越南语
越南语 中的 giải pháp 是什么意思?
越南语 中的单词 giải pháp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giải pháp 的说明。
越南语 中的giải pháp 表示关键, 關鍵。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 giải pháp 的含义
关键adjective noun Nhưng dùng chung thực sự là một giải pháp. Nếu bạn cùng chia sẻ một phương tiện, 公共使用是关键,如果我们共用一辆车 |
關鍵adjective noun |
查看更多示例
Kinh doanh được không xem như một giải pháp. 大家不认为商业是解决问题的办法 |
Quả vậy, đây là một vấn đề có tầm cỡ thế giới đòi hỏi phải có giải pháp. 其实这是个亟须解决的世界问题。 |
Quá trình và công nghệ đó, về cơ bản, trước hết chúng tôi cần giải pháp kĩ thuật. 嗯,谈到流程和技术, 简言之,首先需要一个工程之道。 |
Để giải quyết vấn đề, họ đã đưa đến hai giải pháp. 为了摆脱这一苦恼,他尝试了两个办法。 |
Vậy, giải pháp lâu bền duy nhất là gì? 那么,什么才是惟一的永久解决方法呢? |
(b) Bạn nghĩ gì về giải pháp đó cho vấn đề bất công? 乙)上帝这样解决不公正的问题,你有什么感想? |
Thu hẹp thị trường là một giải pháp cho các chính phủ và xã hội dân sự. 当然,政府和公民都应参与来缩小恐怖主义的市场 我们必须向人们展示我们的产品更好 |
Họ ngừng việc đưa ra những câu trả lời, hay cố gắng đưa ra giải pháp. 他们不再给出答案,他们 不再尝试去给出解决方案。 |
Các cuộc đàm phán kiếm giải pháp hòa bình đều không đem lại kết quả nào. 政府设法以和平途径解决冲突,可惜谈判没有什么结果。 |
Liệu có giải pháp nào không? 人类可以解决这个问题吗? |
Một số giải pháp để cắt giảm chi phí đã bắt đầu lộ diện. 有些人已想出一些降低成本的方法。 |
Giải pháp là một thứ gì đó giới hạn hơn. 和谐是一件 包容万物 包容永恒与瞬间的事物。 |
Chúng là những vấn đề cần chúng ta tìm hiểu và tìm ra giải pháp. 这些问题都摆在我们面前 |
Có một giải pháp nào không? 难题有解决方法吗? |
Chúng tôi muốn đề xuất giải pháp để mọi người có thể cải thiện điều đó. 而我们想给人们提供的是他们能做些什么的主意。 |
Cho tới khi ta có giải pháp triệt để hơn, đúng vậy đó. 直到 有 一個 更好 的 選擇 , 是 嗎 ? |
Vậy đâu là giải pháp cho vấn đề này? 那么什么是解决这些的方案呢? |
Về mặt chính trị, giải pháp này có thể cực kỳ nguy hiểm. 在政治上 来说 这样 的 解决方案 是 极其 危险 的 |
Khi giải quyết những bất đồng, mục tiêu là tìm giải pháp hơn là giành phần thắng. 夫妻讨论彼此间的分歧,目标是解决问题,而不是把配偶驳倒。 |
Tôi ủng hộ các giải pháp bay. EM:对。我很喜欢会飞的东西。 |
Phần dưới liệt kê các giải pháp bổ sung của bên thứ ba có thể hữu ích: 以下列出其他第三方解決方案,也許能為您解決這類困擾: |
Vậy phải có giải pháp nào? 那么,政府可以怎么办呢? |
Và trong trường hợp thật sự khốn khó, thì tặng luôn có thể là giải pháp hay nhất. 如果弟兄确实处境堪怜,送一笔钱给对方也许就是最好的解决方法了。 |
Liệu những biển đang tồn tại có phải là giải pháp? 现有的条件下能做到这一点吗? |
Mọi vấn đề đều mang tính địa phương, các giải pháp cũng vậy 所有的解决方案也都是本地的。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 giải pháp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。