越南语
越南语 中的 giảm giá 是什么意思?
越南语 中的单词 giảm giá 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giảm giá 的说明。
越南语 中的giảm giá 表示折扣。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 giảm giá 的含义
折扣noun Một trong số đó đã hỏi chúng tôi nếu chúng tôi sử dụng cả hai loại nhiên liệu thì họ sẽ giảm giá. 能否只用双动力汽车,他们会给我们折扣。 |
查看更多示例
Nó có làm giảm giá trị của thông điệp chúng ta không? 我们住处的景况会令人对我们所传的信息产生反感吗? |
Mã phiếu giảm giá đặt hàng là tham số chính. 订单优惠券代码是主要维度。 |
15 $ cho mấy con dê, giảm giá con bé xuống. 女孩 15 块, 和 母猪 一样 |
Phải, nhưng giảm giá không... 不過 折扣 價 不能... |
tôi có thể giảm giá chút. 给 你 打个 折扣 ? |
Ngoài ra, giảm giá không được phản ánh trong báo cáo. 折扣既不会影响基于费用或每千次展示定价的订单项优先级,也不会在报表中体现。 |
Cấu trúc mỏng manh của đèn có làm giảm giá trị của nó không? 这种灯饰那么容易摔破,有没有减低它的价值呢? |
Thang tỉ lệ: kiến thức phổ phông cho rằng hãy giảm giá bằng cách sản xuất nhiều. 生产规模: 按惯例,我们会 大量生产产品来降低每件产品的成本。 |
Vì vậy học phí thường được giảm giá. 所以它就被渐渐忽略了 |
Ví dụ: “Giảm giá” hoặc “Giao hàng miễn phí” 示例:“促销”或“免费送货” |
Điều này làm giảm giá trị thông điệp Kinh Thánh. 要避免纯粹为了逗听众发笑而说些诙谐的话,因为这样的话会贬损圣经信息的尊严。 |
Ví dụ: Bao gồm “Giảm giá” trong tiêu đề, thêm “Giao hàng miễn phí” vào mô tả 範例:在標題或說明中加入「特價」或「免運費」等字眼 |
Bất cứ mưu toan nào nhằm làm giảm giá trị Kinh Thánh... là một tội phản nhân loại”. 任何贬低这本书的企图,都违反了人类的利益。”《 |
Điều này giảm giá thành xuống. 进行内部生产,这样就降低了成本 |
Chẳng phải điều đó làm giảm giá trị của văn bản sao? 专家这样说,难道不会大大减损这份文件的价值吗? |
Tất cả các thay đổi này đã làm giảm giá gọi điện thoại quốc tế rất nhiều. 以上种种发展令国际电话的价钱大幅下降。 |
Nhưng chắc chắn chúng ta sẽ được giảm giá. 但 我們 一定 可以 打個 折 的 |
Khi chúng tôi làm được nó, chúng tôi sẽ giảm giá phí chăm sóc xuống. 同时降低看病的成本 |
Lưu ý: Bạn sẽ không thể hủy liên kết bất kỳ mục nào đang giảm giá. 注意:您无法将正在进行销售活动的商品解除关联。 |
Đừng làm giảm giá trị của khả năng và thành quả của bạn bằng cách khoe khoang. 不要容许自夸之词贬损你的才干和成就。 |
Mã phiếu giảm giá sản phẩm là tham số chính. 产品优惠券代码是主要维度。 |
Và nó đang được giảm giá đấy. 這 就是 銷售 。 |
Tôi giảm giá 50 rupi. 給你們 便宜 50 盧比 |
Tạo chương trình giảm giá $0 không ảnh hưởng đến khả năng tính phí ứng dụng trong tương lai. 建立 $0 美元銷售活動並不會對您日後收取應用程式的費用造成影響。 |
Cảnh sát có giảm giá không? 警方 给 我 打折 了 吗 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 giảm giá 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。