越南语
越南语 中的 gia công 是什么意思?
越南语 中的单词 gia công 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 gia công 的说明。
越南语 中的gia công 表示处理。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 gia công 的含义
处理
|
查看更多示例
Hiện tại, không phương pháp gia công nào đạt được trình độ tinh xảo như vậy. 今天没有任何增材制造 可以做到这种复杂的水平。 |
9 Vào thế kỷ thứ nhất, những ai đã tham gia công việc rao giảng? 9 公元1世纪,谁参与传道工作? |
Khuyến khích cử tọa tham gia công việc tiên phong phụ trợ hay đều đều. 鼓励传道员参与辅助先驱或正规先驱的服务。 |
Ông cũng tham gia công việc xuất bản các tuyển tập của Euler: biên tập quyển 18 và 19. 他還參與了歐拉文選的出版,編輯第18和19卷。 |
Sáu tháng sau, chúng tôi được mời tham gia công việc lưu động tại Bỉ. 六个月后,上帝的组织委派我们到比利时探访会众。 |
Sau khi kết hôn được 10 năm, tôi và anh Paolo được mời tham gia công việc vòng quanh. 我们结婚十年后,保罗获邀做分区监督。 |
• Tại sao tham gia công việc rao giảng là một đặc ân lớn? • 参与传道工作,为什么是莫大的殊荣? |
Ai cần tham-gia công việc? 为什么要关心这件事? |
15 Dân sự Đức Giê-hô-va tham gia công việc xây cất trên khắp đất. 15 耶和华的子民参与全球的建筑工作。 |
Sau cuộc nội chiến, Hoa Kỳ là quốc gia công nghiệp lớn. 内战后,美国成为了一个强大的工业化国家。 |
6 Vào năm 1919 con số những người tham gia công việc rao giảng tin mừng là chưa tới 4.000 người. 6 根据报告,在1919年参加宣扬好消息工作的人尚不及4000。 |
5 Chúng ta nên có mục đích cụ thể mỗi khi tham gia công việc tìm kiếm. 5 我们每次做寻找的工作时,都该目标明确。 |
Họ thà đứng ngoài cuộc và tham gia công việc thiện nguyện. 一方面有人认为权力 只掌控在企业手里, 另一方面有人认为权力 只掌控在政府手里。 |
23 Có nhiều cơ hội để tham gia công việc xây cất. 23 组织里有很多参与建筑工程的机会。 |
Họ có một công ty khá phát đạt chuyên về máy gia công chính xác, với 17 nhân viên. 他们开设了专做机器零件的公司,生意很好,有十七个员工。 |
Hạnh phúc đến với những người cố gắng hết lòng tham gia công việc rao giảng.—Lu-ca 11:28. 诗篇41:1,2;使徒行传20:35)人致力于传道工作,就会感到快乐。( 路加福音11:28) |
Các Nhân-chứng ở Wołów quý trọng đặc ân được tham gia công việc đầy vui mừng này. 监狱的高墙不能阻挡好牧人耶稣基督召集绵羊般驯良的人。 每个在沃武夫监狱传道的见证人,都很高兴有机会参与这件喜乐的工作。 |
Cuối cùng, chúng tôi làm việc bán thời gian và tham gia công tác tình nguyện. 后来,我们减少每周的工作天数,也开始做义工。 |
Bạn không đơn độc khi tham gia công việc rao giảng. 你向人传道,绝不是孤立无援的。 |
Nhưng giờ đây bạn sốt sắng tham gia công việc đó*. 话虽如此,现在你不是热心地参与逐户传道工作吗? |
Khi tham gia công việc rao giảng, bạn có nhiều cơ hội đọc cho người khác nghe. 你传道期间,有很多时候需要朗读。 |
Yếu tố then chốt nào giúp chúng ta tham gia công việc đào tạo môn đồ? 要有效地帮助人成为基督的门徒,哪种特质是关键因素? |
Bạn có sốt sắng tham gia công việc gặt hái không? 你正热心地参与收割的工作吗? |
Những người tham gia công tác cứu trợ có tinh thần hy sinh thật đáng khen 救援人员舍己忘私,实在值得赞赏 |
Anh Peter Johnson đã tham gia công việc này lần đầu vào năm 18 tuổi. 他18岁时第一次参与赈灾工作,他忆述:“我看到弟兄们多么感激我们,也体验到施与是多么的快乐。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 gia công 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。