越南语
越南语 中的 hàm răng 是什么意思?
越南语 中的单词 hàm răng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hàm răng 的说明。
越南语 中的hàm răng 表示齒列, 假牙, 胶浆, 牙龈, 牙齦。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hàm răng 的含义
齒列(denture) |
假牙(denture) |
胶浆
|
牙龈
|
牙齦
|
查看更多示例
Hầu hết chỉ về những con vật có hàm răng lớn thôi 而节目中更多的是有巨大牙齿的动物 |
" Harold đánh đúng 72 lần hàm răng 32 chiếc của mình... " " 哈洛刷 他 32 颗牙 72 次 " |
Anh có thấy hàm răng của bà tôi không? 你們 有 看到 我 奶奶 的 假牙 嗎 ? |
♫ Nhưng giờ hàm răng ta 但是现在我的咽喉 |
Tớ phải tháo hàm răng ra. 我要 把 假牙 拿出 來 |
Và hàm răng của chúng ta cũng đang thay đổi tại thời điểm này. 我们现在也在改变着我们的牙齿 |
Có hàm răng sắc nhọn và bơm nọc độc để làm mềm thức ăn ? 锋 利 的??? 状 牙? 齿 能?? 猎 物 注入 毒液? 帮 助 其 消化 |
Cliff nói điều đầu tiên anh chú ý ở phụ nữ là hàm răng. và chúng tôi khen răng của nhau. Cliff 说他会先注意到女人的牙齿, 我们称赞了对方的牙齿。 |
Nó có mỏ nhọn và hàm răng tuyệt vời, bởi vậy mà linh cẩu có khả năng ăn những bộ xương. 他们嚼食尸体残骸,他们那惊人的牙齿 使他们可以嚼食骨头。 |
Giờ nếu chúng ta tháo chuỗi xoắn kép và mở tách hai chuỗi ra, chúng ta sẽ nhìn thấy chúng giống như hàm răng. 如果我们把双螺旋展开,把两股拉开, 你们看到它们像牙齿一样 |
Ba cái xương sườn giữa hai hàm răng của con gấu có thể biểu thị ba hướng mà con thú sẽ xô quân chinh phục. 熊用牙齿咬着三根肋骨,可能指这个帝国朝着三个方向征战,扩展势力。 |
Khi những “con dao” hai lưỡi này mẻ hay rụng đi, thì hàm răng giống như ‘băng tải’ đẩy các răng khác ra ngoài để thay thế. 这些双边“利刀”一旦脱落,牙齿“输送带”就会把新牙齿推前,取代脱落了的牙齿。 |
Thật vậy, “có một dòng-dõi nanh tợ gươm, hàm răng như dao, đặng cắn-xé những người khó-khăn khỏi đất, và những kẻ nghèo-khổ khỏi loài người”. 圣经说得不错,“有一种人牙如剑,齿如刀,要吞灭地上的困苦人和世人中的贫穷人。”( |
Và cuối cùng, thường là với một hàm răng giả công nghệ cao họ rời khỏi hệ thống y tế và cố gắng tìm lại cuộc sống như trước chiến tranh. 最后他们带着充满科技含量的义肢 离开医院 试图重拾战前的平静生活 |
Thật là tương đối dễ dàng để theo một hướng đi ở bên trong hàng rào cản một khi chúng ta biết được có bầy động vật ăn thịt với hàm răng nhọn lượn quanh ngay bên ngoài hàng rào cản. 相较之下,一旦我们知道在屏障外侧有着成群结队的尖牙掠食者,要遵循屏障内的道路就容易多了。 |
Gần 30% dân số bị rối loạn, nhiễm bệnh hay răng hàm không hoạt động ảnh hưởng đến toàn cơ thể. 高达百分之三十的人口 由于下巴的紊乱,疾病或功能障碍 而影响健康 |
Đây là những chú cá voi tấm sừng dùng các tấm sừng hàm thay cho răng để bẫy con mồi. 它们都属于须鲸亚目 用上颚所延伸下来的梳子状的板片而非牙齿来捕获食物 |
Và anh ta mất cả phần hàm dưới, môi và cảm và hàm trên và cả răng. 他失去了下颚,嘴唇,下巴 还有上颚和牙齿。 |
Sau chuyến thăm này, bà viết "Albert thật là đẹp trai, tóc của anh ấy giống với màu tóc của ta, mắt của anh ấy thật to và có màu xanh, và anh ấy còn có một cái mũi đẹp và một đôi môi rất ngọt ngào cùng những hàm răng chắc khỏe; nhưng sự hấp dẫn của gương mặt anh ấy chính là nét mặt, đó là thứ thú vị nhất." 在阿尔伯特到访后,她写到:“阿尔伯特非常英俊;他的髮色与我一样;他的眼睛大而蓝,并有一只美丽的鼻子与一张非常甜美的嘴巴,里面的牙齿白净整齐;但最令人愉快的是,他善于用表情表达自己的感受。 |
Về mặt lịch sử, ví dụ như đôi đũa - theo một nhà nhân chủng học Nhật người đã viết bài luận án về đũa tại đại học Michigan -- Đũa đã gây ra những biến đổi lâu dài về cấu trúc xương hàm và răng của cộng đồng người Nhật. 从历史角度看,举个例子 筷子--根据一位密西根大学 发表过相关论文的 日本人类学家的观点-- 筷子导致了日本公众的 齿系,牙齿 发生了长期的变化 |
Giai đoạn 1992–1993, một nhóm các nhà nghiên cứu do Tim White chỉ huy đã phát hiện các hóa thạch đầu tiên của A. ramidus—mười bảy mảnh vỡ bao gồm hộp sọ, hàm dưới, răng và xương cánh tay—từ bồn địa Afar tại thung lũng Trung Awash ở Ethiopia. 於1992年至1993年期間,由蒂莫西·懷特(Dr. Timothy White)所帶領的研究隊發現了首個始祖地猿的化石,即17個骨骼碎片,包括頭顱骨、顎骨、牙齒及肢骨等,都是從衣索匹亞中部阿瓦什河谷的阿法爾窪地發現。 |
Các chuyên gia nói rằng đặc biệt những em bé bú chai dễ bị hư răng, thường là răng cửa hàm trên bị hư trước. 专家指出用奶瓶喂养的婴儿,他们的牙齿容易受到龋蚀,首当其冲的通常是上颌门牙。 |
Vòm miệng cùng với lưỡi, răng, môi và hàm phối hợp với nhau phân chia làn sóng âm thanh thành những tiếng có thể hiểu được. 上膛、舌头、牙齿、嘴唇、下巴进一步修饰声波,发出有意义的语言。 |
Nếu xảy ra thường xuyên, tật này có thể gây mau mòn răng và nhức mỏi hàm khiến mất ngủ trầm trọng. 如果这种情况经常发生,病人牙齿会严重损坏,下巴痛楚不堪,饱受失眠之苦。 |
Ở Uganda, hai nha sĩ và ba y tá răng hàm mặt, tất cả đều là Thánh Hữu Ngày Sau, đã dành ra một tuần để chữa răng sâu, nhổ và làm sạch răng, dạy về cách vệ sinh răng miệng, và chỉ dẫn các nha sĩ địa phương và sinh viên nha khoa về cách thực hành tốt nhất. 在乌干达,两位牙医和三位口腔保健员(都是后期圣徒),用一周的时间为人们补牙、拔牙、洗牙和教导良好的口腔卫生习惯,并教导当地牙医和牙科学生关于最佳的牙科技术。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hàm răng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。