越南语
越南语 中的 hậu trường 是什么意思?
越南语 中的单词 hậu trường 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hậu trường 的说明。
越南语 中的hậu trường 表示幕后, 幕後, 滑槽, 後臺, 內幕。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hậu trường 的含义
幕后(behind the scenes) |
幕後(behind the scenes) |
滑槽(coulisse) |
後臺(backstage) |
內幕(behind the scenes) |
查看更多示例
Ông ta luôn trốn ở hậu trường. 他 以史 無 前例 的 高薪 贏得 底下 拳擊手 的 忠誠度 |
Mẹ phá hỏng " hậu trường " của con thì sao? 房子 安排 好 之前 你 就 住 我 這兒 |
Và tất nhiên, tại Netflix và Amazon, nó làm việc hậu trường chuyên đưa ra các gợi ý. 当然,在 Netflix 和亚马逊网站, 是AI在后台进行推荐。 |
Ở hậu trường, hôm nay một người hỏi tôi về thiền. 就在刚才还有人在幕后问我 关于药物治疗的事情 |
Vượt qua rào cản ngôn ngữ—Nhìn vào hậu trường 跨越语言隔阂:一窥翻译团队的幕后工作 |
Hậu trường gì? 不會 影響 你 嗎 ? |
Bộ phận hậu trường lui ra. 讓 他們 離開 那裡 。 |
Ra hậu trường. 到 后 臺 去 拉 起 帷幕 |
Nhìn vào hậu trường 一窥翻译团队的幕后工作 |
Dẫn chương trình: Tin tốt đây. Hậu trường chạy chương trình muộn hơn dự kiến. 主持人:好消息, 楼下的人延误了。 |
Điều gì diễn ra ở hậu trường trong các buổi trình chiếu “Kịch-Ảnh”? 播放影剧时,现场的情形怎样? |
Vận động hậu trường hàng tháng trời. 數個 月 的 秘密 溝通 |
Những cô bé hâm mộ điên cuồng sẽ đi ngủ với mấy tay hậu trường để được gặp Mick. 乐迷 跟 乐队 管理 人 睡觉 , 只是 为了 得到 票 |
Nhà vua Friedrich Wilhelm III của Phổ cũng có mặt ở Vienna, đóng vai trò người đứng sau hậu trường. 普鲁士国王腓特烈·威廉三世本人也身在维也纳,在幕后进行活动。 |
Xem điều gì xảy ra phía sau hậu trường khi bạn tìm kiếm điều gì đó trên Google Tìm kiếm. 查看当您通过 Google 搜索进行搜索时后台发生的活动。 |
Chúng bị bại hoại về tình dục đứng ở hậu trường để xảo quyệt giật dây thế gian cuồng dâm này. 虽然他们无法再化身为人,他们却能够腐化地上的人,并且从这些人的性变态行为获得快感。( |
Theo sách Breaking the Code thì không lâu trước đây, “dường như bạn được phép vào ‘hậu trường’ của cuộc sống con. 解码》(英语)一书说:“[没多久之前,]你仿佛有一张‘后台通行证’,有‘特权’可以随时知道孩子在做什么。 |
Xem video này để có thông tin hậu trường về yêu cầu Ad Exchange: Ad Exchange Overview: Behind the Scenes (1:36)Ad Exchange Overview: Behind the Scenes (1:36) 观看以下视频,了解 Ad Exchange 广告请求的幕后运行机制:Ad Exchange Overview: Behind the Scenes (1:36) |
Các công cụ cồng kềnh của các kế toán viên và các con mọt máy tính đã trốn khỏi hậu trường để đến với cuộc ẩu đả truyền thông. 电脑 从前是一个笨重的工具 其他的逃离了后房逃出来的怪人都进入到媒体的骚乱中 |
Xưa nay vẫn là kẻ lừa dối đại tài, Sa-tan hoạt động trong hậu trường, đưa những nhà lãnh đạo và cải cách của thế giới lên sân khấu trình diễn. 撒但是欺骗能手,一如既往躲在幕后,指使世界领袖和领导潮流的人在台前替他演出。( |
Vào tháng 5 năm 2009, Sia phát hành video TV Is My Parent dưới dạng DVD, bao gồm một buổi hòa nhạc trực tiếp tại Hilo Ballroon ở New York, bốn video âm nhạc và cảnh hậu trường. 2009年5月,Sia发行了DVD《TV Is My Parent》,收录了她于2007年在纽约Hiro Ballroom演唱会的影片、四支音乐录影带和幕后花絮。 |
Vào tháng 12 năm 2011, Singh tại một kênh thứ hai có tên là SuperwomanVlogs, tại đây cô ghi lại những hoạt động thường ngày của mình và cả những hình ảnh hậu trường từ các video của cô. 2011年10月,辛格创造了其第二个频道名为SuperwomanVlogs,她在那里记载了她的日常生活和包括影片的花絮镜头。 |
4 “Ghi nhớ” ngày Đức Giê-hô-va có nghĩa chúng ta suy nghĩ nhiều nhất về điều đó hàng ngày, không bao giờ gạt nó qua một bên, hoặc để nó vào một xó trong hậu trường. 4 ‘切切仰望上帝的日子’的意思是,在我们每天所思念的事上,耶和华的日子应当是我们最关注的;我们永不会把这日子抛诸脑后。 |
Bây giờ tất cả được làm bằng IPhone của tôi, và được kết nối trực tiếp tới máy chủ của tôi, và máy chủ của tôi sẽ làm tất cả công việc ở hậu trường, phân loại mọi thứ và ghép tất cả lại. 都是拿iPhone拍的 直接传到我的服务器上 服务器进行后台操作 并分类排放 |
Nhưng khi chúng tôi thực hiện dự án này với Cleveland chúng tôi cũng đang thực hiện phần hậu trường để xây dựng chương trình tương tác lớn nhất của mình tính tới thời điểm này đó là Bảo tàng và Đài tưởng niệm 11/9 但尽管我们一直竭力完成 克利夫兰艺术博物馆的委托 同时,我们也一直致力于迄今最大的委托 同时,我们也一直致力于迄今最大的委托 也就是9·11事件纪念博物馆 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hậu trường 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。