越南语 中的 giảm thiểu 是什么意思?

越南语 中的单词 giảm thiểu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giảm thiểu 的说明。

越南语 中的giảm thiểu 表示减少, 缩小, 减轻, 降低, 減少。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 giảm thiểu 的含义

减少

(decrease)

缩小

(decrease)

减轻

(decrease)

降低

(decrease)

減少

(decrease)

查看更多示例

(9) Những kỹ thuật nào đang được áp dụng để giảm thiểu sự mất máu trong lúc phẫu thuật?
9)为了减少病人失血,医生做手术时可以采用什么技术?(
Số cá thể có thể giảm thiểu đến 30% trong vòng 10 năm tới.
綠紋樹蛙的數量於過往10年間減少了超過30%。
Giảm thiểu ô nhiễm rất tốn tiền, Vì vậy, doanh nghiệp không muốn làm điều đó.
减排很昂贵 因此企业不会愿意减排
Giảm thiểu rủi ro khi sinh nở
降低生产时的风险
Chúng ta cần tập trung vào việc giảm thiểu lượng dầu.
我们需要关注于减少石油。
Giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng thẻ HTML tùy chỉnh, biến JavaScript tùy chỉnh.
尽可能减少使用或不再使用自定义 HTML 代码、自定义 JavaScript 变量。
Chúng phát triển hoặc giảm thiểu, chúng sống hay chết, như một tổng thể.
他们同昌同衰,共生共死,就像一个个体一样。
Điều duy nhất để giảm thiểu lượng dầu tiêu thụ là phải nâng giá lên cao.
唯一能减少我们消费石油的办法就是 较高的价格。
Và mức độ giảm thiểu xấu nhất bạn có thể nghĩ đến cũng không tệ như thế này.
并且无论你在想着怎样的数字,也许并不会像这样糟糕。
Bởi vì họ đã giảm thiểu chi phí từ $200 một cặp, xuống còn $4 một cặp.
由于他们把成本 从200美元一副 降低到了仅仅4美元一副。
Ngài có biết là đã có một sự giảm thiểu mạnh những vụ trộm cắp chứ?
您 知道 嗎 竊案 數量 大大 減少 了
Bạn có thể làm gì để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh này?
那么,你怎样才能减低自己患上这种病的风险呢?
Bạn có thể làm gì để giảm thiểu nguy cơ này?
那么,你可以怎样减低食物中毒的风险呢?
Giảm thiểu sự kéo dài lịch trình phát triển dự án.
減少開發設計時間的浪費。
(9) Những kỹ thuật nào đang được dùng để giảm thiểu lượng máu bị mất trong khi giải phẫu?
9)为了减少病人失血,医生可以采用什么技术?(
Tuy nhiên, hiệu quả làm tăng lượng cholesterol sẽ giảm thiểu nếu bạn dùng ly nhỏ.
可是,如果你用盛咖啡的小杯来品尝特浓咖啡,胆固醇含量的增加幅度也会减低。
(9) Những kỹ thuật nào đang được áp dụng để giảm thiểu sự mất máu trong lúc phẫu thuật?
9)医生采用哪些技术使病人在手术中减少失血?(
Và Liên Hiệp Quốc nói tỷ lệ giảm thiểu là 1.8%.
联合国说 这平均值下降了1.8%。
Điều này giúp giảm thiểu những bất tiện do thời tiết xấu gây ra cho người đi đường.
对使用道路的人来说,路建在这个地点,坏天气可能造成的不便就会减到最少。
giảm thiểu số người bị bỏ tù,
我们想减少监狱人口。
Dùng các phương pháp giảm thiểu mất máu
采用保存血液法
Vì vậy, việc xây tường mang lại hiệu quả tương đương với việc giảm thiểu xe cộ.
现在,这些碳留存在墙壁中, 而不是释放到大气层中, 所以选用木头为建材等同于 减少汽车污染。
Trò chuyện là một cách hiệu quả để giảm thiểu vấn đề”.
良好的沟通大大有助于防止难题发生。”
Hãy tăng cường sức đề kháng của bạn, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh!
没错,你加强防御,就能减少患病的风险!

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 giảm thiểu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。