越南语
越南语 中的 hấp dẫn 是什么意思?
越南语 中的单词 hấp dẫn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hấp dẫn 的说明。
越南语 中的hấp dẫn 表示吸引人的, 迷人的, 吸引, 有吸引力, 诱人的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hấp dẫn 的含义
吸引人的(taking) |
迷人的(taking) |
吸引(appeal) |
有吸引力(appeal) |
诱人的(attractive) |
查看更多示例
Những người có lòng công bình cảm thấy thông điệp Nước Trời hấp dẫn. 正直的人会受到圣经强有力的信息所吸引。 |
tớ thích Lance vì cậu ta hấp dẫn... 我喜 歡蘭斯 因為 他 好帥 |
Dàn hợp xướng giọng nữ cao toàn những cô gái hấp dẫn." 而且女高音部全是辣妹。” |
Món ăn vặt hấp dẫn này đã cho họ thêm sức để tiếp tục chuyến đi. 吃过这种美味的小吃后,他们恢复了体力,就继续当日的行程。 |
Sa-tan làm cho thế gian này hấp dẫn như thế nào? 撒但怎样令这个世界看来很诱人? |
Sau một thời gian, nước lọc trở nên hấp dẫn hơn với tôi. 不久,喝水也不再是一件苦事。 |
“Nước Mỹ trên hết” là một slogan rất hấp dẫn theo nhiều cách mà. “美国优先”是一个非常吸引人的标语。 |
Và lực hấp dẫn giữa phân tử và protein gây ra sự chuyển động. 分子和蛋白质之间的互相吸引和作用力 造成了运动 这是基于形状理论的想法 |
Lực hấp dẫn của mọi thứ mạnh hơn nhiều tại thời điểm gần Vụ Nổ Lớn. 当时的地心引力 比现在强很多 |
Các lời nhập đề để làm cho chủ nhà thấy hấp dẫn 令住户愿意聆听的引言 |
Đề nghị đó nghe hấp dẫn, nhưng có những rủi ro nào? 那笔利润听来很有吸引力,但你借钱给对方会有什么风险呢? |
[Chỉ các hình vẽ nơi trang 2 và 3, và chỉ vài đặc điểm hấp dẫn của thế giới mới]. 展示第2至3页的插图,向对方指出新世界一些特别吸引人的特色。] |
Phóng lên là một cách di chuyển hấp dẫn khác khi bạn rất nhỏ. 对于昆虫这么小的躯体, 跳跃是另一个有趣的移动方式。 |
Cái đó nhìn hấp dẫn. 很让人困惑啊。 |
Đến khi Giê-hu tới thành Gít-rê-ên, bà đã cố trang điểm cho hấp dẫn. 启示录2:18-23)耶户抵达耶洗别的王宫时,她已涂脂抹粉、装扮一番。 |
Nó được coi là một trong các loài Lepidoptera ấn tượng và hấp dẫn nhất. 它被认为是最美丽最富感染力的鳞翅目昆虫之一。 |
Vụ này rất hấp dẫn nó sẽ thiết lập lại các mối quan hệ của chúng ta 知道? 吗 ? 你 在 被捕? 时 的? 样 子? 实 在 是 性感 可? 爱 |
Châm-ngôn 16:23 (TVC) nói: “Người khôn thì miệng cũng khôn, người khôn hấp dẫn thuyết phục”. 箴言16:23说:“智慧人的心使他的口通达[‘表现洞察力’,《新世》];又使他的嘴增加了说服力。”(《 吕译》) |
Có thể theo hướng nào đấy trông cô ấy khá hấp dẫn 她 的 外表 , 也许 的确 诱人 |
Một sự tóm tắt về mô hình hấp dẫn của Newton có thể tìm thấy trong Schutz 2003, chương 2–4. 牛顿引力理论的大意可以在 Schutz 2003,第2-4章找到。 |
Nó khiến điều gì đó trông hấp dẫn đến nỗi bạn phải đuổi theo nó. 让事物看起来非常诱人 使你不得不去追求它 |
Tại sao chúng lại hấp dẫn đến thế? 许多读者都很喜欢这个专栏,为什么呢? |
Ông phải thêm thắt gì cho hấp dẫn chứ. 你 得 整理 出 具体内容 |
Càng nghĩ đến ý tưởng đó bà càng thấy nó hấp dẫn. 她越怀着这个念头,就越觉得这是个好主意。 |
Giống như chiếc áo đó, mới nhìn mọi vật trong thế gian này có vẻ rất hấp dẫn. 世界的事物一眼看上去确实让人心动,就像刚才说的那件衣服一样。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hấp dẫn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。