siemens cho hệ điều hành máy tính lớn BS2000 và SINIX. Pascal-XT由Siemens为他们的主机操作系统BS2000和SINIX创建的。 |
Vào đầu năm 2011, UCI thông báo rằng họ sẽ cài đặt hệ điều hành mới lên 8000 máy tính. 2011年初,資訊科技大學宣佈他們會把超過8000部電腦的作業系統更換為Nova。 |
Các máy tính ban đầu không có hệ điều hành (xem Lịch sử hệ điều hành). 早期的计算机没有操作系统。 |
Chúng ta dùng hệ điều hành Windows 2000. 电脑里运行的还是windows 2000 |
Hệ điều hành đạo đức là gì? 什么是道德操作系统? |
Chromium OS là một phiên bản phát triển hệ điều hành mã nguồn mở của Google Chrome OS. Chromium OS是Google Chrome OS的開放原始碼開發版本。 |
Tuy nhiên, Dell có đưa ra hệ điều hành này một thời gian ngắn. 但是,戴爾亦曾提供此作業系統一段短時間。 |
1990 – Microsoft phát hành hệ điều hành Windows 3.0. 1990年:微软發布Windows 3.0作業系統。 |
Phiên bản đầu tiên của Flutter được gọi là "Sky" và chạy trên hệ điều hành Android. Flutter第一个版本支持Android操作系统,被称作“天空”。 |
Trên tivi không chạy hệ điều hành Android TV, các ngôn ngữ hỗ trợ sẽ khác nhau. 在未搭載「Android TV」作業系統的電視上,支援的語言會有所不同。「 |
Bạn nên khôi phục hệ điều hành của thiết bị. 我们建议您恢复设备的操作系统。 |
Windows Server 2008 R2 là một hệ điều hành cho máy chủ của Microsoft. Windows Server 2008 R2是微软的一个服务器操作系统。 |
(Cười) mạch chủ của con robot đó là một máy tính chạy hệ điều hành Linux. (笑声) 它的控制电脑系统是Linux。 |
1 ủy viên điều hành hệ điều hành Linux với... 用 Linux 操作 系統 的 高管... |
Nó chạy hệ điều hành Windows Phone 8. 搭載Windows Phone 7.8 作業系統。 |
Nó chạy trên hệ điều hành Android. 它运行着Android操作系统 |
Vui lòng tham khảo trang hỗ trợ do nhà phát triển hệ điều hành của bạn cung cấp: 請參考作業系統開發人員所提供的支援網頁: |
Ở đây hãy nhập phân vùng chứa hệ điều hành bạn muốn khởi động 输入包含要启动的操作系统的分区 。 |
Hệ điều hành thường được so sánh với Fire OS của Amazon.com cũng được dựa trên AOSP. 该系统经常与亚马逊公司推出的Fire OS进行对比,后者同样基于AOSP。 |
Haiku là một hệ điều hành mã nguồn mở tương thích với BeOS đã ngừng phát triển. Haiku——與BeOS相容的操作系统。 |
Hotmail ban đầu chạy trên một sự phối hợp của FreeBSD và Hệ điều hành Solaris. Hotmail原本運行於FreeBSD平台和Solaris操作系统上。 |
Tìm hiểu cách cập nhật hệ điều hành của Chromebook. 瞭解如何更新 Chromebook 的作業系統。 |
Vẫn chưa có được một hệ điều hành hoăc một công nghệ mà chưa từng bị hack. 到现在为止还没有一个操作系统 或者一项技术没有遭到过黑客入侵。 |
Hình ảnh của hệ điều hành Orange. 使用橙色的方向幕。 |
GRUB dùng một màn hình cuộn để lựa chọn hệ điều hành khởi động. GRUB采用滚动屏幕选择想要启动的操作系统。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hệ điều hành 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。