越南语
越南语 中的 gửi đi 是什么意思?
越南语 中的单词 gửi đi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gửi đi 的说明。
越南语 中的gửi đi 表示发送, 派遣, 派出, 發出, 發送。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 gửi đi 的含义
发送(send) |
派遣(send) |
派出(send) |
發出(send) |
發送(dispatch) |
查看更多示例
Khi bạn chỉnh sửa xong và lưu tiện ích, tiện ích sẽ được gửi đi xem xét. 額外資訊一經修改並儲存,就會自動送審。 |
Tôi đi nơi mà tôi được gửi đi. 讓 我 去 哪兒 我 就 去 哪兒 |
Khi nào em sẽ bị gửi đi nếu em không bắt đầu nói đây? 你 不 說 話 他們 會 送 你 到 甚麼 地方 |
Trên thế giới, có khoảng 30 tỉ lời nhắn được gửi đi mỗi tháng 全球每月共发出300亿条简讯 |
Chúng ta chỉ đủ tù nhân để gửi đi những chiến binh khỏe mạnh nhất. 我們 現在 只有 足夠 把 我們 最強 的 戰士 送過 去 的 囚犯 |
Tìm hiểu thêm về cách khắc phục vấn đề và gửi đi xem xét. 详细了解如何解决问题并提交网站以供审核。 |
Trước đây, thư có thể được gửi đi chỉ để người khác sử dụng cùng một máy tính. 此前,邮件只能发送给使用同一台计算机的其他用户。 |
Bật Hủy gửi để có thêm thời gian xem email trước khi email được gửi đi. 开启“撤消发送”功能,以便获得额外时间来查看电子邮件,然后再发送。 |
Ta sẽ không bị gửi đi lần nữa đâu. 我 不会 再 被 赶走 了 。 |
Vào ngày 16 và 17 tháng 2, 3 bộ danh sách khách mời được gửi đi có tên của Nữ hoàng. 2月16日及17日,三套礼宾名单以女王的名义发出。 |
Gửi đi tín hiệu sẽ làm cho người Mĩ biết được vị trí của ta. 发送 信号 会 把 我们 的 位置 泄漏 给 美国 人 |
Buổi sáng tôi sẽ gửi đi. 好, 明白 了, 我 明天 早上 就 發 出去. |
Vì kimono của tôi đã gửi đi trước đó chưa đến kịp, tôi phải mượn của chị Knorr. 由于我托运的和服不能及时运到,于是我向诺尔姊妹借了一件和服来穿。 |
Nói với ông Babbitt và đã gửi đi rồi. 我 想 你 該 和 巴比特 先生 本人 談 |
Xác kẻ đánh bom là nam giới đã được định vị và gửi đi giám định gen. 男性袭击者的遗体被找到并将进行基因检测。 |
Sau đó, tôi được chính phủ gửi đi đào tạo thành cán bộ nông nghiệp. 后来,我受到政府培训,担任农业发展代理人。 |
Ưu điểm: Có thể soạn thảo và gửi đi nhanh. 优点:可以很快就写好,而且很快可以发到对方的电邮信箱。 |
Một dàn bài sẽ được gửi đi. 社方会提供大纲。 |
Sting: ♪ Gửi đi ♪ 史汀:♪ 发出求救信号 ♪ |
Chỉ đơn giản là nhấp nhiều cú đúp trên điện thoại, rồi gửi đi, và thế là xong. 所以基本只是我在手机上点了点 发送,就好了 |
Cứ thử nhìn vào thực thế. 100 năm trước, gửi đi 10 chữ như thế này tốn 50 đô la. 就考虑这一个事实: 100年前,发送这10个单词需要花费50美元。 |
Viết xong tôi gửi đi, biên tập viên gọi tôi, nói: "Chúng tôi không thể đăng bài này." 当我写好之后 我的编辑打电话给我说 我们真的没办法发表这个 我们真的没办法发表这个 |
Sau hai năm ở Đông Kinh, chúng tôi được gửi đi Osaka hai năm. 在东京工作了两年之后,我们被派往大阪。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 gửi đi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。