越南语 中的 giá trị 是什么意思?

越南语 中的单词 giá trị 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 giá trị 的说明。

越南语 中的giá trị 表示數值, 值, 價值觀。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 giá trị 的含义

數值

noun

noun

Giá trị này theo độ sẽ được thêm vào giá trị góc chính để đặt góc đích ít
此以角度计的将会添加到主角度中以优化调整 。

價值觀

noun (nguyên tắc đạo đức)

查看更多示例

1, 2. (a) Khi nào một món quà có giá trị lớn đối với cá nhân bạn?
1,2.( 甲)你认为怎样的礼物才算珍贵?(
Đối tượng lớp dữ liệu được tạo thành từ danh sách các cặp khóa/giá trị.
数据层对象由键/对列表组成。
6 Quả vậy, những điều luật ấy đến từ Đức Chúa Trời và rất có giá trị.
耶和华预言,他会另立新约,跟他以往与以色列人所立的律法之约截然不同。
Trong bốn năm tới, ngành này được ước lượng là sẽ có giá trị đến 80 tỷ đô-la.
在未来的四年里 据估计它的价值会超过800亿美元
Ông Milton thấy giá trị của việc kiên nhẫn tin cậy nơi Đức Chúa Trời.
弥尔顿看出耐心依赖上帝的价值。
Tình yêu thương ấy khẳng định giá trị của chúng ta.
我们感受到爱,才能确信自己生存的价值。
Nó có làm giảm giá trị của thông điệp chúng ta không?
我们住处的景况会令人对我们所传的信息产生反感吗?
Làm sao anh biết các trái phiếu đó vô giá trị?
你 怎么 就 知道 这些 证券 不值钱 ?
Các giá trị được một thành viên trả lại có thể được gán vào một biến số
成员返回的应指派给一个变量 。
Giá trị chuyển đổi vẫn sẽ được hiển thị là £10 trong tài khoản người quản lý.
那么,在客户帐号中,转化价值会显示为 11.93 欧元;而在经理帐号中,转化价值仍会显示为 10 英镑。
10 Và một lim na vàng giá trị bằng tất cả những thứ kia góp lại.
10一林拿金子的价值则为上述金子价值的总和。
Ở Hoa Kỳ, Giá trị Giới hạn Threshold cho ECA là 0,2 ppm.
在美國,氰基丙烯酸乙酯(ECA)的 閾限 是 2 ppm。
Đừng bị lừa bởi bảng giá trị dinh dưỡng hay quảng cáo.
看食品成分里面有没有「 部分氢化」的字眼。 别让营养标签或广告骗了你。
□ Những kinh nghiệm nào cho thấy giá trị của sự lương thiện?
□ 什么经验足以表明忠实的价值?
Có cả giá trị cho sự giả tạo.
相反的,当然了,-- 假假 好了,现在,假也有价值。
Suy cho cùng, chân giá trị của bạn không tùy thuộc vào cảm nghĩ của người khác.
毕竟,你的真正价值并不有赖于别人对你有什么看法。
Cậu nên biết giá trị cuộc sống của cậu là hơn hết!
你 这 混蛋 不 知道 生命 到底 有 多 沉重 么 ?
Bước 2: Gán các giá trị thích hợp cho mỗi sản phẩm trong dữ liệu sản phẩm của bạn
步驟 2:在產品資料中為每項產品指定適合的
Ví dụ, giá trị EtherType 0x0800 báo hiệu frame chứa một datagram IPv4.
例如,一个0x0800的以太类型说明这个帧包含的是IPv4数据报。
Hình mẫu kinh doanh chuẩn mực là gì: tầm nhìn, nhiệm vụ, giá trị, phương thức.
再看商业文化,西方式的标准商业模型:愿景、任务、价值、过程 再看商业文化,西方式的标准商业模型:愿景、任务、价值、过程
NẾU "giá" nằm trong khoảng "0" VÀ "200" THÌ đặt giá trị cho "nhãn tùy chỉnh 0" thành "Giá rẻ" KHÁC
如果 'price' [价格] 介于 '0' 和 '200.00' 之间,那么将 'custom label 0' [自定义标签 0] 的设为“低价位”,否则
(Cười) Nhưng nó có giá trị.
(众人笑) 这是值得的
Giá trị của sự tin cậy
受人信任的价值
Tôi tin mỗi người có giá trị riêng của mình.
我 相信 每个 人 都 有 他 的 价值观念
Và chúng rất giá trị.
而且 他們 非常 有 價 的 。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 giá trị 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。