越南语 中的 ghi nhận 是什么意思?

越南语 中的单词 ghi nhận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ghi nhận 的说明。

越南语 中的ghi nhận 表示记录, 記錄, 登錄, 報到, 报到。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ghi nhận 的含义

记录

(report)

記錄

(report)

登錄

(record)

報到

(report)

报到

(report)

查看更多示例

Hamilton được ghi nhận là người đã đặt ra thuật ngữ "software engineering" (công nghệ phần mềm).
汉密尔顿被认为发明了软件工程一词。
Xin Chúa ghi nhận câu hứa nguyện,
众人、天父同见证,
Tốc độ nhanh nhất được ghi nhận của anh ta là ít hơn 5 dặm / giờ.
他最快的速度记录是 小于每小时5英里(8km/h)。
Vùng duyên hải Vịnh, quanh vịnh Mobile, trung bình dông được ghi nhận trong 70-80 ngày mỗi năm.
莫比爾灣附近的灣岸每年平均有70至80日有雷暴。
Ở Atacama, có nhiều nơi không ghi nhận cơn mưa nào trong 400 năm qua.
而在阿塔卡马, 有些地方在过去400年 都没有降水的报道。
Nhiệt độ lạnh nhất ghi nhận được là -32,2 °C vào ngày 7 & 9 tháng 2 năm 1929.
最低溫紀錄為1929年2月7日與9日的攝氏-32.2度。
Tình dục trong giấc ngủ là một kiểu rối loạn đã được ghi nhận.
做爱 梦游 是 一种 已知 的 生理 紊乱
Rồi khi đọc, ghi nhận các điểm chính.
然后,要一面阅读,一面留意课文含有什么主要思想。
Mức độ cơ bản của chức năng sinh lý nên được ghi nhận trong quyền con người.
生理功能的基本水平 应该是人权的一部分。
Đúng, theo các sự ghi nhận thì ngành phù thủy được phổ biến ở Tây phương.
不错,据种种迹象看来,巫术在西方相当流行。
NASA mô tả điều kiện năm đó là tệ hại nhất họ từng ghi nhận được.
美国宇航局称当时的情况是有史以来最恶劣的。
Có khả năng tự động ghi nhận sóng cao tần
而且 還是 高頻 發送 接收器 呢
Một học giả ghi nhận: “Tương lai thực tế ít khi nào tệ như chúng ta lo sợ”.
一位圣经学者说:“将来的情况,往往不像我们所想的那么糟。” 如果我们虚心听从圣经的劝告,分清轻重缓急,学会一天的困难一天担当,就不致过度忧虑了。(
Nhưng điều này không được ghi nhận lại bằng tài liệu.
而这并没有被记录在案
Ban quản lý nhà tù ghi nhận công trạng của Nhân Chứng Giê-hô-va.
监狱当局赞扬耶和华见证人在帮助囚犯改过自新方面,取得卓越的成就。
Chúng tôi ghi nhận và chuyển tình trạng này của nó sang dữ liệu.
于是我们提取这个信息,也将它转换成数据。
Và họ nhận ra là điều đó khả thi cho sự ghi nhận của cộng đồng,
他们发现人们见到使用数据后, 这些社区的电力使用量降低。
ghi nhận có từ thế kỉ 19 trong cội nguồn.
本质里还有它十九世纪的原型
Thái độ của anh đã được ghi nhận.
你 知道 你 的 態度 被 注意 了
Những gì cuộc khảo sát ghi nhận được, tất nhiên là các ý kiến.
民意调查记录的当然就是一些人们的观点。
Thái độ của anh sẽ được ghi nhận.
你 知道 你 的 態度 被 注意 了
Đã được ghi nhận.
好 接下来 考虑 费城 军事 造船厂
(Ê-sai 2:2-4) Sự gia tăng về Nhân Chứng đáng ghi nhận.
以赛亚书2:2-4)耶和华见证人在当地的数目迅速增长。
Độ dài vỏ lớn nhất ghi nhận được là 2.8 mm.
該彗星的最大亮度為2.8等。
Cuối cùng, cô ấy chỉ nhận được 1.000 bảng từ giải thưởng ghi nhận của quý bà Tata.
最后,她只得到了1000英镑, 从Lady Tata纪念奖得来的

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ghi nhận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。