越南语
越南语 中的 hạnh phúc 是什么意思?
越南语 中的单词 hạnh phúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hạnh phúc 的说明。
越南语 中的hạnh phúc 表示幸福, 快樂, 愉快, 快樂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hạnh phúc 的含义
幸福noun Yêu thích công việc là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc. 對工作的熱愛是通往幸福的鑰匙。 |
快樂noun Mặc dù anh ấy nghèo, nhưng anh có một cuộc sống hạnh phúc. 他雖然窮,但生活卻過得很快樂。 |
愉快adjective Vì thế nên ta mong cô sống thật thọ và hạnh phúc. 為 了 她 們 好 我 希望 你 能 有長 久且 愉快 的 一生 |
快樂adjective (một trạng thái cảm xúc vui sướng của con người khi được thỏa mãn một nhu cầu nào đó mang tính trừu tượng) Mặc dù anh ấy nghèo, nhưng anh có một cuộc sống hạnh phúc. 他雖然窮,但生活卻過得很快樂。 |
查看更多示例
Biểu lộ tinh thần rộng rãi và làm việc vì hạnh phúc người khác.—Công-vụ 20:35. 要慷慨施与,做些使别人快乐的事。( 使徒行传20:35) |
16 Những điều Chúa Giê-su dạy —Về cách tìm hạnh phúc 16 耶稣所教的真理——怎样才能活得幸福快乐 |
Đức Chúa Trời muốn con người hạnh phúc ngay bây giờ và mãi mãi 上帝希望我们在现今、未来甚至永远都活得快乐满足 |
Hay hạnh phúc, như anh gọi. 这样 就是 幸福 吗? |
Khải huyền 19:9 viết: “Hạnh phúc cho người được mời dự tiệc cưới của Chiên Con”. 启示录19:9说:“被邀请赴绵羊羔婚宴的人多么有福!” |
Chương Trình Học Sách Bí Quyết Giúp Gia Đình Hạnh Phúc. 会众研读《家庭幸福的秘诀》的次序。 |
Tuy nhiên, hạnh phúc đó đã tan biến khi họ cãi lời Đức Chúa Trời. 可是,人类的始祖一旦忤逆上帝,就不再快乐了。 |
Điều thiết yếu để có hạnh phúc thật là gì? 怎样才能享有真正的快乐? |
Tại sao những người yêu mến Lời Đức Chúa Trời được hạnh phúc? 上帝的律法使他们感到自由,满心喜乐。 |
Tôi cũng rất hạnh phúc. 掌声这么嘹亮,连纽尔卡也实际听见了。 |
Bà ấy quả thật là nguồn hạnh phúc của đời tôi. 她真是我生命中的阳光。 |
Họ rạng ngời hạnh phúc. 他们散播欢乐。你会感到惊讶 |
Nếu bạn nghĩ hạnh phúc làm bạn biết ơn, hãy nghĩ lại đi. 如果你认为是快乐让你心存感激 再想一想。 |
27 Và chuyện rằng, chúng tôi được sống trong hạnh phúc. 27事情是这样的,我们过着幸福的生活。 |
(1 Giăng 4:7) Đúng, tình yêu thương chân thành là bí quyết giúp gia đình có con riêng hạnh phúc. 约翰一书4:7)不错,真挚的爱就是使继亲家庭幸福的要诀。 |
1 Sống một cuộc đời hạnh phúc và bình an là mục tiêu của phần lớn nhân loại. 1 过快乐、和平的生活是大部分人的目标。 |
Nhưng hạnh phúc đó nhanh chóng tan vỡ. 但小小的幸福很快就被打破。 |
Chị nói: “Giờ đây, tôi hạnh phúc hơn bao giờ hết!”. 她说:“我一生从没有这么快乐过!” |
Một số người sẽ chọn “hoàn cảnh” và có lẽ nghĩ rằng: “Mình sẽ hạnh phúc... 有些人觉得是外在的环境,他们可能会说: |
Làm sao tôi có thể hưởng được hạnh phúc lâu dài? 我怎样才能获致恒久的快乐? |
“Đức Chúa Trời hạnh-phước” biết chúng ta cần gì để được hạnh phúc. “快乐的上帝”知道我们怎样做才会快乐。( |
Hai Đấng ấy đã có những thời hạnh phúc, vui thú biết bao! 他们共度了一段多么愉快的时光! |
Bí quyết giúp gia đình hạnh phúc 家庭幸福的要诀 |
Bởi vì họ không biết những điều kiện mà hạnh phúc tổng hợp được làm ra. 因为他们不知道在什么条件下,人工合成快乐有效。 |
Chúng tôi rất hạnh phúc trong việc đóng giả thành một người khác. 我們 幸福 地裝 扮成 了 別人 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hạnh phúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。