越南语 中的 Gói Dịch vụ 是什么意思?

越南语 中的单词 Gói Dịch vụ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Gói Dịch vụ 的说明。

越南语 中的Gói Dịch vụ 表示服務包, 服务包, 更新程式封裝, 更新程序包, 服務。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 Gói Dịch vụ 的含义

服務包

(service pack)

服务包

(service pack)

更新程式封裝

更新程序包

服務

查看更多示例

Bạn có thể hủy gói dịch vụ trả phí của YouTube bất cứ lúc nào.
您可以随时取消 YouTube 付费会员身份。
Các toà nhà đang dần trở thành các gói dịch vụ.
建筑物就成了把这些服务聚集起来的地方
Cập nhật cho Windows Desktop Update là một phần của hotfix 4.0 và các gói dịch vụ.
针对Windows桌面更新的更新是IE 4.0修补程序和Service Pack的一部分。
Ví dụ như Gói dịch vụ 5 đã sửa các vấn đề liên quan tới Sự cố năm 2000.
比如Service Pack 5修复了2000年问题。
Vào ngày 25 tháng 2 năm 2014, Microsoft Office 2013 Gói dịch vụ 1 (SP1) đã được phát hành.
2014年2月25日,釋出Microsoft Office 2013 SP1。
Tùy thuộc vào gói dịch vụ của bạn, nhà cung cấp dịch vụ có thể tính phí cuộc gọi điện thoại.
拨打电话可能需要向相关运营商付费,具体取决于您的业务套餐。
Một spa chỉ dành cho nữ chạy chiến dịch quảng cáo các gói dịch vụ và giờ làm việc tại các trung tâm spa của họ.
某家專為女性顧客提供服務的 SPA 中心製作了廣告活動,想要宣傳現有的服務療程和每間 SPA 中心的營業時間。
Nếu bạn chọn nhận mã qua tin nhắn văn bản, hãy đảm bảo gói dịch vụ và thiết bị di động của bạn hỗ trợ gửi tin nhắn văn bản.
如果您选择通过短信接收验证码,请确保自己的服务套餐和移动设备支持短信发送。
Một số thiết bị di động và gói dịch vụ có thể sử dụng cách thanh toán trực tiếp qua nhà cung cấp dịch vụ để mua hàng trên Google Play.
部分行動裝置和服務方案可讓使用者透過電信代扣功能在 Google Play 中消費。
Sau khi dùng thử, họ có thể chọn một gói dịch vụ thường niên $50 mỗi người dùng mỗi năm hoặc chọn gói linh hoạt ở mức $5 mỗi người dùng mỗi tháng hay $60/năm.
在试用之后,他们可选择每位用户每年付费 $50 的年度计划或者每个用户每月付费 $5 或 $60/年的灵活计划。
Một đại lý du lịch có nhóm quảng cáo cung cấp các gói dịch vụ cắm trại gia đình và nhắm mục tiêu chủ đề như Đi bộ đường dài và cắm trại.
一家旅行社所投放的一个广告组宣传家庭露营套餐,定位的主题包括“徒步旅行和露营”等。
Tùy vào nhà cung cấp dịch vụgói dịch vụ, thiết bị của bạn có thể tự động kết nối với mạng dữ liệu có sẵn nhanh nhất của nhà cung cấp dịch vụ.
您的设备可能会自动接入运营商速度最快的数据网络,具体取决于您的运营商和服务套餐。
Để tìm hiểu xem bạn có thể sử dụng tính năng Tin nhắn theo thời gian thực (RTT) với thiết bị và gói dịch vụ của mình hay không, hãy liên hệ với nhà mạng của bạn.
如要確認自己的裝置或服務方案是否支援即時文字訊息,請洽詢您的電信業者。
Lưu ý: Nếu bạn không chắc liệu có thể dùng chế độ TTY hoặc tính năng Tin nhắn theo thời gian thực (RTT) với thiết bị và gói dịch vụ của mình không, hãy kiểm tra với nhà mạng.
注意:如果无法确定您的设备与服务套餐是否可以使用 TTY 或 RTT,请咨询您的运营商。
Khi sử dụng dịch vụ này, bạn chỉ mua vé để xem duy nhất một sự kiện, chứ không thanh toán cho một gói các dịch vụ hoặc các sự kiện.
您只购买了参与单个活动的许可,而不是为一系列服务或活动买单。
Vì vậy, chúng tôi đi tìm một vài nhà đầu tư và họ chi trả cho một gói dịch vụ và nếu những dịch vụ đó thành công kết quả kinh doanh sẽ khả quan hơn và với việc giảm tỷ lệ tái phạm tội chính phủ sẽ tiết kiệm được tiền và với khoản tiết kiệm đó họ có thể thanh toán cho các khoản đầu tư
因此,我们要召集一些投资者, 他们为一系列的服务提供资金, 如果这些服务取得成功, 达到了改良(社会)的目的, 那政府就因为重犯率下降 而节约了资金, 而这些资金则可用于 支付这些效益的成本。
Các tính năng này bao gồm: Hoặc 30GB hoặc lưu trữ không giới hạn chia sẻ với Gmail, tùy thuộc vào gói dịch vụ Hỗ trợ khách hàng 24/7 Kiểm soát chia sẻ cho phép duy trì sự riêng tư của các tập tin cho đến khi khách hàng quyết định chia sẻ chúng Lập báo cáo và kiểm toán tiên tiến Google Apps bao gồm các trình biên tập trực tuyến dùng tạo các tài liệu văn bản hoặc định dạng tập tin tài liệu, bảng tính, thuyết trình, và các khảo sát.
这些功能包括: 与 Gmail 共享的 30GB 或无限存储空间(取决于计划) 全天候客户支持 共享控制,用于将文件保持私密状态,直到客户决定予以共享为止 高级审计和报告 Google Apps 包含用于创建文本文档或文档文件格式、电子表格、演示和调查的在线编辑器。
Bạn có thể thanh toán theo định kỳ đối với các gói đăng ký và dịch vụ khác bằng cách truy cập vào pay.google.com.
您可以访问 pay.google.com 支付订阅和其他服务的周期性费用。
Đảm bảo giúp khách hàng chọn cũng như mua gói sản phẩm và dịch vụ không dây mong muốn trên cùng một trang đích dễ dàng hơn.
您可将客户需要的无线通讯商品和服务套装整合至同一着陆页中,便于客户选择和购买。
Họ gộp những dịch vụ lại, rồi bán trọn gói.
他们把服务汇集并加以出售。
Có 4 gói đăng ký cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của Google như sau:
Google 产品或服务有四种订阅类型,如下所示:
Sử dụng hồ sơ thanh toán Google của bạn để xem, quản lý, hủy và thanh toán sớm cho các khoản phí định kỳ cho các gói đăng ký và các dịch vụ khác.
您可以通过 Google 付款资料查看、管理、取消和提前支付订阅和其他服务的定期费用。
Trình soạn thảo Neovim có sẵn trên PPA của Ubuntu, và một vài dịch vụ quản lý gói khác, khiến nó có thể cài đặt trên một loạt các hệ điều hành dựa trên Linux.
Neovim在Ubuntu发行版中可以用PPA源进行安装,同时也支持采用其他包管理器进行安装,因此在各种Linux发行版中都可以顺利安装。
Những gì đạt được thực sự gây phấn khích đến mức tôi muốn trồng rừng chuyên nghiệp như trong chế tạo xe hơi, viết phần mềm, hay làm bất cứ việc gì, Vậy nên tôi đã lập một công ty cung cấp dịch vụ trọn gói để trồng những khu rừng kiểu này.
所以我創辦了一家公司, 一家为了建造这些原始森林, 而提供整套植树造林服务的公司。
Chuyên gia chuyển nhà làm công việc đóng gói, vận chuyển, cất giữ và tháo dỡ đồ đạc, cùng nhiều dịch vụ khác.
搬家专业人士从事家什物品的打包、搬运、存放和拆包及其他服务。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 Gói Dịch vụ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。