越南语
越南语 中的 hành chính 是什么意思?
越南语 中的单词 hành chính 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hành chính 的说明。
越南语 中的hành chính 表示行政, 行政的, 管理, 行政管理, 处理。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hành chính 的含义
行政(administration) |
行政的(executive) |
管理(administration) |
行政管理(administration) |
处理(administration) |
查看更多示例
7 Làm sao những người viết Kinh Thánh biết được những thực hành chính xác với khoa học này? 7 请想想,古代写圣经的人怎么可能写出这些跟现代科学一致的事实呢? |
Họ không có kinh nghiệm điều hành chính quyền", ông kể lại. ‘妳怎麽知道他們沒拿呢?’他回複道。 |
Tuy nhiên, chưa hẳn đó đã là những địa danh hành chính. 这些都不是原来车主的东西。 |
Loại hành chính này có tính tạm thới và hiện không còn được áp dụng. 後來此分類法受到質疑,目前已不再被採用。 |
Đô thị Tehran được chia thành 22 quận huyện, mỗi quận huyện có trung tâm hành chính riêng. 德黑蘭市劃分為22個市轄區,每個市轄區都設有行政中心。 |
Khi Sa-tan đề nghị cho Giê-su quyền hành chính trị, ngài đã từ chối 撒但提议把统治权送给耶稣,耶稣却断然拒绝 |
Trong khi đó, Methodius nối gót chân cha—theo đuổi sự nghiệp hành chính. 在同一个时期,美多迪乌斯继承父亲志向,投身政治。 |
Phim phát hành chính thức vào ngày 8 tháng 9 năm 1999 tại Grauman's Egyptian Theatre, Los Angeles. 《美国丽人》于1999年9月8日在洛杉矶的格劳曼埃及剧院(英语:Grauman's Egyptian Theatre)举行了首映式。 |
Quan trọng: Trước khi phát hành chính thức, các hành động có thể kém ổn định hơn. 重要提示:在正式发布之前,这类操作执行起来可能会不太稳定。 |
Biên chế hành chính 1540 người. 行政编制1540人。 |
Tổng cộng có 110 thôn hành chính. 這些機構有: 110個大使館。 |
Luật công gồm có luật hành chính và luật hiến pháp. 如宗教基本法律,宗教立法。 |
Sau đó, để chăm lo gia đình, Dries làm quản lý hành chính cho một công ty lớn. 为了养家糊口,德里斯在一家大公司当行政人员。 |
Tháng 4 năm 1933, ông ra chỉ thị hành chính định nghĩa nồng độ cồn 3,2% được phép tiêu dùng. 1933年4月,他發布了一項行政命令,重新界定了3.2%作為所准許的最大酒精含量。 |
Đơn vị hành chính này tồn tại đến năm 1927. 这个管理区一直存在到1927年。 |
Nó có thể là trường học, cơ quan hành chính, bệnh viện. 但这也可能在学校,在政府, 也可能在医院发生。 |
Tại nhiều xứ, những người này có khi bị rắc rối trong những thủ tục hành chính. 在若干地区,这些人当中有很多受制于繁复的官僚作风。 |
Cả thống đốc và trưởng quan hành chính đều là người đứng đầu chính phủ. 总督和行政长官都是政府首脑。 |
Quốc gia này có hành chính rất giống với Hoa Kỳ. 并且它的政体组织也非常类似于美国。 |
Những người đã cử chúng tôi đi trên chuyến hành chính này, đã chết từ lâu rồi. 派 我們 出任 務 的 那些 人 早就 已經 死 了 |
Antananarivo là thủ đô hành chính và là thành phố lớn nhất của Madagascar. 塔那那利佛是马达加斯加的行政首都,也是人口最多的城市。 |
Về mặt hành chính, huyện Trung Dương được chia thành 5 trấn và 6 hương. 標準的水平介乎歐盟五期和歐盟六期之間。 |
Phát hành chính thức của Windows Live Messenger phiên bản 8.0 vào ngày 19 tháng 6 năm 2006. Windows Live Messenger 8.0最後的官方發行版於2006年6月19日發佈。 |
Trong trường hợp này người ta nói đó là một "khiếu nại hiến pháp hành chính". 当时舆论称其为“贿选宪法”。 |
Các quốc gia công nghiệp khi đó tiến hành chính sách kinh tế tư bản. 許多工業國家開始實施資本主義經濟政策。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hành chính 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。