越南语 中的 giấy khen 是什么意思?

越南语 中的单词 giấy khen 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giấy khen 的说明。

越南语 中的giấy khen 表示畢業文憑, 稱讚, 称许, 文凭, 赞许。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 giấy khen 的含义

畢業文憑

(diploma)

稱讚

(commendation)

称许

(commendation)

文凭

(diploma)

赞许

(commendation)

查看更多示例

Cuối năm học đó, em được nhận giấy khen về sự trung thực và ngăn nắp, còn cha mẹ em thì nhận được thư cám ơn chính thức của nhà trường vì đã nuôi dạy con tốt”.
学年快结束的时候,我由于诚实和守纪律而得到奖励, 父母也收到学校寄来的一封感谢信,感谢他们给予女儿优良的教养。”
“Dịch vụ Y tế ở bang Morelos..., hợp tác với Ban Y tế của Hội đồng thị xã ở Emiliano Zapata tặng giấy khen cho Phòng Nước Trời của Nhân Chứng Giê-hô-va... vì [các Nhân Chứng] đã giữ nơi này sạch sẽ theo tiêu chuẩn, không có muỗi mang mầm bệnh sốt xuất huyết”.
“莫雷洛斯州医疗保健当局,联同埃米利亚诺-萨帕塔市议会的卫生部门,颁发证书予耶和华见证人王国聚会所......表扬[耶和华见证人]群策群力清理环境,保持卫生,令传播登革热的蚊子难以滋生。”
Tại sở làm, nếu bạn nộp báo cáo không hay thì cấp trên sẽ không khen: ‘Tôi thích màu của tờ giấy mà anh chọn’.
在工作场域中没有自尊提升运动,’一个父亲说,‘如果你在办公室做了一场烂简报,老板可不会说:“嘿,我喜欢你选的底色。”’

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 giấy khen 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。