越南语 中的 hạt giống 是什么意思?

越南语 中的单词 hạt giống 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hạt giống 的说明。

越南语 中的hạt giống 表示种子, 種子, 精液, 种子选手, 结籽。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 hạt giống 的含义

种子

(seed)

種子

(seed)

精液

(seed)

种子选手

(seed)

结籽

查看更多示例

Nếu chúng ta là nông dân, chúng ta sẽ ăn hạt giống của mình.
如果我们是农民,我们就已经在吃种子。
Một số hạt giống lẽ thật mà chúng tôi gieo vẫn đang sinh ra kết quả.
一些我们撒下的真理种子还在继续结出果实呢。
Tất cả các hạt giống bị mang làm thức ăn.
所有的种子都被吃掉了。
Hạt giống được gieo là “Lời Đức Chúa Trời”.
所撒的种子就是“上帝的话语”。(
Vào năm 1932 một chiếc thuyền buồm đã chở một số hạt giống quý giá đến xứ Tonga.
1932年,一条帆船在汤加泊岸,带来了一些宝贵的“种子”。
Bạn có thể dùng DNA origami làm hạt giống.
你可以用DNA"折纸"来当种子
Tôi lặp lại một lần nữa, hạt giống là lời của Thượng Đế.
我再强调一次,种子就是神的话,而土壤则是接受种子的人的心。
Gieo hạt giống Nước Trời vào mọi dịp
把握一切机会撒播王国种子
Đầu tiên, hạt giống lai được tạo ra khi ta kết hợp hai loại hạt với nhau.
第一,杂交种子是将两种种子结合在一起。
Mất bao nhiêu tiền để giữ hạt giống?
这些培养费用共需要多少呢?
Hạt giống và những loại đất khác nhau tượng trưng cho điều gì?
种子落在不同的土壤上,结果自然就不同了。
Bạn có biết rằng chúng tôi có những ngân hàng hạt giống rất cổ và hiếm không?
你知道我们有少见的,古旧的 种子银行吗?
Tín đồ Đấng Christ có trách nhiệm là phải siêng năng gieo và tưới hạt giống lẽ thật.
基督徒的责任是,努力栽种和浇灌真理的种子。
Tưới hạt giống lẽ thật ở Chile
在智利浇灌真理的种子
Trên thực tế, hạt giống chết, nó không còn là hạt giống mà trở thành một cây.
这样,种子在实际上等于死去,变成一棵新的植物。
Các nhóm hạt giống được công bố một ngày trước đó.
种子队伍在抽签前一天公布。
* An Ma so sánh lời của Thượng Đế như một hạt giống, AnMa 32:28–43.
* 阿尔玛将神的话比作种子;阿32:28–43。
Hạt giống lẽ thật đã được gieo thế nào?
真理种子悄然播下
15 phút: “Hạt giống cần được tưới để lớn lên”.
15分钟:《种子必须浇灌才能生长》。
(Giăng 4:35-38) Ngài rải hạt giống tin mừng mỗi khi có dịp.
6 耶稣把自己比作散播王国真理的人。( 约翰福音4:35-38)他把握每个机会散播好消息的种子。
Một hạt giống nhỏ bé sẽ lớn lên thành một cây to lớn đúng không ?
种籽很轻,而大树很重,是吗?
Mình hãy gieo hạt giống, dạn dĩ không sợ hãi,
王国真理种子,勇敢撒播,
Tại Bet-at-home Cup Kitzbühel 2014, Thiem đã là hạt giống số 5.
在母國奧地利基斯布赫bet-at-home杯賽(2014 Bet-at-home Cup Kitzbühel),蒂姆以五號種子身份出賽。
Nước gây ra nhiều biến đổi hóa học trong hạt giống.
水分促使种子发生许多化学变化,同时使种子内部的组织膨胀而绽破外壳。”
Hạt giống lẽ thật đến những miền xa xôi
真理种子撒播到偏远地区

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 hạt giống 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。