越南语 中的 giai điệu 是什么意思?

越南语 中的单词 giai điệu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giai điệu 的说明。

越南语 中的giai điệu 表示曲调, 歌曲, 旋律, 曲子, 曲調。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 giai điệu 的含义

曲调

(tune)

歌曲

(tune)

旋律

(tune)

曲子

(tune)

曲調

(tune)

查看更多示例

Chúng thích nghe những giai điệu hòa hợp chứ không thích nghe giai điệu không hòa hợp.
他们喜欢听和谐的旋律 而非不和谐的旋律
Các bạn sẽ làm nhạc và giai điệu.
你们来打拍子、唱旋律
Một giai điệu rất đơn giản dựa trên 3 nốt -- T, E, D.
一个基于T,E,D的简单调子
Nhịp điệu tạo ra một nền tảng cho giai điệu và hoà âm để trình diễn.
节奏在顶层为旋律和和声构建了基础。
Vài năm sau đó, nhiều người nhận xét bài viết của tôi có giai điệu trong đó.
所以在听不懂的情况下, 我的解决办法是记住那个 我听到的细小的声音, 也就是说话的节奏, 把它变成一种韵律, 然后和我看到的唇形匹配。
Hát cùng với giai điệu.
跟着音乐把歌词唱出来。
♪ Hãy để môi bạn hát và cất lên giai điệu
輕顫 你 的 雙唇 讓 哨聲 吹 走 煩悶
Giờ đây, âm nhạc gồm nhịp điệu, giai điệu và hoà âm như cuộc sống của chúng ta.
音乐包含这几个部分—— 节奏、旋律以及和声—— 就像我们的人生。
♫ Tôi biết Steve Jobs sẽ tìm cho tôi giai điệu
♫我知道史蒂夫乔布斯会为我找到一首歌♫
Cô thậm chí không thích giai điệu.
你 可能 根本 就 不 喜欢 这个 调子
Michael Tilson Thomas (MTT): Đó là hợp âm, giai điệu, tâm trạng hay thái độ?
麦可.汤玛斯: 这是旋律还是节奏,这是心情还是态度?
Các bạn có biết rằng từ TED có một giai điệu?
你知道吗 TED是个调
Vâng, đó là vì tôi cảm nhận các cuộc nói chuyện bằng giai điệu.
很多年以后,有人评论道, 我的写作中包含着一种韵律。
Kirby Ferguson: Ok, đó là 1 giai điệu có cấu trúc tổng thể tương tự nhau.
柯比弗格森: 好吧,这就是相同的基本旋律 与整体结构。
Tôi không có gì tặng cho cô, chỉ một giai điệu nhỏ.
我 没 像样 的 礼物 只有 一小 段 旋律 送给 你
Chơi một giai điệu cho chúng tôi đi.
给我们弹一手。
Và David Pogue hát những giai điệu.
和David Pogue的现场演唱。
Điều này đã được đề cập trong tác phẩm Harmonices Mundi (Các giai điệu của thế giới).
世界的和諧(拉丁語:Harmonices Mundi。
Tao biết cái giai điệu mày huýt sáo khi đi tè.
知道 你 撒尿 的 時候 吹口哨 的 曲調
Khi chúng ta cất giọng hát, giai điệu và lời ca hòa quyện nhau.
一首歌的歌词,往往会令人想起那首歌的旋律。
Bạn có thể dạy một vài người Nam Phi một giai điệu chỉ trong 5 giây ngắn ngủi.
你只教一个南非人5秒的调子
Thông qua một bài hát có giai điệu được phát triển, nhưng vẫn là bài hát đó.
旋律在歌曲中发展变化, 但它还是原来的歌。
Càng nghe giai điệu, anh chị sẽ càng dễ nhớ giai điệu của bài hát.
你听得越多,就越容易记住诗歌的旋律。
Tôi càng ở gần chúng, càng nhiều giai điệu như vậy vang lên.
我跟它们待得越久, 我的旋律就越像它们。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 giai điệu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。