越南语 中的 hậu đậu 是什么意思?

越南语 中的单词 hậu đậu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hậu đậu 的说明。

越南语 中的hậu đậu 表示笨拙的, 粗笨, 不灵便的, 笨重的, 别扭。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hậu đậu 的含义

笨拙的

(lubberly)

粗笨

(awkward)

不灵便的

(awkward)

笨重的

(awkward)

别扭

(awkward)

查看更多示例

Đây là trang quan trọng nhất mà tôi từng đọc về sức khỏe cộng đồng [Người nắm quyền chết vì đậu mùa] vì nó cho bạn thấy giàu có và mạnh nhất, làm vua và hoàng hậu của thế giới không bảo vệ bạn khỏi đậu mùa.
这是我看到过的关于公共卫生的最重要一张幻灯片 它告诉你,即使你再有钱、再健壮 即使你是君王 也不能免于天花之害
Và nói về cái mạng tối hậu, về sử dụng tất cả các bộ vi xử lý và tất cả các xe cộ khi chúng đậu nhàn rỗi vào một phần của một mạng lưới toàn cầu cho khả năng tính toán.
最强大的群,是将所有的处理器 所有未处于使用状态的汽车 集合起来,作为具有计算能力的全球电网的一部分

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hậu đậu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。