越南语 中的 gia hạn 是什么意思?

越南语 中的单词 gia hạn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gia hạn 的说明。

越南语 中的gia hạn 表示延长, 延期, 延伸, 延長, 拖延。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 gia hạn 的含义

延长

(prolong)

延期

(extension)

延伸

(prolong)

延長

(prolong)

拖延

(prolong)

查看更多示例

Nếu bạn không gia hạn đăng ký trước khi hết hạn, thì điều sau đây sẽ xảy ra:
如果您在注册到期之前未续订,则会发生以下情况:
Sẽ không có thời gian gia hạn hoặc ngoại lệ.
既不会有宽限期,也不会有例外。
Ngày gia hạn của một mục hàng là ngày kết thúc.
订单项的结束日期的宽限期(以天为单位)。
Nếu ta gia hạn thì sao?
也许 质保 又 延长 了
Chúng tôi không thể cung cấp thời gian gia hạn hoặc ngoại lệ.
我们无法为您提供宽限期或者任何例外。
Không thể có thời gian gia hạn hoặc ngoại lệ.
我们无法为您提供宽限期或者任何例外。
Đơn giản hóa thể thức gia hạn tạp chí dài hạn
简化续订杂志的程序
Chẳng may, Ruth không thể gia hạn giấy phép cư trú và buộc phải rời nước.
后来,露丝的延期居留加签没成功,不得不离开土耳其。
Việc gia hạn có thể diễn ra 24 giờ trước khi bắt đầu mỗi kỳ đăng ký.
系统会按照您购买订阅内容时选择的付款方式,在下个订阅期开始前 24 小时向您收取续订费用。
Các gói đăng ký trên Google Play sẽ tự động gia hạn trừ khi bạn hủy đăng ký.
如果您在 Google Play 上订阅了内容,如果不退订的话,系统会为您自动续订。
Sau khi bạn mua tên miền, bạn cần gia hạn tên miền hàng năm.
購買網域名稱後,需要手動續約。
Vào năm 1963, giấy cư trú của tôi ở Thổ Nhĩ Kỳ không được gia hạn.
1963年,我在土耳其的居留期满,申请延期却不获批准。
Vào tháng 12 năm 2012, nhiệm vụ hai năm của Curiosity đã được gia hạn vô thời hạn.
2012年12月,好奇號原本執行2年的探測任務被無限期延長。
Tôi đang định gia hạn thêm.
没 别的 想作 的 事 ?
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2008, anh gia hạn hợp đồng tới mùa hè 2011.
2008年7月9日,他的合同被续签到2011年夏季。
Phí gia hạn cũng có thể cao hơn.
当然,回报可能也会大得多。
Công dân của Bangladesh, Ấn Độ, và Maldives được miễn phí bảo hiểm và gia hạn giấy phép.
孟加拉國,印度和馬爾代夫的公民在發放許可證和延長許可證方面免收費用。
Email này sẽ bao gồm hướng dẫn gia hạn đăng ký của bạn.
这封电子邮件将包含如何续订注册的说明。
Thời gian gia hạn này sẽ kết thúc vào ngày 31 tháng 8 năm 2019.
這項展延措施將於 2019 年 8 月 31 日失效。
Gia hạn sẽ bị tính phí với giá chuẩn.
请查看支持的 TLD 和价格列表,了解域名续订的标准费率。
Không mất phí bổ sung khi gia hạn trong khoảng thời gian này.
在此期间续订无需支付额外的费用。 我们将按标准费率收取续订费用。
Bạn có thể xin gia hạn hoặc chi trả với lãi suất thấp hơn.
你们可以请求延长还款期,或者调低利率。
Hạn chót nộp đọn đăng ký được gia hạn tới 20/1/2006 (trễ một tuần so với dự kiến).
報名於2006年1月20日截止(比往常要晚1個星期)。
Và tôi cũng chưa bao giờ phải xin nhà xuất bản gia hạn thêm...
我 从未 错过 截稿 日期 也 从未 向 书商 要求 延期 截稿
Gia hạn miền hoặc cập nhật tùy chọn cài đặt tự động gia hạn.
为您的域名续期或更新自动续期设置。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 gia hạn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。